Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại Namecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/NMC
Lịch sử thay đổi trong GIP/NMC tỷ giá
GIP/NMC tỷ giá
05 19, 2024
1 GIP = 3.092979 NMC
▲ 1.11 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong Namecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 10.05% (2.810559 NMC — 3.092979 NMC)
Thay đổi trong GIP/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 12.26% (2.755153 NMC — 3.092979 NMC)
Thay đổi trong GIP/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 275.42% (0.82387753 NMC — 3.092979 NMC)
Thay đổi trong GIP/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -5.58% (3.27592 NMC — 3.092979 NMC)
Bảng Gibraltar/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 3.044885 NMC | ▼ -1.55 % |
22/05 | 3.034433 NMC | ▼ -0.34 % |
23/05 | 2.998297 NMC | ▼ -1.19 % |
24/05 | 2.984379 NMC | ▼ -0.46 % |
25/05 | 3.019146 NMC | ▲ 1.16 % |
26/05 | 3.07903 NMC | ▲ 1.98 % |
27/05 | 3.155388 NMC | ▲ 2.48 % |
28/05 | 3.177901 NMC | ▲ 0.71 % |
29/05 | 3.160201 NMC | ▼ -0.56 % |
30/05 | 3.163792 NMC | ▲ 0.11 % |
31/05 | 3.169655 NMC | ▲ 0.19 % |
01/06 | 3.515639 NMC | ▲ 10.92 % |
02/06 | 3.63646 NMC | ▲ 3.44 % |
03/06 | 3.546416 NMC | ▼ -2.48 % |
04/06 | 3.334901 NMC | ▼ -5.96 % |
05/06 | 3.280834 NMC | ▼ -1.62 % |
06/06 | 3.383657 NMC | ▲ 3.13 % |
07/06 | 3.4729 NMC | ▲ 2.64 % |
08/06 | 3.528968 NMC | ▲ 1.61 % |
09/06 | 3.656335 NMC | ▲ 3.61 % |
10/06 | 3.659174 NMC | ▲ 0.08 % |
11/06 | 3.681617 NMC | ▲ 0.61 % |
12/06 | 3.709417 NMC | ▲ 0.76 % |
13/06 | 3.649745 NMC | ▼ -1.61 % |
14/06 | 3.658906 NMC | ▲ 0.25 % |
15/06 | 3.448155 NMC | ▼ -5.76 % |
16/06 | 3.363702 NMC | ▼ -2.45 % |
17/06 | 3.468309 NMC | ▲ 3.11 % |
18/06 | 3.338715 NMC | ▼ -3.74 % |
19/06 | 3.196455 NMC | ▼ -4.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.947822 NMC | ▼ -4.69 % |
03/06 — 09/06 | 3.136933 NMC | ▲ 6.42 % |
10/06 — 16/06 | 3.254934 NMC | ▲ 3.76 % |
17/06 — 23/06 | 3.329549 NMC | ▲ 2.29 % |
24/06 — 30/06 | 3.356054 NMC | ▲ 0.8 % |
01/07 — 07/07 | 3.506865 NMC | ▲ 4.49 % |
08/07 — 14/07 | 3.701159 NMC | ▲ 5.54 % |
15/07 — 21/07 | 3.631268 NMC | ▼ -1.89 % |
22/07 — 28/07 | 3.790713 NMC | ▲ 4.39 % |
29/07 — 04/08 | 3.942131 NMC | ▲ 3.99 % |
05/08 — 11/08 | 4.371758 NMC | ▲ 10.9 % |
12/08 — 18/08 | 3.822668 NMC | ▼ -12.56 % |
Bảng Gibraltar/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.118639 NMC | ▲ 0.83 % |
07/2024 | 3.546387 NMC | ▲ 13.72 % |
08/2024 | 3.860899 NMC | ▲ 8.87 % |
09/2024 | 3.891691 NMC | ▲ 0.8 % |
10/2024 | 4.891618 NMC | ▲ 25.69 % |
11/2024 | 4.750642 NMC | ▼ -2.88 % |
12/2024 | 7.092228 NMC | ▲ 49.29 % |
01/2025 | 10.956 NMC | ▲ 54.48 % |
02/2025 | 11.9496 NMC | ▲ 9.07 % |
03/2025 | 12.9592 NMC | ▲ 8.45 % |
04/2025 | 16.6003 NMC | ▲ 28.1 % |
05/2025 | 16.0701 NMC | ▼ -3.19 % |
Bảng Gibraltar/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.804897 NMC |
Tối đa | 3.399015 NMC |
Bình quân gia quyền | 3.094442 NMC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.251526 NMC |
Tối đa | 3.399015 NMC |
Bình quân gia quyền | 2.753971 NMC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.74202682 NMC |
Tối đa | 3.42997 NMC |
Bình quân gia quyền | 1.584211 NMC |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/NMC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: