Tỷ giá hối đoái dalasi Gambia chống lại WaykiChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GMD/WICC
Lịch sử thay đổi trong GMD/WICC tỷ giá
GMD/WICC tỷ giá
05 22, 2024
1 GMD = 2.892093 WICC
▲ 4.49 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dalasi Gambia/WaykiChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dalasi Gambia chi phí trong WaykiChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GMD/WICC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GMD/WICC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dalasi Gambia/WaykiChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GMD/WICC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 20.49% (2.400341 WICC — 2.892093 WICC)
Thay đổi trong GMD/WICC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 253.66% (0.81775909 WICC — 2.892093 WICC)
Thay đổi trong GMD/WICC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 2479.53% (0.11211714 WICC — 2.892093 WICC)
Thay đổi trong GMD/WICC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce dalasi Gambia tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 2263.37% (0.12237158 WICC — 2.892093 WICC)
dalasi Gambia/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái
dalasi Gambia/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 2.957527 WICC | ▲ 2.26 % |
24/05 | 3.032969 WICC | ▲ 2.55 % |
25/05 | 3.127263 WICC | ▲ 3.11 % |
26/05 | 3.013038 WICC | ▼ -3.65 % |
27/05 | 2.970682 WICC | ▼ -1.41 % |
28/05 | 3.105022 WICC | ▲ 4.52 % |
29/05 | 3.176926 WICC | ▲ 2.32 % |
30/05 | 3.216226 WICC | ▲ 1.24 % |
31/05 | 3.182957 WICC | ▼ -1.03 % |
01/06 | 3.238459 WICC | ▲ 1.74 % |
02/06 | 3.317971 WICC | ▲ 2.46 % |
03/06 | 3.372958 WICC | ▲ 1.66 % |
04/06 | 3.40577 WICC | ▲ 0.97 % |
05/06 | 3.39967 WICC | ▼ -0.18 % |
06/06 | 3.424151 WICC | ▲ 0.72 % |
07/06 | 3.482343 WICC | ▲ 1.7 % |
08/06 | 3.527952 WICC | ▲ 1.31 % |
09/06 | 3.43945 WICC | ▼ -2.51 % |
10/06 | 3.423229 WICC | ▼ -0.47 % |
11/06 | 3.489365 WICC | ▲ 1.93 % |
12/06 | 3.499927 WICC | ▲ 0.3 % |
13/06 | 3.423554 WICC | ▼ -2.18 % |
14/06 | 3.428224 WICC | ▲ 0.14 % |
15/06 | 3.448369 WICC | ▲ 0.59 % |
16/06 | 3.384458 WICC | ▼ -1.85 % |
17/06 | 3.321751 WICC | ▼ -1.85 % |
18/06 | 3.113052 WICC | ▼ -6.28 % |
19/06 | 3.034532 WICC | ▼ -2.52 % |
20/06 | 3.179694 WICC | ▲ 4.78 % |
21/06 | 3.312266 WICC | ▲ 4.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dalasi Gambia/WaykiChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dalasi Gambia/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3.070702 WICC | ▲ 6.18 % |
03/06 — 09/06 | 3.791271 WICC | ▲ 23.47 % |
10/06 — 16/06 | 3.972376 WICC | ▲ 4.78 % |
17/06 — 23/06 | 4.847568 WICC | ▲ 22.03 % |
24/06 — 30/06 | 5.862502 WICC | ▲ 20.94 % |
01/07 — 07/07 | 6.651176 WICC | ▲ 13.45 % |
08/07 — 14/07 | 5.491835 WICC | ▼ -17.43 % |
15/07 — 21/07 | 6.368731 WICC | ▲ 15.97 % |
22/07 — 28/07 | 6.887006 WICC | ▲ 8.14 % |
29/07 — 04/08 | 7.025787 WICC | ▲ 2.02 % |
05/08 — 11/08 | 6.23512 WICC | ▼ -11.25 % |
12/08 — 18/08 | 6.87984 WICC | ▲ 10.34 % |
dalasi Gambia/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.039359 WICC | ▲ 5.09 % |
07/2024 | 3.313393 WICC | ▲ 9.02 % |
08/2024 | 3.369471 WICC | ▲ 1.69 % |
09/2024 | 3.204043 WICC | ▼ -4.91 % |
10/2024 | 3.137532 WICC | ▼ -2.08 % |
11/2024 | 3.476278 WICC | ▲ 10.8 % |
12/2024 | 8.977573 WICC | ▲ 158.25 % |
01/2025 | 4.130354 WICC | ▼ -53.99 % |
02/2025 | 3.903455 WICC | ▼ -5.49 % |
03/2025 | 4.830797 WICC | ▲ 23.76 % |
04/2025 | 6.597488 WICC | ▲ 36.57 % |
05/2025 | 7.061304 WICC | ▲ 7.03 % |
dalasi Gambia/WaykiChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.503743 WICC |
Tối đa | 2.904684 WICC |
Bình quân gia quyền | 2.758428 WICC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.80033009 WICC |
Tối đa | 4.303168 WICC |
Bình quân gia quyền | 2.245438 WICC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.11753743 WICC |
Tối đa | 4.670304 WICC |
Bình quân gia quyền | 1.93519 WICC |
Chia sẻ một liên kết đến GMD/WICC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dalasi Gambia (GMD) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dalasi Gambia (GMD) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: