Tỷ giá hối đoái dalasi Gambia chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GMD/MNX
Lịch sử thay đổi trong GMD/MNX tỷ giá
GMD/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 GMD = 0.58277426 MNX
▼ -0.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dalasi Gambia/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dalasi Gambia chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GMD/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GMD/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dalasi Gambia/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GMD/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -0.33% (0.58468575 MNX — 0.58277426 MNX)
Thay đổi trong GMD/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -14% (0.67763785 MNX — 0.58277426 MNX)
Thay đổi trong GMD/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -14% (0.67763785 MNX — 0.58277426 MNX)
Thay đổi trong GMD/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -14% (0.67763785 MNX — 0.58277426 MNX)
dalasi Gambia/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
dalasi Gambia/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 0.58277883 MNX | ▲ 0 % |
22/05 | 0.58277847 MNX | ▼ -0 % |
23/05 | 0.58315627 MNX | ▲ 0.06 % |
24/05 | 0.58351998 MNX | ▲ 0.06 % |
25/05 | 0.5831922 MNX | ▼ -0.06 % |
26/05 | 0.5829339 MNX | ▼ -0.04 % |
27/05 | 0.58299569 MNX | ▲ 0.01 % |
28/05 | 0.58299974 MNX | ▲ 0 % |
29/05 | 0.5819925 MNX | ▼ -0.17 % |
30/05 | 0.58123613 MNX | ▼ -0.13 % |
31/05 | 0.58170761 MNX | ▲ 0.08 % |
01/06 | 0.58170694 MNX | ▼ -0 % |
02/06 | 0.58208497 MNX | ▲ 0.06 % |
03/06 | 0.5828147 MNX | ▲ 0.13 % |
04/06 | 0.58296752 MNX | ▲ 0.03 % |
05/06 | 0.58230991 MNX | ▼ -0.11 % |
06/06 | 0.58234254 MNX | ▲ 0.01 % |
07/06 | 0.58219084 MNX | ▼ -0.03 % |
08/06 | 0.58219193 MNX | ▲ 0 % |
09/06 | 0.58222095 MNX | ▲ 0 % |
10/06 | 0.58225162 MNX | ▲ 0.01 % |
11/06 | 0.58225537 MNX | ▲ 0 % |
12/06 | 0.58223558 MNX | ▼ -0 % |
13/06 | 0.58256972 MNX | ▲ 0.06 % |
14/06 | 0.58273705 MNX | ▲ 0.03 % |
15/06 | 0.58289172 MNX | ▲ 0.03 % |
16/06 | 0.58299557 MNX | ▲ 0.02 % |
17/06 | 0.58290758 MNX | ▼ -0.02 % |
18/06 | 0.58291159 MNX | ▲ 0 % |
19/06 | 0.58291877 MNX | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dalasi Gambia/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dalasi Gambia/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.59532765 MNX | ▲ 2.15 % |
03/06 — 09/06 | 0.5526234 MNX | ▼ -7.17 % |
10/06 — 16/06 | 0.51848907 MNX | ▼ -6.18 % |
17/06 — 23/06 | 0.54107945 MNX | ▲ 4.36 % |
24/06 — 30/06 | 0.49164521 MNX | ▼ -9.14 % |
01/07 — 07/07 | 0.4915144 MNX | ▼ -0.03 % |
08/07 — 14/07 | 0.49107642 MNX | ▼ -0.09 % |
15/07 — 21/07 | 0.49073593 MNX | ▼ -0.07 % |
22/07 — 28/07 | 0.49017089 MNX | ▼ -0.12 % |
29/07 — 04/08 | 0.49011315 MNX | ▼ -0.01 % |
05/08 — 11/08 | 0.48994181 MNX | ▼ -0.03 % |
12/08 — 18/08 | 0.49075661 MNX | ▲ 0.17 % |
dalasi Gambia/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.49183111 MNX | ▼ -15.61 % |
07/2024 | 0.47871272 MNX | ▼ -2.67 % |
08/2024 | 0.47758712 MNX | ▼ -0.24 % |
09/2024 | 0.47769398 MNX | ▲ 0.02 % |
dalasi Gambia/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.58276377 MNX |
Tối đa | 0.58562339 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.5840257 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.57502252 MNX |
Tối đa | 0.72647806 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.60810617 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.57502252 MNX |
Tối đa | 0.72647806 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.60810617 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến GMD/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dalasi Gambia (GMD) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dalasi Gambia (GMD) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: