Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại dobra São Tomé và Príncipe
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/STD
Lịch sử thay đổi trong GIP/STD tỷ giá
GIP/STD tỷ giá
05 13, 2024
1 GIP = 26,006 STD
▲ 0.86 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/dobra São Tomé và Príncipe, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong dobra São Tomé và Príncipe.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/STD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/STD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/dobra São Tomé và Príncipe, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/STD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi 0.86% (25,783 STD — 26,006 STD)
Thay đổi trong GIP/STD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi -0.31% (26,088 STD — 26,006 STD)
Thay đổi trong GIP/STD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi 0.93% (25,766 STD — 26,006 STD)
Thay đổi trong GIP/STD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi -5.46% (27,508 STD — 26,006 STD)
Bảng Gibraltar/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 26,006 STD | ▲ 0 % |
15/05 | 26,006 STD | ▼ -0 % |
16/05 | 26,006 STD | ▲ 0 % |
17/05 | 26,006 STD | ▼ -0 % |
18/05 | 26,006 STD | ▲ 0 % |
19/05 | 26,006 STD | ▼ -0 % |
20/05 | 26,006 STD | ▼ -0 % |
21/05 | 26,006 STD | ▼ -0 % |
22/05 | 26,006 STD | ▲ 0 % |
23/05 | 26,006 STD | ▼ -0 % |
24/05 | 26,006 STD | ▲ 0 % |
25/05 | 26,006 STD | ▼ -0 % |
26/05 | 26,006 STD | ▼ -0 % |
27/05 | 26,006 STD | ▼ -0 % |
28/05 | 26,006 STD | ▼ -0 % |
29/05 | 26,006 STD | ▲ 0 % |
30/05 | 26,006 STD | ▲ 0 % |
31/05 | 26,006 STD | ▼ -0 % |
01/06 | 26,006 STD | ▼ -0 % |
02/06 | 26,006 STD | ▼ -0 % |
03/06 | 26,006 STD | ▼ -0 % |
04/06 | 26,006 STD | ▲ 0 % |
05/06 | 26,006 STD | ▼ -0 % |
06/06 | 26,006 STD | ▲ 0 % |
07/06 | 26,006 STD | ▼ -0 % |
08/06 | 26,006 STD | ▲ 0 % |
09/06 | 26,006 STD | ▲ 0 % |
10/06 | 26,006 STD | ▼ -0 % |
11/06 | 26,006 STD | ▼ -0 % |
12/06 | 26,110 STD | ▲ 0.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/dobra São Tomé và Príncipe cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 25,988 STD | ▼ -0.07 % |
27/05 — 02/06 | 25,960 STD | ▼ -0.11 % |
03/06 — 09/06 | 26,339 STD | ▲ 1.46 % |
10/06 — 16/06 | 26,040 STD | ▼ -1.14 % |
17/06 — 23/06 | 25,676 STD | ▼ -1.4 % |
24/06 — 30/06 | 25,706 STD | ▲ 0.12 % |
01/07 — 07/07 | 25,479 STD | ▼ -0.88 % |
08/07 — 14/07 | 25,274 STD | ▼ -0.81 % |
15/07 — 21/07 | 25,274 STD | ▲ 0 % |
22/07 — 28/07 | 25,274 STD | ▼ -0 % |
29/07 — 04/08 | 25,274 STD | ▲ 0 % |
05/08 — 11/08 | 25,388 STD | ▲ 0.45 % |
Bảng Gibraltar/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 26,107 STD | ▲ 0.39 % |
07/2024 | 26,419 STD | ▲ 1.2 % |
08/2024 | 25,870 STD | ▼ -2.08 % |
09/2024 | 25,120 STD | ▼ -2.9 % |
10/2024 | 24,940 STD | ▼ -0.72 % |
11/2024 | 26,360 STD | ▲ 5.69 % |
12/2024 | 26,576 STD | ▲ 0.82 % |
01/2025 | 26,573 STD | ▼ -0.01 % |
02/2025 | 26,360 STD | ▼ -0.8 % |
03/2025 | 26,346 STD | ▼ -0.05 % |
04/2025 | 26,002 STD | ▼ -1.31 % |
05/2025 | 26,197 STD | ▲ 0.75 % |
Bảng Gibraltar/dobra São Tomé và Príncipe thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 25,783 STD |
Tối đa | 26,006 STD |
Bình quân gia quyền | 25,789 STD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 25,783 STD |
Tối đa | 26,599 STD |
Bình quân gia quyền | 26,052 STD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 24,975 STD |
Tối đa | 27,138 STD |
Bình quân gia quyền | 26,019 STD |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/STD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến dobra São Tomé và Príncipe (STD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến dobra São Tomé và Príncipe (STD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: