Tỷ giá hối đoái dalasi Gambia chống lại NAGA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GMD/NGC
Lịch sử thay đổi trong GMD/NGC tỷ giá
GMD/NGC tỷ giá
04 07, 2023
1 GMD = 698.94 NGC
▼ -2.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dalasi Gambia/NAGA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dalasi Gambia chi phí trong NAGA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GMD/NGC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GMD/NGC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dalasi Gambia/NAGA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GMD/NGC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi 490015.82% (0.14260794 NGC — 698.94 NGC)
Thay đổi trong GMD/NGC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi 490015.82% (0.14260794 NGC — 698.94 NGC)
Thay đổi trong GMD/NGC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi 490015.82% (0.14260794 NGC — 698.94 NGC)
Thay đổi trong GMD/NGC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 07, 2023) cáce dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi 42840.7% (1.627696 NGC — 698.94 NGC)
dalasi Gambia/NAGA dự báo tỷ giá hối đoái
dalasi Gambia/NAGA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 708.86 NGC | ▲ 1.42 % |
25/05 | 542.39 NGC | ▼ -23.48 % |
26/05 | 588.98 NGC | ▲ 8.59 % |
27/05 | 756.27 NGC | ▲ 28.4 % |
28/05 | 764.61 NGC | ▲ 1.1 % |
29/05 | 760.28 NGC | ▼ -0.57 % |
30/05 | 753.22 NGC | ▼ -0.93 % |
31/05 | 789.26 NGC | ▲ 4.79 % |
01/06 | 834.32 NGC | ▲ 5.71 % |
02/06 | 842.42 NGC | ▲ 0.97 % |
03/06 | 1,140 NGC | ▲ 35.33 % |
04/06 | 1,267 NGC | ▲ 11.11 % |
05/06 | 1,241 NGC | ▼ -2.06 % |
06/06 | 1,212 NGC | ▼ -2.3 % |
07/06 | 1,069 NGC | ▼ -11.83 % |
08/06 | 1,048 NGC | ▼ -1.98 % |
09/06 | 1,074 NGC | ▲ 2.51 % |
10/06 | 1,111 NGC | ▲ 3.45 % |
11/06 | 1,078 NGC | ▼ -2.98 % |
12/06 | 1,127 NGC | ▲ 4.61 % |
13/06 | 1,088 NGC | ▼ -3.5 % |
14/06 | 1,156 NGC | ▲ 6.22 % |
15/06 | 1,178 NGC | ▲ 1.92 % |
16/06 | 1,121 NGC | ▼ -4.8 % |
17/06 | 487,271 NGC | ▲ 43359.82 % |
18/06 | 1,628,192 NGC | ▲ 234.14 % |
19/06 | 1,522,633 NGC | ▼ -6.48 % |
20/06 | 1,327,415 NGC | ▼ -12.82 % |
21/06 | 1,413,619 NGC | ▲ 6.49 % |
22/06 | -366,480.94794041 NGC | ▼ -125.93 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dalasi Gambia/NAGA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dalasi Gambia/NAGA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 868.46 NGC | ▲ 24.25 % |
03/06 — 09/06 | 907.78 NGC | ▲ 4.53 % |
10/06 — 16/06 | 1,193 NGC | ▲ 31.41 % |
17/06 — 23/06 | 1,309 NGC | ▲ 9.74 % |
24/06 — 30/06 | 538,395 NGC | ▲ 41026.94 % |
01/07 — 07/07 | 1,213,804 NGC | ▲ 125.45 % |
08/07 — 14/07 | 22,162 NGC | ▼ -98.17 % |
15/07 — 21/07 | 20,921 NGC | ▼ -5.6 % |
22/07 — 28/07 | 20,428 NGC | ▼ -2.36 % |
29/07 — 04/08 | 22,019 NGC | ▲ 7.79 % |
05/08 — 11/08 | 14,897 NGC | ▼ -32.35 % |
12/08 — 18/08 | 12,768 NGC | ▼ -14.29 % |
dalasi Gambia/NAGA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 663.31 NGC | ▼ -5.1 % |
07/2024 | 995.24 NGC | ▲ 50.04 % |
08/2024 | 759.01 NGC | ▼ -23.74 % |
09/2024 | 1,050 NGC | ▲ 38.36 % |
10/2024 | 924.14 NGC | ▼ -12 % |
11/2024 | 461.08 NGC | ▼ -50.11 % |
12/2024 | 709.54 NGC | ▲ 53.89 % |
01/2025 | 318.68 NGC | ▼ -55.09 % |
02/2025 | 751.97 NGC | ▲ 135.97 % |
03/2025 | 291,787 NGC | ▲ 38703.13 % |
04/2025 | 639,541 NGC | ▲ 119.18 % |
05/2025 | -103,017.45042427 NGC | ▼ -116.11 % |
dalasi Gambia/NAGA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01769249 NGC |
Tối đa | 787.02 NGC |
Bình quân gia quyền | 316.72 NGC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01769249 NGC |
Tối đa | 787.02 NGC |
Bình quân gia quyền | 316.72 NGC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01769249 NGC |
Tối đa | 787.02 NGC |
Bình quân gia quyền | 316.72 NGC |
Chia sẻ một liên kết đến GMD/NGC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dalasi Gambia (GMD) đến NAGA (NGC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dalasi Gambia (GMD) đến NAGA (NGC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: