Tỷ giá hối đoái Gnosis chống lại shilling Tanzania
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Gnosis tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GNO/TZS
Lịch sử thay đổi trong GNO/TZS tỷ giá
GNO/TZS tỷ giá
05 22, 2024
1 GNO = 853,107 TZS
▼ -3.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Gnosis/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Gnosis chi phí trong shilling Tanzania.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GNO/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GNO/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Gnosis/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GNO/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các Gnosis tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -16.06% (1,016,317 TZS — 853,107 TZS)
Thay đổi trong GNO/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các Gnosis tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 6.57% (800,493 TZS — 853,107 TZS)
Thay đổi trong GNO/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các Gnosis tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 211.97% (273,459 TZS — 853,107 TZS)
Thay đổi trong GNO/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce Gnosis tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 2928.6% (28,168 TZS — 853,107 TZS)
Gnosis/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái
Gnosis/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 884,106 TZS | ▲ 3.63 % |
24/05 | 822,333 TZS | ▼ -6.99 % |
25/05 | 762,961 TZS | ▼ -7.22 % |
26/05 | 749,187 TZS | ▼ -1.81 % |
27/05 | 750,528 TZS | ▲ 0.18 % |
28/05 | 768,330 TZS | ▲ 2.37 % |
29/05 | 753,631 TZS | ▼ -1.91 % |
30/05 | 728,099 TZS | ▼ -3.39 % |
31/05 | 710,813 TZS | ▼ -2.37 % |
01/06 | 704,629 TZS | ▼ -0.87 % |
02/06 | 697,328 TZS | ▼ -1.04 % |
03/06 | 708,824 TZS | ▲ 1.65 % |
04/06 | 713,813 TZS | ▲ 0.7 % |
05/06 | 719,777 TZS | ▲ 0.84 % |
06/06 | 710,410 TZS | ▼ -1.3 % |
07/06 | 689,334 TZS | ▼ -2.97 % |
08/06 | 678,018 TZS | ▼ -1.64 % |
09/06 | 660,655 TZS | ▼ -2.56 % |
10/06 | 642,720 TZS | ▼ -2.71 % |
11/06 | 643,073 TZS | ▲ 0.05 % |
12/06 | 641,224 TZS | ▼ -0.29 % |
13/06 | 620,847 TZS | ▼ -3.18 % |
14/06 | 612,006 TZS | ▼ -1.42 % |
15/06 | 610,571 TZS | ▼ -0.23 % |
16/06 | 631,663 TZS | ▲ 3.45 % |
17/06 | 676,890 TZS | ▲ 7.16 % |
18/06 | 665,726 TZS | ▼ -1.65 % |
19/06 | 735,319 TZS | ▲ 10.45 % |
20/06 | 811,076 TZS | ▲ 10.3 % |
21/06 | 792,088 TZS | ▼ -2.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Gnosis/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Gnosis/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 859,729 TZS | ▲ 0.78 % |
03/06 — 09/06 | 752,524 TZS | ▼ -12.47 % |
10/06 — 16/06 | 770,749 TZS | ▲ 2.42 % |
17/06 — 23/06 | 742,803 TZS | ▼ -3.63 % |
24/06 — 30/06 | 800,827 TZS | ▲ 7.81 % |
01/07 — 07/07 | 748,722 TZS | ▼ -6.51 % |
08/07 — 14/07 | 875,543 TZS | ▲ 16.94 % |
15/07 — 21/07 | 752,310 TZS | ▼ -14.08 % |
22/07 — 28/07 | 713,133 TZS | ▼ -5.21 % |
29/07 — 04/08 | 658,349 TZS | ▼ -7.68 % |
05/08 — 11/08 | 738,695 TZS | ▲ 12.2 % |
12/08 — 18/08 | 780,094 TZS | ▲ 5.6 % |
Gnosis/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 875,851 TZS | ▲ 2.67 % |
07/2024 | 856,810 TZS | ▼ -2.17 % |
08/2024 | 770,554 TZS | ▼ -10.07 % |
09/2024 | 790,588 TZS | ▲ 2.6 % |
10/2024 | 823,484 TZS | ▲ 4.16 % |
11/2024 | 1,693,172 TZS | ▲ 105.61 % |
12/2024 | 1,740,385 TZS | ▲ 2.79 % |
01/2025 | 1,888,478 TZS | ▲ 8.51 % |
02/2025 | 3,297,170 TZS | ▲ 74.59 % |
03/2025 | 2,912,528 TZS | ▼ -11.67 % |
04/2025 | 2,625,746 TZS | ▼ -9.85 % |
05/2025 | 2,901,163 TZS | ▲ 10.49 % |
Gnosis/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 689,202 TZS |
Tối đa | 1,046,047 TZS |
Bình quân gia quyền | 812,755 TZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 689,202 TZS |
Tối đa | 1,125,652 TZS |
Bình quân gia quyền | 891,288 TZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 230,746 TZS |
Tối đa | 1,125,652 TZS |
Bình quân gia quyền | 498,390 TZS |
Chia sẻ một liên kết đến GNO/TZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Gnosis (GNO) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Gnosis (GNO) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: