Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại NAGA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/NGC
Lịch sử thay đổi trong GIP/NGC tỷ giá
GIP/NGC tỷ giá
04 07, 2023
1 GIP = 10.664 NGC
▼ -1.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/NAGA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong NAGA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/NGC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/NGC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/NAGA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/NGC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -1.17% (10.7907 NGC — 10.664 NGC)
Thay đổi trong GIP/NGC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -1.17% (10.7907 NGC — 10.664 NGC)
Thay đổi trong GIP/NGC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -1.17% (10.7907 NGC — 10.664 NGC)
Thay đổi trong GIP/NGC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 07, 2023) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -89.7% (103.57 NGC — 10.664 NGC)
Bảng Gibraltar/NAGA dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/NAGA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/06 | 10.7941 NGC | ▲ 1.22 % |
04/06 | 7.97801 NGC | ▼ -26.09 % |
05/06 | 9.025081 NGC | ▲ 13.12 % |
06/06 | 11.7621 NGC | ▲ 30.33 % |
07/06 | 11.929 NGC | ▲ 1.42 % |
08/06 | 11.8322 NGC | ▼ -0.81 % |
09/06 | 11.648 NGC | ▼ -1.56 % |
10/06 | 12.0311 NGC | ▲ 3.29 % |
11/06 | 12.5654 NGC | ▲ 4.44 % |
12/06 | 12.7444 NGC | ▲ 1.42 % |
13/06 | 17.6754 NGC | ▲ 38.69 % |
14/06 | 18.8651 NGC | ▲ 6.73 % |
15/06 | 18.4652 NGC | ▼ -2.12 % |
16/06 | 17.8459 NGC | ▼ -3.35 % |
17/06 | 15.4397 NGC | ▼ -13.48 % |
18/06 | 15.194 NGC | ▼ -1.59 % |
19/06 | 15.6017 NGC | ▲ 2.68 % |
20/06 | 16.1835 NGC | ▲ 3.73 % |
21/06 | 15.5812 NGC | ▼ -3.72 % |
22/06 | 16.369 NGC | ▲ 5.06 % |
23/06 | 15.9507 NGC | ▼ -2.56 % |
24/06 | 16.7245 NGC | ▲ 4.85 % |
25/06 | 17.0847 NGC | ▲ 2.15 % |
26/06 | 16.6055 NGC | ▼ -2.8 % |
27/06 | 7.459997 NGC | ▼ -55.08 % |
28/06 | 8.090091 NGC | ▲ 8.45 % |
29/06 | 8.012162 NGC | ▼ -0.96 % |
30/06 | 6.267001 NGC | ▼ -21.78 % |
01/07 | 6.677823 NGC | ▲ 6.56 % |
02/07 | 6.962082 NGC | ▲ 4.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/NAGA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/NAGA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 12.7027 NGC | ▲ 19.12 % |
10/06 — 16/06 | 13.3854 NGC | ▲ 5.37 % |
17/06 — 23/06 | 17.1704 NGC | ▲ 28.28 % |
24/06 — 30/06 | 18.5335 NGC | ▲ 7.94 % |
01/07 — 07/07 | 3.816587 NGC | ▼ -79.41 % |
08/07 — 14/07 | 3.457427 NGC | ▼ -9.41 % |
15/07 — 21/07 | 3.769964 NGC | ▲ 9.04 % |
22/07 — 28/07 | 3.592699 NGC | ▼ -4.7 % |
29/07 — 04/08 | 3.512103 NGC | ▼ -2.24 % |
05/08 — 11/08 | 3.742548 NGC | ▲ 6.56 % |
12/08 — 18/08 | 2.643559 NGC | ▼ -29.36 % |
19/08 — 25/08 | 2.265404 NGC | ▼ -14.3 % |
Bảng Gibraltar/NAGA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 9.822455 NGC | ▼ -7.89 % |
08/2024 | 15.6226 NGC | ▲ 59.05 % |
08/2024 | 11.7811 NGC | ▼ -24.59 % |
09/2024 | 14.9859 NGC | ▲ 27.2 % |
10/2024 | 12.6707 NGC | ▼ -15.45 % |
11/2024 | 7.640949 NGC | ▼ -39.7 % |
12/2024 | 11.22 NGC | ▲ 46.84 % |
01/2025 | 2.329739 NGC | ▼ -79.24 % |
02/2025 | 6.350823 NGC | ▲ 172.6 % |
03/2025 | 3.603717 NGC | ▼ -43.26 % |
04/2025 | 2.980338 NGC | ▼ -17.3 % |
05/2025 | 3.317627 NGC | ▲ 11.32 % |
Bảng Gibraltar/NAGA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.893071 NGC |
Tối đa | 12.4724 NGC |
Bình quân gia quyền | 11.2551 NGC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.893071 NGC |
Tối đa | 12.4724 NGC |
Bình quân gia quyền | 11.2551 NGC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.893071 NGC |
Tối đa | 12.4724 NGC |
Bình quân gia quyền | 11.2551 NGC |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/NGC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến NAGA (NGC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến NAGA (NGC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: