Tỷ giá hối đoái Groestlcoin chống lại franc Burundi

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GRS/BIF

Lịch sử thay đổi trong GRS/BIF tỷ giá

GRS/BIF tỷ giá

05 23, 2024
1 GRS = 1,578 BIF
▼ -0.4 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Groestlcoin/franc Burundi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Groestlcoin chi phí trong franc Burundi.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GRS/BIF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GRS/BIF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Groestlcoin/franc Burundi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GRS/BIF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi -5.3% (1,666 BIF — 1,578 BIF)

Thay đổi trong GRS/BIF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi -4.8% (1,658 BIF — 1,578 BIF)

Thay đổi trong GRS/BIF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 59.14% (991.5 BIF — 1,578 BIF)

Thay đổi trong GRS/BIF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 441.55% (291.36 BIF — 1,578 BIF)

Groestlcoin/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái

Groestlcoin/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/05 1,556 BIF ▼ -1.36 %
25/05 1,532 BIF ▼ -1.55 %
26/05 1,513 BIF ▼ -1.26 %
27/05 1,511 BIF ▼ -0.12 %
28/05 1,525 BIF ▲ 0.87 %
29/05 1,479 BIF ▼ -2.98 %
30/05 1,460 BIF ▼ -1.28 %
31/05 1,403 BIF ▼ -3.92 %
01/06 1,397 BIF ▼ -0.41 %
02/06 1,465 BIF ▲ 4.82 %
03/06 1,564 BIF ▲ 6.77 %
04/06 1,553 BIF ▼ -0.7 %
05/06 1,558 BIF ▲ 0.33 %
06/06 1,546 BIF ▼ -0.77 %
07/06 1,524 BIF ▼ -1.4 %
08/06 1,508 BIF ▼ -1.1 %
09/06 1,497 BIF ▼ -0.67 %
10/06 1,478 BIF ▼ -1.27 %
11/06 1,482 BIF ▲ 0.27 %
12/06 1,478 BIF ▼ -0.29 %
13/06 1,476 BIF ▼ -0.1 %
14/06 1,499 BIF ▲ 1.54 %
15/06 1,548 BIF ▲ 3.23 %
16/06 1,557 BIF ▲ 0.6 %
17/06 1,572 BIF ▲ 0.97 %
18/06 1,577 BIF ▲ 0.28 %
19/06 1,562 BIF ▼ -0.95 %
20/06 1,575 BIF ▲ 0.85 %
21/06 1,568 BIF ▼ -0.44 %
22/06 1,545 BIF ▼ -1.45 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Groestlcoin/franc Burundi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Groestlcoin/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1,628 BIF ▲ 3.16 %
03/06 — 09/06 1,383 BIF ▼ -15.06 %
10/06 — 16/06 1,606 BIF ▲ 16.13 %
17/06 — 23/06 1,690 BIF ▲ 5.24 %
24/06 — 30/06 1,629 BIF ▼ -3.6 %
01/07 — 07/07 1,344 BIF ▼ -17.52 %
08/07 — 14/07 1,411 BIF ▲ 5 %
15/07 — 21/07 1,301 BIF ▼ -7.78 %
22/07 — 28/07 1,335 BIF ▲ 2.65 %
29/07 — 04/08 1,223 BIF ▼ -8.45 %
05/08 — 11/08 1,303 BIF ▲ 6.59 %
12/08 — 18/08 1,292 BIF ▼ -0.86 %

Groestlcoin/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1,604 BIF ▲ 1.63 %
07/2024 1,752 BIF ▲ 9.27 %
08/2024 1,929 BIF ▲ 10.08 %
09/2024 2,428 BIF ▲ 25.87 %
10/2024 2,291 BIF ▼ -5.65 %
11/2024 2,828 BIF ▲ 23.47 %
12/2024 2,939 BIF ▲ 3.93 %
01/2025 2,573 BIF ▼ -12.47 %
02/2025 3,216 BIF ▲ 25.03 %
03/2025 3,568 BIF ▲ 10.94 %
04/2025 2,677 BIF ▼ -24.99 %
05/2025 2,866 BIF ▲ 7.06 %

Groestlcoin/franc Burundi thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1,406 BIF
Tối đa 1,671 BIF
Bình quân gia quyền 1,564 BIF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1,406 BIF
Tối đa 2,412 BIF
Bình quân gia quyền 1,765 BIF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 810.1 BIF
Tối đa 2,412 BIF
Bình quân gia quyền 1,442 BIF

Chia sẻ một liên kết đến GRS/BIF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Groestlcoin (GRS) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Groestlcoin (GRS) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu