Tỷ giá hối đoái quetzal Guatemala chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GTQ/TNB
Lịch sử thay đổi trong GTQ/TNB tỷ giá
GTQ/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 GTQ = 3,082 TNB
▼ -0.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ quetzal Guatemala/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 quetzal Guatemala chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GTQ/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GTQ/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái quetzal Guatemala/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GTQ/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 566.57% (462.36 TNB — 3,082 TNB)
Thay đổi trong GTQ/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 645.69% (413.3 TNB — 3,082 TNB)
Thay đổi trong GTQ/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 13425.29% (22.7865 TNB — 3,082 TNB)
Thay đổi trong GTQ/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 2405.93% (122.99 TNB — 3,082 TNB)
quetzal Guatemala/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
quetzal Guatemala/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 3,066 TNB | ▼ -0.51 % |
25/05 | 3,108 TNB | ▲ 1.36 % |
26/05 | 3,118 TNB | ▲ 0.31 % |
27/05 | 3,114 TNB | ▼ -0.13 % |
28/05 | 3,080 TNB | ▼ -1.07 % |
29/05 | 3,021 TNB | ▼ -1.91 % |
30/05 | 2,957 TNB | ▼ -2.13 % |
31/05 | 2,976 TNB | ▲ 0.63 % |
01/06 | 3,093 TNB | ▲ 3.95 % |
02/06 | 5,276 TNB | ▲ 70.56 % |
03/06 | 12,264 TNB | ▲ 132.47 % |
04/06 | 27,398 TNB | ▲ 123.4 % |
05/06 | 27,303 TNB | ▼ -0.35 % |
06/06 | 27,283 TNB | ▼ -0.07 % |
07/06 | 27,278 TNB | ▼ -0.02 % |
08/06 | 27,240 TNB | ▼ -0.14 % |
09/06 | 26,353 TNB | ▼ -3.26 % |
10/06 | 25,832 TNB | ▼ -1.97 % |
11/06 | 25,854 TNB | ▲ 0.08 % |
12/06 | 25,906 TNB | ▲ 0.2 % |
13/06 | 25,919 TNB | ▲ 0.05 % |
14/06 | 25,911 TNB | ▼ -0.03 % |
15/06 | 26,707 TNB | ▲ 3.07 % |
16/06 | 27,583 TNB | ▲ 3.28 % |
17/06 | 27,624 TNB | ▲ 0.15 % |
18/06 | 27,566 TNB | ▼ -0.21 % |
19/06 | 27,543 TNB | ▼ -0.09 % |
20/06 | 27,483 TNB | ▼ -0.22 % |
21/06 | 27,577 TNB | ▲ 0.34 % |
22/06 | 27,284 TNB | ▼ -1.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của quetzal Guatemala/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
quetzal Guatemala/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3,111 TNB | ▲ 0.93 % |
03/06 — 09/06 | 3,588 TNB | ▲ 15.35 % |
10/06 — 16/06 | 3,316 TNB | ▼ -7.58 % |
17/06 — 23/06 | 3,430 TNB | ▲ 3.42 % |
24/06 — 30/06 | 3,659 TNB | ▲ 6.69 % |
01/07 — 07/07 | 3,411 TNB | ▼ -6.77 % |
08/07 — 14/07 | 3,494 TNB | ▲ 2.42 % |
15/07 — 21/07 | 5,461 TNB | ▲ 56.32 % |
22/07 — 28/07 | 24,032 TNB | ▲ 340.04 % |
29/07 — 04/08 | 22,193 TNB | ▼ -7.65 % |
05/08 — 11/08 | 23,845 TNB | ▲ 7.44 % |
12/08 — 18/08 | 23,690 TNB | ▼ -0.65 % |
quetzal Guatemala/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,053 TNB | ▼ -0.93 % |
07/2024 | 31,798 TNB | ▲ 941.4 % |
08/2024 | 37,139 TNB | ▲ 16.8 % |
09/2024 | 44,245 TNB | ▲ 19.13 % |
10/2024 | 43,117 TNB | ▼ -2.55 % |
11/2024 | 53,799 TNB | ▲ 24.77 % |
12/2024 | 63,629 TNB | ▲ 18.27 % |
01/2025 | 63,939 TNB | ▲ 0.49 % |
02/2025 | 86,065 TNB | ▲ 34.61 % |
03/2025 | 80,931 TNB | ▼ -5.97 % |
04/2025 | 257,261 TNB | ▲ 217.88 % |
05/2025 | 573,859 TNB | ▲ 123.06 % |
quetzal Guatemala/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 446.18 TNB |
Tối đa | 3,101 TNB |
Bình quân gia quyền | 2,467 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 413.82 TNB |
Tối đa | 3,101 TNB |
Bình quân gia quyền | 1,274 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 19.4604 TNB |
Tối đa | 3,101 TNB |
Bình quân gia quyền | 432.06 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến GTQ/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến quetzal Guatemala (GTQ) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến quetzal Guatemala (GTQ) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: