Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại NavCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/NAV
Lịch sử thay đổi trong GIP/NAV tỷ giá
GIP/NAV tỷ giá
12 28, 2023
1 GIP = 15.0711 NAV
▼ -38.84 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/NavCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong NavCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/NAV được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/NAV và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/NavCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/NAV tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 28, 2023 — 12 28, 2023) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -0% (15.0712 NAV — 15.0711 NAV)
Thay đổi trong GIP/NAV tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 03, 2023 — 12 28, 2023) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -39.19% (24.785 NAV — 15.0711 NAV)
Thay đổi trong GIP/NAV tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 29, 2022 — 12 28, 2023) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -63.04% (40.7739 NAV — 15.0711 NAV)
Thay đổi trong GIP/NAV tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 28, 2023) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -7.77% (16.3408 NAV — 15.0711 NAV)
Bảng Gibraltar/NavCoin dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/NavCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 15.2372 NAV | ▲ 1.1 % |
24/05 | 15.8624 NAV | ▲ 4.1 % |
25/05 | 16.9366 NAV | ▲ 6.77 % |
26/05 | 16.3719 NAV | ▼ -3.33 % |
27/05 | 15.9779 NAV | ▼ -2.41 % |
28/05 | 16.6298 NAV | ▲ 4.08 % |
29/05 | 17.8922 NAV | ▲ 7.59 % |
30/05 | 17.8931 NAV | ▲ 0 % |
31/05 | 15.8615 NAV | ▼ -11.35 % |
01/06 | 13.7743 NAV | ▼ -13.16 % |
02/06 | 12.8798 NAV | ▼ -6.49 % |
03/06 | 12.05 NAV | ▼ -6.44 % |
04/06 | 12.0864 NAV | ▲ 0.3 % |
05/06 | 12.3435 NAV | ▲ 2.13 % |
06/06 | 12.9581 NAV | ▲ 4.98 % |
07/06 | 13.3493 NAV | ▲ 3.02 % |
08/06 | 12.9624 NAV | ▼ -2.9 % |
09/06 | 12.7969 NAV | ▼ -1.28 % |
10/06 | 13.4688 NAV | ▲ 5.25 % |
11/06 | 13.6011 NAV | ▲ 0.98 % |
12/06 | 14.0377 NAV | ▲ 3.21 % |
13/06 | 13.4273 NAV | ▼ -4.35 % |
14/06 | 14.0635 NAV | ▲ 4.74 % |
15/06 | 13.6393 NAV | ▼ -3.02 % |
16/06 | 14.494 NAV | ▲ 6.27 % |
17/06 | 15.3315 NAV | ▲ 5.78 % |
18/06 | 15.4702 NAV | ▲ 0.9 % |
19/06 | 16.1394 NAV | ▲ 4.33 % |
20/06 | 17.0607 NAV | ▲ 5.71 % |
21/06 | 11.5136 NAV | ▼ -32.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/NavCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/NavCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 13.6201 NAV | ▼ -9.63 % |
03/06 — 09/06 | 14.3427 NAV | ▲ 5.31 % |
10/06 — 16/06 | 14.9303 NAV | ▲ 4.1 % |
17/06 — 23/06 | 18.0608 NAV | ▲ 20.97 % |
24/06 — 30/06 | 15.9691 NAV | ▼ -11.58 % |
01/07 — 07/07 | 16.1456 NAV | ▲ 1.11 % |
08/07 — 14/07 | 15.481 NAV | ▼ -4.12 % |
15/07 — 21/07 | 10.6531 NAV | ▼ -31.19 % |
22/07 — 28/07 | 10.5615 NAV | ▼ -0.86 % |
29/07 — 04/08 | 11.8201 NAV | ▲ 11.92 % |
05/08 — 11/08 | 13.3656 NAV | ▲ 13.07 % |
12/08 — 18/08 | 7.24293 NAV | ▼ -45.81 % |
Bảng Gibraltar/NavCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14.6496 NAV | ▼ -2.8 % |
07/2024 | 9.732191 NAV | ▼ -33.57 % |
08/2024 | 14.7614 NAV | ▲ 51.68 % |
09/2024 | 20.9278 NAV | ▲ 41.77 % |
10/2024 | 13.4909 NAV | ▼ -35.54 % |
11/2024 | 17.3497 NAV | ▲ 28.6 % |
12/2024 | 9.145377 NAV | ▼ -47.29 % |
01/2025 | 14.8322 NAV | ▲ 62.18 % |
02/2025 | 17.2743 NAV | ▲ 16.46 % |
03/2025 | 15.3886 NAV | ▼ -10.92 % |
04/2025 | 15.632 NAV | ▲ 1.58 % |
05/2025 | 8.033551 NAV | ▼ -48.61 % |
Bảng Gibraltar/NavCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15.0711 NAV |
Tối đa | 15.0712 NAV |
Bình quân gia quyền | 15.0712 NAV |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 15.0711 NAV |
Tối đa | 24.785 NAV |
Bình quân gia quyền | 19.8919 NAV |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.431813 NAV |
Tối đa | 39.7477 NAV |
Bình quân gia quyền | 22.476 NAV |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/NAV tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến NavCoin (NAV) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến NavCoin (NAV) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: