Tỷ giá hối đoái Groestlcoin chống lại bolívar Venezuela

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GRS/VEF

Lịch sử thay đổi trong GRS/VEF tỷ giá

GRS/VEF tỷ giá

05 23, 2024
1 GRS = 2,161,184 VEF
▲ 0.16 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Groestlcoin/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Groestlcoin chi phí trong bolívar Venezuela.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GRS/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GRS/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Groestlcoin/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GRS/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -4.59% (2,265,215 VEF — 2,161,184 VEF)

Thay đổi trong GRS/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -4.68% (2,267,230 VEF — 2,161,184 VEF)

Thay đổi trong GRS/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 120.48% (980,219 VEF — 2,161,184 VEF)

Thay đổi trong GRS/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 128900700.47% (1.68 VEF — 2,161,184 VEF)

Groestlcoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái

Groestlcoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/05 2,141,932 VEF ▼ -0.89 %
25/05 2,106,811 VEF ▼ -1.64 %
26/05 2,081,016 VEF ▼ -1.22 %
27/05 2,071,788 VEF ▼ -0.44 %
28/05 2,089,459 VEF ▲ 0.85 %
29/05 2,033,554 VEF ▼ -2.68 %
30/05 2,004,540 VEF ▼ -1.43 %
31/05 1,919,732 VEF ▼ -4.23 %
01/06 1,928,427 VEF ▲ 0.45 %
02/06 2,029,883 VEF ▲ 5.26 %
03/06 2,176,363 VEF ▲ 7.22 %
04/06 2,158,950 VEF ▼ -0.8 %
05/06 2,160,020 VEF ▲ 0.05 %
06/06 2,141,993 VEF ▼ -0.83 %
07/06 2,105,934 VEF ▼ -1.68 %
08/06 2,086,036 VEF ▼ -0.94 %
09/06 2,086,612 VEF ▲ 0.03 %
10/06 2,058,312 VEF ▼ -1.36 %
11/06 2,061,500 VEF ▲ 0.15 %
12/06 2,054,372 VEF ▼ -0.35 %
13/06 2,055,658 VEF ▲ 0.06 %
14/06 2,099,826 VEF ▲ 2.15 %
15/06 2,156,977 VEF ▲ 2.72 %
16/06 2,183,927 VEF ▲ 1.25 %
17/06 2,216,672 VEF ▲ 1.5 %
18/06 2,231,111 VEF ▲ 0.65 %
19/06 2,196,494 VEF ▼ -1.55 %
20/06 2,208,450 VEF ▲ 0.54 %
21/06 2,195,130 VEF ▼ -0.6 %
22/06 2,161,020 VEF ▼ -1.55 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Groestlcoin/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Groestlcoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 2,224,692 VEF ▲ 2.94 %
03/06 — 09/06 2,006,206 VEF ▼ -9.82 %
10/06 — 16/06 2,111,181 VEF ▲ 5.23 %
17/06 — 23/06 2,203,230 VEF ▲ 4.36 %
24/06 — 30/06 2,144,173 VEF ▼ -2.68 %
01/07 — 07/07 1,732,067 VEF ▼ -19.22 %
08/07 — 14/07 1,818,420 VEF ▲ 4.99 %
15/07 — 21/07 1,686,959 VEF ▼ -7.23 %
22/07 — 28/07 1,742,698 VEF ▲ 3.3 %
29/07 — 04/08 1,595,428 VEF ▼ -8.45 %
05/08 — 11/08 1,720,080 VEF ▲ 7.81 %
12/08 — 18/08 1,696,205 VEF ▼ -1.39 %

Groestlcoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2,203,339 VEF ▲ 1.95 %
07/2024 2,600,704 VEF ▲ 18.03 %
08/2024 3,066,688 VEF ▲ 17.92 %
09/2024 3,973,723 VEF ▲ 29.58 %
10/2024 3,843,966 VEF ▼ -3.27 %
11/2024 4,930,842 VEF ▲ 28.27 %
12/2024 5,238,751 VEF ▲ 6.24 %
01/2025 4,534,641 VEF ▼ -13.44 %
02/2025 5,642,506 VEF ▲ 24.43 %
03/2025 6,253,618 VEF ▲ 10.83 %
04/2025 4,636,341 VEF ▼ -25.86 %
05/2025 5,047,041 VEF ▲ 8.86 %

Groestlcoin/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1,890,141 VEF
Tối đa 2,270,508 VEF
Bình quân gia quyền 2,129,015 VEF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1,890,141 VEF
Tối đa 3,344,162 VEF
Bình quân gia quyền 2,415,952 VEF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 842,432 VEF
Tối đa 3,344,162 VEF
Bình quân gia quyền 1,879,588 VEF

Chia sẻ một liên kết đến GRS/VEF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Groestlcoin (GRS) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Groestlcoin (GRS) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu