Tỷ giá hối đoái dalasi Gambia chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GMD/DCN
Lịch sử thay đổi trong GMD/DCN tỷ giá
GMD/DCN tỷ giá
05 13, 2024
1 GMD = 9,698 DCN
▲ 2.68 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dalasi Gambia/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dalasi Gambia chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GMD/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GMD/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dalasi Gambia/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GMD/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -0.87% (9,783 DCN — 9,698 DCN)
Thay đổi trong GMD/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 658.85% (1,278 DCN — 9,698 DCN)
Thay đổi trong GMD/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 215.48% (3,074 DCN — 9,698 DCN)
Thay đổi trong GMD/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 120.38% (4,400 DCN — 9,698 DCN)
dalasi Gambia/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
dalasi Gambia/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 10,176 DCN | ▲ 4.93 % |
15/05 | 10,904 DCN | ▲ 7.15 % |
16/05 | 10,410 DCN | ▼ -4.53 % |
17/05 | 10,342 DCN | ▼ -0.65 % |
18/05 | 10,578 DCN | ▲ 2.28 % |
19/05 | 10,776 DCN | ▲ 1.88 % |
20/05 | 10,064 DCN | ▼ -6.61 % |
21/05 | 10,618 DCN | ▲ 5.5 % |
22/05 | 10,632 DCN | ▲ 0.13 % |
23/05 | 11,679 DCN | ▲ 9.85 % |
24/05 | 12,114 DCN | ▲ 3.72 % |
25/05 | 8,292 DCN | ▼ -31.55 % |
26/05 | 9,751 DCN | ▲ 17.6 % |
27/05 | 9,771 DCN | ▲ 0.21 % |
28/05 | 9,185 DCN | ▼ -6 % |
29/05 | 10,298 DCN | ▲ 12.12 % |
30/05 | 10,359 DCN | ▲ 0.59 % |
31/05 | 9,655 DCN | ▼ -6.8 % |
01/06 | 9,323 DCN | ▼ -3.44 % |
02/06 | 9,772 DCN | ▲ 4.82 % |
03/06 | 10,119 DCN | ▲ 3.56 % |
04/06 | 10,309 DCN | ▲ 1.88 % |
05/06 | 9,962 DCN | ▼ -3.37 % |
06/06 | 10,425 DCN | ▲ 4.64 % |
07/06 | 10,784 DCN | ▲ 3.45 % |
08/06 | 10,709 DCN | ▼ -0.7 % |
09/06 | 10,365 DCN | ▼ -3.21 % |
10/06 | 9,190 DCN | ▼ -11.33 % |
11/06 | 9,307 DCN | ▲ 1.27 % |
12/06 | 9,237 DCN | ▼ -0.75 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dalasi Gambia/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dalasi Gambia/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 7,948 DCN | ▼ -18.04 % |
27/05 — 02/06 | 11,612 DCN | ▲ 46.1 % |
03/06 — 09/06 | 20,034 DCN | ▲ 72.52 % |
10/06 — 16/06 | 23,435 DCN | ▲ 16.98 % |
17/06 — 23/06 | 20,851 DCN | ▼ -11.03 % |
24/06 — 30/06 | 19,302 DCN | ▼ -7.43 % |
01/07 — 07/07 | 22,404 DCN | ▲ 16.07 % |
08/07 — 14/07 | 24,883 DCN | ▲ 11.06 % |
15/07 — 21/07 | 24,917 DCN | ▲ 0.14 % |
22/07 — 28/07 | 25,392 DCN | ▲ 1.91 % |
29/07 — 04/08 | 25,356 DCN | ▼ -0.15 % |
05/08 — 11/08 | 23,893 DCN | ▼ -5.77 % |
dalasi Gambia/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10,136 DCN | ▲ 4.52 % |
07/2024 | 9,518 DCN | ▼ -6.1 % |
08/2024 | 11,805 DCN | ▲ 24.03 % |
09/2024 | 11,661 DCN | ▼ -1.22 % |
10/2024 | 8,056 DCN | ▼ -30.91 % |
11/2024 | 8,120 DCN | ▲ 0.79 % |
12/2024 | 17,865 DCN | ▲ 120.01 % |
01/2025 | 9,156 DCN | ▼ -48.75 % |
02/2025 | 8,550 DCN | ▼ -6.63 % |
03/2025 | 18,856 DCN | ▲ 120.54 % |
04/2025 | 22,522 DCN | ▲ 19.44 % |
05/2025 | 21,726 DCN | ▼ -3.54 % |
dalasi Gambia/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8,549 DCN |
Tối đa | 10,741 DCN |
Bình quân gia quyền | 9,907 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,581 DCN |
Tối đa | 11,612 DCN |
Bình quân gia quyền | 7,999 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,099 DCN |
Tối đa | 18,019 DCN |
Bình quân gia quyền | 5,958 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến GMD/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dalasi Gambia (GMD) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dalasi Gambia (GMD) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: