Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại Kwacha Zambian
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Kwacha Zambian tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/ZMK
Lịch sử thay đổi trong GIP/ZMK tỷ giá
GIP/ZMK tỷ giá
05 22, 2024
1 GIP = 12,253 ZMK
▼ -0.18 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/Kwacha Zambian, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong Kwacha Zambian.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/ZMK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/ZMK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/Kwacha Zambian, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/ZMK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Kwacha Zambian tiền tệ thay đổi bởi 2.6% (11,943 ZMK — 12,253 ZMK)
Thay đổi trong GIP/ZMK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Kwacha Zambian tiền tệ thay đổi bởi -0.57% (12,323 ZMK — 12,253 ZMK)
Thay đổi trong GIP/ZMK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Kwacha Zambian tiền tệ thay đổi bởi 1.6% (12,059 ZMK — 12,253 ZMK)
Thay đổi trong GIP/ZMK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Kwacha Zambian tiền tệ thay đổi bởi -0.31% (12,291 ZMK — 12,253 ZMK)
Bảng Gibraltar/Kwacha Zambian dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/Kwacha Zambian dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 12,272 ZMK | ▲ 0.16 % |
24/05 | 12,294 ZMK | ▲ 0.18 % |
25/05 | 12,316 ZMK | ▲ 0.18 % |
26/05 | 12,309 ZMK | ▼ -0.05 % |
27/05 | 12,299 ZMK | ▼ -0.08 % |
28/05 | 12,297 ZMK | ▼ -0.02 % |
29/05 | 12,316 ZMK | ▲ 0.16 % |
30/05 | 12,288 ZMK | ▼ -0.23 % |
31/05 | 12,286 ZMK | ▼ -0.02 % |
01/06 | 12,314 ZMK | ▲ 0.23 % |
02/06 | 12,362 ZMK | ▲ 0.39 % |
03/06 | 12,380 ZMK | ▲ 0.15 % |
04/06 | 12,376 ZMK | ▼ -0.03 % |
05/06 | 12,378 ZMK | ▲ 0.01 % |
06/06 | 12,370 ZMK | ▼ -0.06 % |
07/06 | 12,343 ZMK | ▼ -0.22 % |
08/06 | 12,369 ZMK | ▲ 0.21 % |
09/06 | 12,394 ZMK | ▲ 0.2 % |
10/06 | 12,400 ZMK | ▲ 0.05 % |
11/06 | 12,392 ZMK | ▼ -0.06 % |
12/06 | 12,497 ZMK | ▲ 0.85 % |
13/06 | 12,546 ZMK | ▲ 0.4 % |
14/06 | 12,625 ZMK | ▲ 0.62 % |
15/06 | 12,645 ZMK | ▲ 0.16 % |
16/06 | 12,650 ZMK | ▲ 0.04 % |
17/06 | 12,675 ZMK | ▲ 0.2 % |
18/06 | 12,660 ZMK | ▼ -0.12 % |
19/06 | 12,644 ZMK | ▼ -0.13 % |
20/06 | 12,621 ZMK | ▼ -0.18 % |
21/06 | 12,621 ZMK | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/Kwacha Zambian cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/Kwacha Zambian dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 12,246 ZMK | ▼ -0.06 % |
03/06 — 09/06 | 12,128 ZMK | ▼ -0.96 % |
10/06 — 16/06 | 11,985 ZMK | ▼ -1.18 % |
17/06 — 23/06 | 11,917 ZMK | ▼ -0.57 % |
24/06 — 30/06 | 11,935 ZMK | ▲ 0.15 % |
01/07 — 07/07 | 11,687 ZMK | ▼ -2.08 % |
08/07 — 14/07 | 11,705 ZMK | ▲ 0.16 % |
15/07 — 21/07 | 11,796 ZMK | ▲ 0.77 % |
22/07 — 28/07 | 11,851 ZMK | ▲ 0.47 % |
29/07 — 04/08 | 11,929 ZMK | ▲ 0.66 % |
05/08 — 11/08 | 12,033 ZMK | ▲ 0.87 % |
12/08 — 18/08 | 12,014 ZMK | ▼ -0.15 % |
Bảng Gibraltar/Kwacha Zambian dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12,340 ZMK | ▲ 0.71 % |
07/2024 | 12,698 ZMK | ▲ 2.9 % |
08/2024 | 12,297 ZMK | ▼ -3.16 % |
09/2024 | 11,318 ZMK | ▼ -7.96 % |
10/2024 | 11,266 ZMK | ▼ -0.46 % |
11/2024 | 12,337 ZMK | ▲ 9.51 % |
12/2024 | 12,649 ZMK | ▲ 2.53 % |
01/2025 | 12,402 ZMK | ▼ -1.95 % |
02/2025 | 12,312 ZMK | ▼ -0.73 % |
03/2025 | 12,235 ZMK | ▼ -0.63 % |
04/2025 | 11,961 ZMK | ▼ -2.24 % |
05/2025 | 12,329 ZMK | ▲ 3.08 % |
Bảng Gibraltar/Kwacha Zambian thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11,999 ZMK |
Tối đa | 12,318 ZMK |
Bình quân gia quyền | 12,114 ZMK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11,920 ZMK |
Tối đa | 12,659 ZMK |
Bình quân gia quyền | 12,236 ZMK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11,412 ZMK |
Tối đa | 13,273 ZMK |
Bình quân gia quyền | 12,253 ZMK |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/ZMK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Kwacha Zambian (ZMK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Kwacha Zambian (ZMK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: