Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại Polis
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Polis tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/POLIS
Lịch sử thay đổi trong GIP/POLIS tỷ giá
GIP/POLIS tỷ giá
05 11, 2024
1 GIP = 68.1315 POLIS
▼ -0.3 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/Polis, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong Polis.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/POLIS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/POLIS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/Polis, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/POLIS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Polis tiền tệ thay đổi bởi 1964.92% (3.29947 POLIS — 68.1315 POLIS)
Thay đổi trong GIP/POLIS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Polis tiền tệ thay đổi bởi 2021.6% (3.211325 POLIS — 68.1315 POLIS)
Thay đổi trong GIP/POLIS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Polis tiền tệ thay đổi bởi 805.6% (7.523341 POLIS — 68.1315 POLIS)
Thay đổi trong GIP/POLIS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Polis tiền tệ thay đổi bởi 2837.66% (2.319244 POLIS — 68.1315 POLIS)
Bảng Gibraltar/Polis dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/Polis dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 73.765 POLIS | ▲ 8.27 % |
14/05 | 86.6929 POLIS | ▲ 17.53 % |
15/05 | 982.32 POLIS | ▲ 1033.1 % |
16/05 | 749.85 POLIS | ▼ -23.67 % |
17/05 | 1,035 POLIS | ▲ 38.04 % |
18/05 | 1,067 POLIS | ▲ 3.1 % |
19/05 | 848.23 POLIS | ▼ -20.52 % |
20/05 | 662.17 POLIS | ▼ -21.94 % |
21/05 | 819.39 POLIS | ▲ 23.74 % |
22/05 | 819.29 POLIS | ▼ -0.01 % |
23/05 | 1,091 POLIS | ▲ 33.21 % |
24/05 | 602.9 POLIS | ▼ -44.76 % |
25/05 | -50.77174481 POLIS | ▼ -108.42 % |
26/05 | -732.98678327 POLIS | ▲ 1343.69 % |
27/05 | -577.08856816 POLIS | ▼ -21.27 % |
28/05 | -620.91227653 POLIS | ▲ 7.59 % |
29/05 | -618.2941254 POLIS | ▼ -0.42 % |
30/05 | -641.7669698 POLIS | ▲ 3.8 % |
31/05 | -626.31771553 POLIS | ▼ -2.41 % |
01/06 | -646.19584107 POLIS | ▲ 3.17 % |
02/06 | -738.44454607 POLIS | ▲ 14.28 % |
03/06 | -698.90551426 POLIS | ▼ -5.35 % |
04/06 | -639.53972479 POLIS | ▼ -8.49 % |
05/06 | -414.0561318 POLIS | ▼ -35.26 % |
06/06 | -888.88650061 POLIS | ▲ 114.68 % |
07/06 | -326.28815842 POLIS | ▼ -63.29 % |
08/06 | -605.75840403 POLIS | ▲ 85.65 % |
09/06 | -604.20495395 POLIS | ▼ -0.26 % |
10/06 | -485.97159819 POLIS | ▼ -19.57 % |
11/06 | 28.888 POLIS | ▼ -105.94 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/Polis cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/Polis dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 66.7208 POLIS | ▼ -2.07 % |
20/05 — 26/05 | 60.193 POLIS | ▼ -9.78 % |
27/05 — 02/06 | 57.6048 POLIS | ▼ -4.3 % |
03/06 — 09/06 | 55.6212 POLIS | ▼ -3.44 % |
10/06 — 16/06 | 60.8728 POLIS | ▲ 9.44 % |
17/06 — 23/06 | 62.1079 POLIS | ▲ 2.03 % |
24/06 — 30/06 | 74.0787 POLIS | ▲ 19.27 % |
01/07 — 07/07 | 937.82 POLIS | ▲ 1165.97 % |
08/07 — 14/07 | 1,398 POLIS | ▲ 49.11 % |
15/07 — 21/07 | 1,251 POLIS | ▼ -10.53 % |
22/07 — 28/07 | 1,369 POLIS | ▲ 9.41 % |
29/07 — 04/08 | 467.28 POLIS | ▼ -65.86 % |
Bảng Gibraltar/Polis dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 69.0326 POLIS | ▲ 1.32 % |
07/2024 | 98.4679 POLIS | ▲ 42.64 % |
08/2024 | 89.6619 POLIS | ▼ -8.94 % |
09/2024 | 79.5301 POLIS | ▼ -11.3 % |
10/2024 | 30.8364 POLIS | ▼ -61.23 % |
11/2024 | 7.560058 POLIS | ▼ -75.48 % |
12/2024 | 10.3419 POLIS | ▲ 36.8 % |
01/2025 | 13.3751 POLIS | ▲ 29.33 % |
02/2025 | 7.764364 POLIS | ▼ -41.95 % |
03/2025 | 8.261964 POLIS | ▲ 6.41 % |
04/2025 | 136.08 POLIS | ▲ 1547.11 % |
05/2025 | 37.5988 POLIS | ▼ -72.37 % |
Bảng Gibraltar/Polis thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.790419 POLIS |
Tối đa | 5.576754 POLIS |
Bình quân gia quyền | 45.816 POLIS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.163796 POLIS |
Tối đa | 5.576754 POLIS |
Bình quân gia quyền | 17.1393 POLIS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.935113 POLIS |
Tối đa | 14.0624 POLIS |
Bình quân gia quyền | 9.889071 POLIS |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/POLIS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Polis (POLIS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Polis (POLIS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: