Tỷ giá hối đoái franc Guinea chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Guinea tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GNF/MTL

Lịch sử thay đổi trong GNF/MTL tỷ giá

GNF/MTL tỷ giá

05 23, 2024
1 GNF = 0.00006129 MTL
▲ 4.09 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Guinea/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Guinea chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GNF/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GNF/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Guinea/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GNF/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các franc Guinea tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -11.47% (0.00006923 MTL — 0.00006129 MTL)

Thay đổi trong GNF/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các franc Guinea tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -15.43% (0.00007247 MTL — 0.00006129 MTL)

Thay đổi trong GNF/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các franc Guinea tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -47.8% (0.00011742 MTL — 0.00006129 MTL)

Thay đổi trong GNF/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce franc Guinea tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -85.3% (0.00041701 MTL — 0.00006129 MTL)

franc Guinea/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

franc Guinea/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/05 0.00006038 MTL ▼ -1.49 %
25/05 0.00006166 MTL ▲ 2.12 %
26/05 0.00005983 MTL ▼ -2.97 %
27/05 0.00006099 MTL ▲ 1.95 %
28/05 0.00006073 MTL ▼ -0.42 %
29/05 0.00006359 MTL ▲ 4.71 %
30/05 0.00006506 MTL ▲ 2.31 %
31/05 0.00006568 MTL ▲ 0.95 %
01/06 0.00006465 MTL ▼ -1.57 %
02/06 0.00006312 MTL ▼ -2.36 %
03/06 0.0000612 MTL ▼ -3.04 %
04/06 0.00006098 MTL ▼ -0.36 %
05/06 0.00006059 MTL ▼ -0.65 %
06/06 0.0000607 MTL ▲ 0.19 %
07/06 0.00005955 MTL ▼ -1.89 %
08/06 0.00005798 MTL ▼ -2.64 %
09/06 0.00005529 MTL ▼ -4.64 %
10/06 0.00005611 MTL ▲ 1.49 %
11/06 0.00005736 MTL ▲ 2.22 %
12/06 0.00005903 MTL ▲ 2.92 %
13/06 0.00005915 MTL ▲ 0.2 %
14/06 0.00005641 MTL ▼ -4.63 %
15/06 0.00005463 MTL ▼ -3.16 %
16/06 0.00005216 MTL ▼ -4.52 %
17/06 0.00005161 MTL ▼ -1.05 %
18/06 0.00005468 MTL ▲ 5.95 %
19/06 0.00005438 MTL ▼ -0.56 %
20/06 0.00005166 MTL ▼ -5 %
21/06 0.00005159 MTL ▼ -0.13 %
22/06 0.00005208 MTL ▲ 0.94 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Guinea/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Guinea/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00006195 MTL ▲ 1.08 %
03/06 — 09/06 0.00007013 MTL ▲ 13.2 %
10/06 — 16/06 0.0000641 MTL ▼ -8.6 %
17/06 — 23/06 0.00006503 MTL ▲ 1.45 %
24/06 — 30/06 0.00006748 MTL ▲ 3.77 %
01/07 — 07/07 0.0000891 MTL ▲ 32.05 %
08/07 — 14/07 0.00008234 MTL ▼ -7.6 %
15/07 — 21/07 0.00008599 MTL ▲ 4.43 %
22/07 — 28/07 0.00008383 MTL ▼ -2.51 %
29/07 — 04/08 0.00008176 MTL ▼ -2.47 %
05/08 — 11/08 0.00007319 MTL ▼ -10.48 %
12/08 — 18/08 0.00007044 MTL ▼ -3.76 %

franc Guinea/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00006156 MTL ▲ 0.44 %
07/2024 0.00005753 MTL ▼ -6.54 %
08/2024 0.00006817 MTL ▲ 18.48 %
09/2024 0.00005796 MTL ▼ -14.97 %
10/2024 0.0000474 MTL ▼ -18.21 %
11/2024 0.00004588 MTL ▼ -3.21 %
12/2024 0.00004577 MTL ▼ -0.25 %
01/2025 0.00005132 MTL ▲ 12.13 %
02/2025 0.00003865 MTL ▼ -24.69 %
03/2025 0.00003303 MTL ▼ -14.54 %
04/2025 0.00004444 MTL ▲ 34.54 %
05/2025 0.00003483 MTL ▼ -21.63 %

franc Guinea/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00005951 MTL
Tối đa 0.00007039 MTL
Bình quân gia quyền 0.00006603 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00004393 MTL
Tối đa 0.00007646 MTL
Bình quân gia quyền 0.00006128 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00004393 MTL
Tối đa 0.00011552 MTL
Bình quân gia quyền 0.00007857 MTL

Chia sẻ một liên kết đến GNF/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Guinea (GNF) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Guinea (GNF) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu