Tỷ giá hối đoái franc Guinea chống lại Ryo Currency
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Guinea tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GNF/RYO
Lịch sử thay đổi trong GNF/RYO tỷ giá
GNF/RYO tỷ giá
07 20, 2023
1 GNF = 0.00568436 RYO
▼ -1.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Guinea/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Guinea chi phí trong Ryo Currency.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GNF/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GNF/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Guinea/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GNF/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các franc Guinea tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 8.31% (0.00524825 RYO — 0.00568436 RYO)
Thay đổi trong GNF/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các franc Guinea tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -50.88% (0.01157155 RYO — 0.00568436 RYO)
Thay đổi trong GNF/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các franc Guinea tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -49.35% (0.01122388 RYO — 0.00568436 RYO)
Thay đổi trong GNF/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce franc Guinea tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -58.66% (0.01375015 RYO — 0.00568436 RYO)
franc Guinea/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái
franc Guinea/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 0.00569478 RYO | ▲ 0.18 % |
15/05 | 0.00597076 RYO | ▲ 4.85 % |
16/05 | 0.00610969 RYO | ▲ 2.33 % |
17/05 | 0.00589326 RYO | ▼ -3.54 % |
18/05 | 0.00627033 RYO | ▲ 6.4 % |
19/05 | 0.00642622 RYO | ▲ 2.49 % |
20/05 | 0.00695167 RYO | ▲ 8.18 % |
21/05 | 0.00811889 RYO | ▲ 16.79 % |
22/05 | 0.00817152 RYO | ▲ 0.65 % |
23/05 | 0.00757461 RYO | ▼ -7.3 % |
24/05 | 0.00744238 RYO | ▼ -1.75 % |
25/05 | 0.00725772 RYO | ▼ -2.48 % |
26/05 | 0.00716999 RYO | ▼ -1.21 % |
27/05 | 0.00208774 RYO | ▼ -70.88 % |
28/05 | 0.00239133 RYO | ▲ 14.54 % |
29/05 | 0.00249354 RYO | ▲ 4.27 % |
30/05 | 0.00155109 RYO | ▼ -37.8 % |
31/05 | 0.00156324 RYO | ▲ 0.78 % |
01/06 | 0.00250759 RYO | ▲ 60.41 % |
02/06 | 0.00236531 RYO | ▼ -5.67 % |
03/06 | 0.00236937 RYO | ▲ 0.17 % |
04/06 | 0.00248194 RYO | ▲ 4.75 % |
05/06 | 0.00218535 RYO | ▼ -11.95 % |
06/06 | 0.00233982 RYO | ▲ 7.07 % |
07/06 | 0.00239405 RYO | ▲ 2.32 % |
08/06 | 0.0023983 RYO | ▲ 0.18 % |
09/06 | 0.00258022 RYO | ▲ 7.59 % |
10/06 | 0.00207105 RYO | ▼ -19.73 % |
11/06 | 0.00213592 RYO | ▲ 3.13 % |
12/06 | 0.00217206 RYO | ▲ 1.69 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Guinea/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Guinea/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00626039 RYO | ▲ 10.13 % |
27/05 — 02/06 | 0.00499539 RYO | ▼ -20.21 % |
03/06 — 09/06 | 0.0048938 RYO | ▼ -2.03 % |
10/06 — 16/06 | 0.00638798 RYO | ▲ 30.53 % |
17/06 — 23/06 | 0.00632152 RYO | ▼ -1.04 % |
24/06 — 30/06 | 0.00770844 RYO | ▲ 21.94 % |
01/07 — 07/07 | 0.00082452 RYO | ▼ -89.3 % |
08/07 — 14/07 | 0.00066247 RYO | ▼ -19.65 % |
15/07 — 21/07 | 0.00098505 RYO | ▲ 48.69 % |
22/07 — 28/07 | 0.00103236 RYO | ▲ 4.8 % |
29/07 — 04/08 | 0.00089875 RYO | ▼ -12.94 % |
05/08 — 11/08 | 0.00746357 RYO | ▲ 730.44 % |
franc Guinea/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00550741 RYO | ▼ -3.11 % |
07/2024 | 0.00578217 RYO | ▲ 4.99 % |
08/2024 | 0.0047677 RYO | ▼ -17.54 % |
09/2024 | 0.00639686 RYO | ▲ 34.17 % |
10/2024 | -0.00116021 RYO | ▼ -118.14 % |
11/2024 | -0.0010224 RYO | ▼ -11.88 % |
12/2024 | -0.01049609 RYO | ▲ 926.62 % |
01/2025 | -0.01006177 RYO | ▼ -4.14 % |
02/2025 | -0.01145416 RYO | ▲ 13.84 % |
03/2025 | -0.00569066 RYO | ▼ -50.32 % |
04/2025 | -0.00475452 RYO | ▼ -16.45 % |
05/2025 | -0.00693044 RYO | ▲ 45.77 % |
franc Guinea/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00431106 RYO |
Tối đa | 0.00655634 RYO |
Bình quân gia quyền | 0.00583183 RYO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00431106 RYO |
Tối đa | 0.0159585 RYO |
Bình quân gia quyền | 0.0098168 RYO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00431106 RYO |
Tối đa | 0.0159585 RYO |
Bình quân gia quyền | 0.01029032 RYO |
Chia sẻ một liên kết đến GNF/RYO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Guinea (GNF) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Guinea (GNF) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: