Tỷ giá hối đoái Gifto chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Gifto tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GTO/NLG
Lịch sử thay đổi trong GTO/NLG tỷ giá
GTO/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 GTO = 5.360404 NLG
▲ 1.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Gifto/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Gifto chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GTO/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GTO/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Gifto/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GTO/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các Gifto tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -22.09% (6.880599 NLG — 5.360404 NLG)
Thay đổi trong GTO/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các Gifto tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -34.25% (8.152494 NLG — 5.360404 NLG)
Thay đổi trong GTO/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 23, 2021 — 11 22, 2022) các Gifto tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 49.26% (3.591362 NLG — 5.360404 NLG)
Thay đổi trong GTO/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce Gifto tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 603.78% (0.76165971 NLG — 5.360404 NLG)
Gifto/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
Gifto/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 5.335787 NLG | ▼ -0.46 % |
24/05 | 5.303671 NLG | ▼ -0.6 % |
25/05 | 4.453122 NLG | ▼ -16.04 % |
26/05 | 3.402477 NLG | ▼ -23.59 % |
27/05 | 3.4048 NLG | ▲ 0.07 % |
28/05 | 3.411082 NLG | ▲ 0.18 % |
29/05 | 4.045792 NLG | ▲ 18.61 % |
30/05 | 4.563422 NLG | ▲ 12.79 % |
31/05 | 4.529718 NLG | ▼ -0.74 % |
01/06 | 4.47496 NLG | ▼ -1.21 % |
02/06 | 4.558482 NLG | ▲ 1.87 % |
03/06 | 4.584086 NLG | ▲ 0.56 % |
04/06 | 4.565733 NLG | ▼ -0.4 % |
05/06 | 4.528508 NLG | ▼ -0.82 % |
06/06 | 4.539742 NLG | ▲ 0.25 % |
07/06 | 4.277479 NLG | ▼ -5.78 % |
08/06 | 3.690435 NLG | ▼ -13.72 % |
09/06 | 3.630227 NLG | ▼ -1.63 % |
10/06 | 3.630815 NLG | ▲ 0.02 % |
11/06 | 3.539163 NLG | ▼ -2.52 % |
12/06 | 3.688579 NLG | ▲ 4.22 % |
13/06 | 3.573409 NLG | ▼ -3.12 % |
14/06 | 3.649758 NLG | ▲ 2.14 % |
15/06 | 3.660075 NLG | ▲ 0.28 % |
16/06 | 3.641851 NLG | ▼ -0.5 % |
17/06 | 3.320683 NLG | ▼ -8.82 % |
18/06 | 3.278949 NLG | ▼ -1.26 % |
19/06 | 3.394062 NLG | ▲ 3.51 % |
20/06 | 3.278091 NLG | ▼ -3.42 % |
21/06 | 3.442905 NLG | ▲ 5.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Gifto/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Gifto/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 5.220199 NLG | ▼ -2.62 % |
03/06 — 09/06 | 6.390112 NLG | ▲ 22.41 % |
10/06 — 16/06 | 4.222569 NLG | ▼ -33.92 % |
17/06 — 23/06 | 4.42162 NLG | ▲ 4.71 % |
24/06 — 30/06 | 5.419217 NLG | ▲ 22.56 % |
01/07 — 07/07 | 5.288915 NLG | ▼ -2.4 % |
08/07 — 14/07 | 5.141868 NLG | ▼ -2.78 % |
15/07 — 21/07 | 4.824774 NLG | ▼ -6.17 % |
22/07 — 28/07 | 4.773614 NLG | ▼ -1.06 % |
29/07 — 04/08 | 4.165336 NLG | ▼ -12.74 % |
05/08 — 11/08 | 3.894647 NLG | ▼ -6.5 % |
12/08 — 18/08 | 4.170528 NLG | ▲ 7.08 % |
Gifto/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.164795 NLG | ▼ -3.65 % |
07/2024 | 5.656089 NLG | ▲ 9.51 % |
08/2024 | 4.437279 NLG | ▼ -21.55 % |
09/2024 | 15.7176 NLG | ▲ 254.22 % |
10/2024 | 12.1074 NLG | ▼ -22.97 % |
11/2024 | 9.731577 NLG | ▼ -19.62 % |
12/2024 | 11.1963 NLG | ▲ 15.05 % |
01/2025 | 11.9527 NLG | ▲ 6.76 % |
02/2025 | 11.4009 NLG | ▼ -4.62 % |
03/2025 | 10.1954 NLG | ▼ -10.57 % |
04/2025 | 10.682 NLG | ▲ 4.77 % |
05/2025 | 8.310156 NLG | ▼ -22.2 % |
Gifto/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.650106 NLG |
Tối đa | 6.880599 NLG |
Bình quân gia quyền | 5.734186 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.650106 NLG |
Tối đa | 10.277 NLG |
Bình quân gia quyền | 6.822034 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.222918 NLG |
Tối đa | 12.4532 NLG |
Bình quân gia quyền | 6.056913 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến GTO/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Gifto (GTO) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Gifto (GTO) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: