Tỷ giá hối đoái Gnosis chống lại kina Papua New Guinea
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Gnosis tỷ giá hối đoái so với kina Papua New Guinea tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GNO/PGK
Lịch sử thay đổi trong GNO/PGK tỷ giá
GNO/PGK tỷ giá
05 20, 2024
1 GNO = 1,215 PGK
▲ 6.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Gnosis/kina Papua New Guinea, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Gnosis chi phí trong kina Papua New Guinea.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GNO/PGK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GNO/PGK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Gnosis/kina Papua New Guinea, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GNO/PGK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Gnosis tỷ giá hối đoái so với kina Papua New Guinea tiền tệ thay đổi bởi -10.58% (1,358 PGK — 1,215 PGK)
Thay đổi trong GNO/PGK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Gnosis tỷ giá hối đoái so với kina Papua New Guinea tiền tệ thay đổi bởi 1.71% (1,194 PGK — 1,215 PGK)
Thay đổi trong GNO/PGK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Gnosis tỷ giá hối đoái so với kina Papua New Guinea tiền tệ thay đổi bởi 201.11% (403.35 PGK — 1,215 PGK)
Thay đổi trong GNO/PGK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Gnosis tỷ giá hối đoái so với kina Papua New Guinea tiền tệ thay đổi bởi 2818.81% (41.61 PGK — 1,215 PGK)
Gnosis/kina Papua New Guinea dự báo tỷ giá hối đoái
Gnosis/kina Papua New Guinea dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 1,255 PGK | ▲ 3.33 % |
22/05 | 1,335 PGK | ▲ 6.38 % |
23/05 | 1,418 PGK | ▲ 6.2 % |
24/05 | 1,293 PGK | ▼ -8.8 % |
25/05 | 1,208 PGK | ▼ -6.54 % |
26/05 | 1,203 PGK | ▼ -0.48 % |
27/05 | 1,208 PGK | ▲ 0.44 % |
28/05 | 1,239 PGK | ▲ 2.53 % |
29/05 | 1,199 PGK | ▼ -3.16 % |
30/05 | 1,152 PGK | ▼ -3.95 % |
31/05 | 1,123 PGK | ▼ -2.54 % |
01/06 | 1,115 PGK | ▼ -0.66 % |
02/06 | 1,096 PGK | ▼ -1.75 % |
03/06 | 1,124 PGK | ▲ 2.58 % |
04/06 | 1,138 PGK | ▲ 1.25 % |
05/06 | 1,145 PGK | ▲ 0.57 % |
06/06 | 1,137 PGK | ▼ -0.64 % |
07/06 | 1,120 PGK | ▼ -1.56 % |
08/06 | 1,105 PGK | ▼ -1.3 % |
09/06 | 1,079 PGK | ▼ -2.38 % |
10/06 | 1,041 PGK | ▼ -3.5 % |
11/06 | 1,042 PGK | ▲ 0.07 % |
12/06 | 1,040 PGK | ▼ -0.19 % |
13/06 | 1,019 PGK | ▼ -2.01 % |
14/06 | 1,009 PGK | ▼ -0.99 % |
15/06 | 1,001 PGK | ▼ -0.81 % |
16/06 | 1,046 PGK | ▲ 4.49 % |
17/06 | 1,091 PGK | ▲ 4.37 % |
18/06 | 1,074 PGK | ▼ -1.61 % |
19/06 | 1,061 PGK | ▼ -1.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Gnosis/kina Papua New Guinea cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Gnosis/kina Papua New Guinea dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,222 PGK | ▲ 0.65 % |
03/06 — 09/06 | 1,296 PGK | ▲ 6 % |
10/06 — 16/06 | 1,094 PGK | ▼ -15.57 % |
17/06 — 23/06 | 1,124 PGK | ▲ 2.74 % |
24/06 — 30/06 | 1,092 PGK | ▼ -2.85 % |
01/07 — 07/07 | 1,141 PGK | ▲ 4.49 % |
08/07 — 14/07 | 1,066 PGK | ▼ -6.56 % |
15/07 — 21/07 | 1,156 PGK | ▲ 8.39 % |
22/07 — 28/07 | 1,065 PGK | ▼ -7.81 % |
29/07 — 04/08 | 1,027 PGK | ▼ -3.59 % |
05/08 — 11/08 | 908.76 PGK | ▼ -11.52 % |
12/08 — 18/08 | 948.86 PGK | ▲ 4.41 % |
Gnosis/kina Papua New Guinea dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,223 PGK | ▲ 0.72 % |
07/2024 | 1,196 PGK | ▼ -2.24 % |
08/2024 | 1,055 PGK | ▼ -11.75 % |
09/2024 | 1,077 PGK | ▲ 2 % |
10/2024 | 1,181 PGK | ▲ 9.69 % |
11/2024 | 1,894 PGK | ▲ 60.37 % |
12/2024 | 1,963 PGK | ▲ 3.66 % |
01/2025 | 2,140 PGK | ▲ 8.99 % |
02/2025 | 4,664 PGK | ▲ 117.98 % |
03/2025 | 4,050 PGK | ▼ -13.16 % |
04/2025 | 3,612 PGK | ▼ -10.8 % |
05/2025 | 3,485 PGK | ▼ -3.52 % |
Gnosis/kina Papua New Guinea thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,031 PGK |
Tối đa | 1,533 PGK |
Bình quân gia quyền | 1,213 PGK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,031 PGK |
Tối đa | 1,673 PGK |
Bình quân gia quyền | 1,321 PGK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 340.16 PGK |
Tối đa | 1,673 PGK |
Bình quân gia quyền | 733.83 PGK |
Chia sẻ một liên kết đến GNO/PGK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Gnosis (GNO) đến kina Papua New Guinea (PGK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Gnosis (GNO) đến kina Papua New Guinea (PGK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: