Tỷ giá hối đoái quetzal Guatemala chống lại Dent
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GTQ/DENT
Lịch sử thay đổi trong GTQ/DENT tỷ giá
GTQ/DENT tỷ giá
05 20, 2024
1 GTQ = 96.6283 DENT
▼ -3.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ quetzal Guatemala/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 quetzal Guatemala chi phí trong Dent.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GTQ/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GTQ/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái quetzal Guatemala/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GTQ/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 7.92% (89.5394 DENT — 96.6283 DENT)
Thay đổi trong GTQ/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -0.29% (96.9136 DENT — 96.6283 DENT)
Thay đổi trong GTQ/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -36.59% (152.39 DENT — 96.6283 DENT)
Thay đổi trong GTQ/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -91.45% (1,131 DENT — 96.6283 DENT)
quetzal Guatemala/Dent dự báo tỷ giá hối đoái
quetzal Guatemala/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 93.1015 DENT | ▼ -3.65 % |
22/05 | 90.8556 DENT | ▼ -2.41 % |
23/05 | 90.2853 DENT | ▼ -0.63 % |
24/05 | 91.8779 DENT | ▲ 1.76 % |
25/05 | 95.2288 DENT | ▲ 3.65 % |
26/05 | 96.3016 DENT | ▲ 1.13 % |
27/05 | 99.507 DENT | ▲ 3.33 % |
28/05 | 98.9432 DENT | ▼ -0.57 % |
29/05 | 102.42 DENT | ▲ 3.51 % |
30/05 | 104.88 DENT | ▲ 2.4 % |
31/05 | 108.54 DENT | ▲ 3.49 % |
01/06 | 107.26 DENT | ▼ -1.18 % |
02/06 | 101.3 DENT | ▼ -5.55 % |
03/06 | 96.7399 DENT | ▼ -4.5 % |
04/06 | 96.9585 DENT | ▲ 0.23 % |
05/06 | 95.3907 DENT | ▼ -1.62 % |
06/06 | 98.0467 DENT | ▲ 2.78 % |
07/06 | 99.7746 DENT | ▲ 1.76 % |
08/06 | 98.5754 DENT | ▼ -1.2 % |
09/06 | 97.2566 DENT | ▼ -1.34 % |
10/06 | 100.69 DENT | ▲ 3.53 % |
11/06 | 103.2 DENT | ▲ 2.49 % |
12/06 | 103.77 DENT | ▲ 0.56 % |
13/06 | 104.89 DENT | ▲ 1.08 % |
14/06 | 102.98 DENT | ▼ -1.82 % |
15/06 | 98.3694 DENT | ▼ -4.47 % |
16/06 | 96.2615 DENT | ▼ -2.14 % |
17/06 | 95.1796 DENT | ▼ -1.12 % |
18/06 | 97.1841 DENT | ▲ 2.11 % |
19/06 | 98.6789 DENT | ▲ 1.54 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của quetzal Guatemala/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
quetzal Guatemala/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 89.0586 DENT | ▼ -7.83 % |
03/06 — 09/06 | 92.2294 DENT | ▲ 3.56 % |
10/06 — 16/06 | 105.45 DENT | ▲ 14.33 % |
17/06 — 23/06 | 96.8554 DENT | ▼ -8.15 % |
24/06 — 30/06 | 103.46 DENT | ▲ 6.82 % |
01/07 — 07/07 | 101.1 DENT | ▼ -2.28 % |
08/07 — 14/07 | 140.73 DENT | ▲ 39.2 % |
15/07 — 21/07 | 131.57 DENT | ▼ -6.51 % |
22/07 — 28/07 | 143.65 DENT | ▲ 9.18 % |
29/07 — 04/08 | 139.17 DENT | ▼ -3.12 % |
05/08 — 11/08 | 154.54 DENT | ▲ 11.04 % |
12/08 — 18/08 | 144.94 DENT | ▼ -6.21 % |
quetzal Guatemala/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 92.7445 DENT | ▼ -4.02 % |
07/2024 | 100.73 DENT | ▲ 8.61 % |
08/2024 | 125.17 DENT | ▲ 24.27 % |
09/2024 | 124.71 DENT | ▼ -0.37 % |
10/2024 | 98.2921 DENT | ▼ -21.18 % |
11/2024 | 89.5055 DENT | ▼ -8.94 % |
12/2024 | 57.363 DENT | ▼ -35.91 % |
01/2025 | 85.1253 DENT | ▲ 48.4 % |
02/2025 | 33.5234 DENT | ▼ -60.62 % |
03/2025 | 31.9668 DENT | ▼ -4.64 % |
04/2025 | 51.0134 DENT | ▲ 59.58 % |
05/2025 | 48.6492 DENT | ▼ -4.63 % |
quetzal Guatemala/Dent thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 90.5871 DENT |
Tối đa | 104.13 DENT |
Bình quân gia quyền | 98.2377 DENT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 57.5228 DENT |
Tối đa | 104.13 DENT |
Bình quân gia quyền | 82.0346 DENT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 57.5228 DENT |
Tối đa | 221.98 DENT |
Bình quân gia quyền | 141.08 DENT |
Chia sẻ một liên kết đến GTQ/DENT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến quetzal Guatemala (GTQ) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến quetzal Guatemala (GTQ) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: