Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/ELEC
Lịch sử thay đổi trong GIP/ELEC tỷ giá
GIP/ELEC tỷ giá
05 11, 2023
1 GIP = 1,834 ELEC
▲ 11.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 12.41% (1,631 ELEC — 1,834 ELEC)
Thay đổi trong GIP/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 30.66% (1,403 ELEC — 1,834 ELEC)
Thay đổi trong GIP/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 396.09% (369.65 ELEC — 1,834 ELEC)
Thay đổi trong GIP/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -33.65% (2,764 ELEC — 1,834 ELEC)
Bảng Gibraltar/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 1,842 ELEC | ▲ 0.43 % |
22/05 | 1,889 ELEC | ▲ 2.57 % |
23/05 | 1,899 ELEC | ▲ 0.55 % |
24/05 | 1,876 ELEC | ▼ -1.24 % |
25/05 | 1,839 ELEC | ▼ -1.99 % |
26/05 | 1,830 ELEC | ▼ -0.49 % |
27/05 | 1,832 ELEC | ▲ 0.11 % |
28/05 | 1,862 ELEC | ▲ 1.67 % |
29/05 | 1,963 ELEC | ▲ 5.39 % |
30/05 | 2,009 ELEC | ▲ 2.38 % |
31/05 | 2,817 ELEC | ▲ 40.23 % |
01/06 | 3,800 ELEC | ▲ 34.86 % |
02/06 | 2,363 ELEC | ▼ -37.81 % |
03/06 | 1,468 ELEC | ▼ -37.88 % |
04/06 | 1,153 ELEC | ▼ -21.44 % |
05/06 | 835.07 ELEC | ▼ -27.59 % |
06/06 | 725.97 ELEC | ▼ -13.06 % |
07/06 | 867.98 ELEC | ▲ 19.56 % |
08/06 | 1,361 ELEC | ▲ 56.8 % |
09/06 | 1,327 ELEC | ▼ -2.48 % |
10/06 | 1,191 ELEC | ▼ -10.26 % |
11/06 | 1,307 ELEC | ▲ 9.74 % |
12/06 | 1,318 ELEC | ▲ 0.82 % |
13/06 | 1,343 ELEC | ▲ 1.89 % |
14/06 | 1,362 ELEC | ▲ 1.43 % |
15/06 | 1,377 ELEC | ▲ 1.1 % |
16/06 | 1,415 ELEC | ▲ 2.78 % |
17/06 | 1,437 ELEC | ▲ 1.5 % |
18/06 | 827.47 ELEC | ▼ -42.4 % |
19/06 | 1,495 ELEC | ▲ 80.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2,025 ELEC | ▲ 10.42 % |
03/06 — 09/06 | 1,983 ELEC | ▼ -2.08 % |
10/06 — 16/06 | 1,923 ELEC | ▼ -3.01 % |
17/06 — 23/06 | 2,515 ELEC | ▲ 30.78 % |
24/06 — 30/06 | 1,876 ELEC | ▼ -25.43 % |
01/07 — 07/07 | 2,022 ELEC | ▲ 7.8 % |
08/07 — 14/07 | 2,019 ELEC | ▼ -0.15 % |
15/07 — 21/07 | 6,881 ELEC | ▲ 240.83 % |
22/07 — 28/07 | 6,923 ELEC | ▲ 0.61 % |
29/07 — 04/08 | 6,520 ELEC | ▼ -5.83 % |
05/08 — 11/08 | 6,469 ELEC | ▼ -0.77 % |
12/08 — 18/08 | -1,021.601296 ELEC | ▼ -115.79 % |
Bảng Gibraltar/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,664 ELEC | ▼ -9.28 % |
07/2024 | 1,597 ELEC | ▼ -4.02 % |
08/2024 | 1,515 ELEC | ▼ -5.09 % |
09/2024 | 1,021 ELEC | ▼ -32.63 % |
10/2024 | 970.63 ELEC | ▼ -4.93 % |
11/2024 | 1,254 ELEC | ▲ 29.18 % |
12/2024 | 1,645 ELEC | ▲ 31.19 % |
01/2025 | -339.02886594 ELEC | ▼ -120.61 % |
02/2025 | -1,817.30521568 ELEC | ▲ 436.03 % |
03/2025 | -2,215.87713965 ELEC | ▲ 21.93 % |
04/2025 | -2,027.62572213 ELEC | ▼ -8.5 % |
05/2025 | -2,161.51958697 ELEC | ▲ 6.6 % |
Bảng Gibraltar/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 564.55 ELEC |
Tối đa | 3,863 ELEC |
Bình quân gia quyền | 1,661 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 564.55 ELEC |
Tối đa | 3,863 ELEC |
Bình quân gia quyền | 1,680 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 369.65 ELEC |
Tối đa | 3,863 ELEC |
Bình quân gia quyền | 1,652 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: