Tỷ giá hối đoái Groestlcoin chống lại ariary Madagascar

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GRS/MGA

Lịch sử thay đổi trong GRS/MGA tỷ giá

GRS/MGA tỷ giá

05 07, 2024
1 GRS = 2,445 MGA
▼ -1.15 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Groestlcoin/ariary Madagascar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Groestlcoin chi phí trong ariary Madagascar.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GRS/MGA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GRS/MGA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Groestlcoin/ariary Madagascar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GRS/MGA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 08, 2024 — 05 07, 2024) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -17.94% (2,979 MGA — 2,445 MGA)

Thay đổi trong GRS/MGA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 08, 2024 — 05 07, 2024) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 5.32% (2,321 MGA — 2,445 MGA)

Thay đổi trong GRS/MGA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 09, 2023 — 05 07, 2024) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 56.45% (1,563 MGA — 2,445 MGA)

Thay đổi trong GRS/MGA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 07, 2024) cáce Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 325.16% (575.06 MGA — 2,445 MGA)

Groestlcoin/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái

Groestlcoin/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

08/05 2,420 MGA ▼ -1.03 %
09/05 2,419 MGA ▼ -0.05 %
10/05 2,343 MGA ▼ -3.14 %
11/05 2,453 MGA ▲ 4.69 %
12/05 2,371 MGA ▼ -3.32 %
13/05 2,182 MGA ▼ -7.96 %
14/05 2,054 MGA ▼ -5.87 %
15/05 2,080 MGA ▲ 1.23 %
16/05 2,018 MGA ▼ -2.97 %
17/05 2,077 MGA ▲ 2.91 %
18/05 2,073 MGA ▼ -0.19 %
19/05 2,080 MGA ▲ 0.35 %
20/05 2,137 MGA ▲ 2.75 %
21/05 2,180 MGA ▲ 2.01 %
22/05 2,197 MGA ▲ 0.76 %
23/05 2,192 MGA ▼ -0.2 %
24/05 2,170 MGA ▼ -1.01 %
25/05 2,115 MGA ▼ -2.52 %
26/05 2,084 MGA ▼ -1.5 %
27/05 2,083 MGA ▼ -0.05 %
28/05 2,105 MGA ▲ 1.09 %
29/05 2,063 MGA ▼ -2.03 %
30/05 2,013 MGA ▼ -2.38 %
31/05 1,943 MGA ▼ -3.52 %
01/06 1,932 MGA ▼ -0.52 %
02/06 2,036 MGA ▲ 5.35 %
03/06 2,126 MGA ▲ 4.45 %
04/06 2,111 MGA ▼ -0.72 %
05/06 2,122 MGA ▲ 0.51 %
06/06 2,100 MGA ▼ -1.01 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Groestlcoin/ariary Madagascar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Groestlcoin/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 2,428 MGA ▼ -0.71 %
20/05 — 26/05 3,096 MGA ▲ 27.52 %
27/05 — 02/06 3,281 MGA ▲ 6 %
03/06 — 09/06 2,785 MGA ▼ -15.14 %
10/06 — 16/06 2,872 MGA ▲ 3.14 %
17/06 — 23/06 2,943 MGA ▲ 2.46 %
24/06 — 30/06 2,853 MGA ▼ -3.04 %
01/07 — 07/07 2,196 MGA ▼ -23.03 %
08/07 — 14/07 2,350 MGA ▲ 7.02 %
15/07 — 21/07 2,165 MGA ▼ -7.88 %
22/07 — 28/07 2,213 MGA ▲ 2.2 %
29/07 — 04/08 2,191 MGA ▼ -0.97 %

Groestlcoin/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2,486 MGA ▲ 1.67 %
07/2024 2,702 MGA ▲ 8.71 %
08/2024 3,089 MGA ▲ 14.31 %
09/2024 3,614 MGA ▲ 17 %
10/2024 3,448 MGA ▼ -4.58 %
11/2024 4,314 MGA ▲ 25.11 %
12/2024 4,577 MGA ▲ 6.08 %
01/2025 3,691 MGA ▼ -19.36 %
02/2025 3,347 MGA ▼ -9.32 %
03/2025 4,427 MGA ▲ 32.28 %
04/2025 3,319 MGA ▼ -25.04 %
05/2025 3,581 MGA ▲ 7.91 %

Groestlcoin/ariary Madagascar thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2,176 MGA
Tối đa 3,014 MGA
Bình quân gia quyền 2,534 MGA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2,176 MGA
Tối đa 3,782 MGA
Bình quân gia quyền 2,747 MGA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1,291 MGA
Tối đa 3,782 MGA
Bình quân gia quyền 2,243 MGA

Chia sẻ một liên kết đến GRS/MGA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Groestlcoin (GRS) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Groestlcoin (GRS) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu