Tỷ giá hối đoái Groestlcoin chống lại Pundi X
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GRS/NPXS
Lịch sử thay đổi trong GRS/NPXS tỷ giá
GRS/NPXS tỷ giá
04 20, 2021
1 GRS = 366.24 NPXS
▲ 7.52 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Groestlcoin/Pundi X, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Groestlcoin chi phí trong Pundi X.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GRS/NPXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GRS/NPXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Groestlcoin/Pundi X, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GRS/NPXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 143.42% (150.45 NPXS — 366.24 NPXS)
Thay đổi trong GRS/NPXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -63.17% (994.46 NPXS — 366.24 NPXS)
Thay đổi trong GRS/NPXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -73.85% (1,400 NPXS — 366.24 NPXS)
Thay đổi trong GRS/NPXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2021) cáce Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -73.12% (1,362 NPXS — 366.24 NPXS)
Groestlcoin/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái
Groestlcoin/Pundi X dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 507.99 NPXS | ▲ 38.71 % |
22/05 | 483.88 NPXS | ▼ -4.75 % |
23/05 | 412.5 NPXS | ▼ -14.75 % |
24/05 | 318.59 NPXS | ▼ -22.77 % |
25/05 | 334.53 NPXS | ▲ 5 % |
26/05 | 404.04 NPXS | ▲ 20.78 % |
27/05 | 475.64 NPXS | ▲ 17.72 % |
28/05 | 500.23 NPXS | ▲ 5.17 % |
29/05 | 527.44 NPXS | ▲ 5.44 % |
30/05 | 515.75 NPXS | ▼ -2.22 % |
31/05 | 544.83 NPXS | ▲ 5.64 % |
01/06 | 639.66 NPXS | ▲ 17.41 % |
02/06 | 726.34 NPXS | ▲ 13.55 % |
03/06 | 637.02 NPXS | ▼ -12.3 % |
04/06 | 654.37 NPXS | ▲ 2.72 % |
05/06 | 530.91 NPXS | ▼ -18.87 % |
06/06 | 451.85 NPXS | ▼ -14.89 % |
07/06 | 436.32 NPXS | ▼ -3.44 % |
08/06 | 849.27 NPXS | ▲ 94.64 % |
09/06 | 1,290 NPXS | ▲ 51.93 % |
10/06 | 1,168 NPXS | ▼ -9.5 % |
11/06 | 1,119 NPXS | ▼ -4.16 % |
12/06 | 1,224 NPXS | ▲ 9.37 % |
13/06 | 1,216 NPXS | ▼ -0.68 % |
14/06 | 1,205 NPXS | ▼ -0.86 % |
15/06 | 1,139 NPXS | ▼ -5.49 % |
16/06 | 1,037 NPXS | ▼ -8.92 % |
17/06 | 1,006 NPXS | ▼ -3.01 % |
18/06 | 1,042 NPXS | ▲ 3.54 % |
19/06 | 1,063 NPXS | ▲ 2.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Groestlcoin/Pundi X cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Groestlcoin/Pundi X dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 316.76 NPXS | ▼ -13.51 % |
03/06 — 09/06 | 245.13 NPXS | ▼ -22.61 % |
10/06 — 16/06 | 120.51 NPXS | ▼ -50.84 % |
17/06 — 23/06 | 161.24 NPXS | ▲ 33.8 % |
24/06 — 30/06 | 175.35 NPXS | ▲ 8.75 % |
01/07 — 07/07 | 105.38 NPXS | ▼ -39.91 % |
08/07 — 14/07 | 79.4572 NPXS | ▼ -24.6 % |
15/07 — 21/07 | 85.5459 NPXS | ▲ 7.66 % |
22/07 — 28/07 | 99.8629 NPXS | ▲ 16.74 % |
29/07 — 04/08 | 155.44 NPXS | ▲ 55.65 % |
05/08 — 11/08 | 147.76 NPXS | ▼ -4.94 % |
12/08 — 18/08 | 150.98 NPXS | ▲ 2.18 % |
Groestlcoin/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 374.54 NPXS | ▲ 2.27 % |
07/2024 | 346.26 NPXS | ▼ -7.55 % |
08/2024 | 297.33 NPXS | ▼ -14.13 % |
09/2024 | 356.06 NPXS | ▲ 19.75 % |
10/2024 | 371.36 NPXS | ▲ 4.29 % |
11/2024 | 341.44 NPXS | ▼ -8.06 % |
12/2024 | 346.4 NPXS | ▲ 1.45 % |
01/2025 | 793.75 NPXS | ▲ 129.14 % |
02/2025 | 138.61 NPXS | ▼ -82.54 % |
03/2025 | 40.1214 NPXS | ▼ -71.05 % |
04/2025 | 17.3572 NPXS | ▼ -56.74 % |
05/2025 | 30.7353 NPXS | ▲ 77.08 % |
Groestlcoin/Pundi X thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 96.3197 NPXS |
Tối đa | 387.5 NPXS |
Bình quân gia quyền | 229.3 NPXS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 96.3197 NPXS |
Tối đa | 1,056 NPXS |
Bình quân gia quyền | 425.01 NPXS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 96.3197 NPXS |
Tối đa | 3,112 NPXS |
Bình quân gia quyền | 1,012 NPXS |
Chia sẻ một liên kết đến GRS/NPXS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Groestlcoin (GRS) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Groestlcoin (GRS) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: