Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/LBC
Lịch sử thay đổi trong GIP/LBC tỷ giá
GIP/LBC tỷ giá
05 06, 2024
1 GIP = 411.33 LBC
▲ 1.78 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 07, 2024 — 05 06, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 110.33% (195.57 LBC — 411.33 LBC)
Thay đổi trong GIP/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 07, 2024 — 05 06, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 28.07% (321.18 LBC — 411.33 LBC)
Thay đổi trong GIP/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 259.29% (114.48 LBC — 411.33 LBC)
Thay đổi trong GIP/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 248.98% (117.87 LBC — 411.33 LBC)
Bảng Gibraltar/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/05 | 432.9 LBC | ▲ 5.25 % |
09/05 | 446.44 LBC | ▲ 3.13 % |
10/05 | 447.23 LBC | ▲ 0.18 % |
11/05 | 636.9 LBC | ▲ 42.41 % |
12/05 | 753.91 LBC | ▲ 18.37 % |
13/05 | 848.94 LBC | ▲ 12.6 % |
14/05 | 900.16 LBC | ▲ 6.03 % |
15/05 | 876.16 LBC | ▼ -2.67 % |
16/05 | 795.88 LBC | ▼ -9.16 % |
17/05 | 802.68 LBC | ▲ 0.85 % |
18/05 | 831.08 LBC | ▲ 3.54 % |
19/05 | 848.96 LBC | ▲ 2.15 % |
20/05 | 805.17 LBC | ▼ -5.16 % |
21/05 | 774.39 LBC | ▼ -3.82 % |
22/05 | 821.95 LBC | ▲ 6.14 % |
23/05 | 826.21 LBC | ▲ 0.52 % |
24/05 | 827.65 LBC | ▲ 0.17 % |
25/05 | 827.97 LBC | ▲ 0.04 % |
26/05 | 826.92 LBC | ▼ -0.13 % |
27/05 | 826.12 LBC | ▼ -0.1 % |
28/05 | 791.41 LBC | ▼ -4.2 % |
29/05 | 774.68 LBC | ▼ -2.11 % |
30/05 | 764.81 LBC | ▼ -1.27 % |
31/05 | 769.14 LBC | ▲ 0.57 % |
01/06 | 803.51 LBC | ▲ 4.47 % |
02/06 | 819.4 LBC | ▲ 1.98 % |
03/06 | 822.06 LBC | ▲ 0.33 % |
04/06 | 804.15 LBC | ▼ -2.18 % |
05/06 | 823.45 LBC | ▲ 2.4 % |
06/06 | 827.16 LBC | ▲ 0.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 406.57 LBC | ▼ -1.16 % |
20/05 — 26/05 | 366.77 LBC | ▼ -9.79 % |
27/05 — 02/06 | 291.48 LBC | ▼ -20.53 % |
03/06 — 09/06 | 337.17 LBC | ▲ 15.68 % |
10/06 — 16/06 | 333.14 LBC | ▼ -1.2 % |
17/06 — 23/06 | 243.62 LBC | ▼ -26.87 % |
24/06 — 30/06 | 262.96 LBC | ▲ 7.94 % |
01/07 — 07/07 | 320.23 LBC | ▲ 21.78 % |
08/07 — 14/07 | 628.67 LBC | ▲ 96.32 % |
15/07 — 21/07 | 665.16 LBC | ▲ 5.8 % |
22/07 — 28/07 | 618.71 LBC | ▼ -6.98 % |
29/07 — 04/08 | 667.69 LBC | ▲ 7.92 % |
Bảng Gibraltar/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 384.4 LBC | ▼ -6.55 % |
07/2024 | 432.31 LBC | ▲ 12.46 % |
08/2024 | 433.03 LBC | ▲ 0.17 % |
09/2024 | 318.19 LBC | ▼ -26.52 % |
10/2024 | 724.3 LBC | ▲ 127.63 % |
11/2024 | 2,002 LBC | ▲ 176.41 % |
12/2024 | 904.44 LBC | ▼ -54.82 % |
01/2025 | 1,046 LBC | ▲ 15.66 % |
02/2025 | 744.15 LBC | ▼ -28.86 % |
03/2025 | 607.23 LBC | ▼ -18.4 % |
04/2025 | 1,280 LBC | ▲ 110.86 % |
05/2025 | 1,317 LBC | ▲ 2.85 % |
Bảng Gibraltar/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 221.1 LBC |
Tối đa | 411.47 LBC |
Bình quân gia quyền | 375.06 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 170.63 LBC |
Tối đa | 411.47 LBC |
Bình quân gia quyền | 301.31 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 38.7887 LBC |
Tối đa | 614.03 LBC |
Bình quân gia quyền | 224.65 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: