Tỷ giá hối đoái Gemini Dollar chống lại Rakon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GUSD/RKN
Lịch sử thay đổi trong GUSD/RKN tỷ giá
GUSD/RKN tỷ giá
06 09, 2024
1 GUSD = 10.7079 RKN
▲ 0.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Gemini Dollar/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Gemini Dollar chi phí trong Rakon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GUSD/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GUSD/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Gemini Dollar/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GUSD/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 11, 2024 — 06 09, 2024) các Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -53.22% (22.8879 RKN — 10.7079 RKN)
Thay đổi trong GUSD/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 12, 2024 — 06 09, 2024) các Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 32.78% (8.064436 RKN — 10.7079 RKN)
Thay đổi trong GUSD/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 11, 2023 — 06 09, 2024) các Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 90.72% (5.614319 RKN — 10.7079 RKN)
Thay đổi trong GUSD/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 09, 2024) cáce Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -23.91% (14.0725 RKN — 10.7079 RKN)
Gemini Dollar/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái
Gemini Dollar/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/06 | 9.95355 RKN | ▼ -7.04 % |
11/06 | 6.016612 RKN | ▼ -39.55 % |
12/06 | 6.342167 RKN | ▲ 5.41 % |
13/06 | 9.086376 RKN | ▲ 43.27 % |
14/06 | 9.162316 RKN | ▲ 0.84 % |
15/06 | 7.773901 RKN | ▼ -15.15 % |
16/06 | 6.729116 RKN | ▼ -13.44 % |
17/06 | 6.50498 RKN | ▼ -3.33 % |
18/06 | 5.632474 RKN | ▼ -13.41 % |
19/06 | 5.862897 RKN | ▲ 4.09 % |
20/06 | 5.137425 RKN | ▼ -12.37 % |
21/06 | 4.738478 RKN | ▼ -7.77 % |
22/06 | 5.040666 RKN | ▲ 6.38 % |
23/06 | 5.057161 RKN | ▲ 0.33 % |
24/06 | 5.082829 RKN | ▲ 0.51 % |
25/06 | 4.969302 RKN | ▼ -2.23 % |
26/06 | 4.84062 RKN | ▼ -2.59 % |
27/06 | 5.827324 RKN | ▲ 20.38 % |
28/06 | 5.902978 RKN | ▲ 1.3 % |
29/06 | 5.018787 RKN | ▼ -14.98 % |
30/06 | 5.526222 RKN | ▲ 10.11 % |
01/07 | 5.462442 RKN | ▼ -1.15 % |
02/07 | 4.632 RKN | ▼ -15.2 % |
03/07 | 5.961876 RKN | ▲ 28.71 % |
04/07 | 6.88762 RKN | ▲ 15.53 % |
05/07 | 6.88287 RKN | ▼ -0.07 % |
06/07 | 6.87775 RKN | ▼ -0.07 % |
07/07 | 6.885913 RKN | ▲ 0.12 % |
08/07 | 6.889596 RKN | ▲ 0.05 % |
09/07 | 6.889895 RKN | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Gemini Dollar/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Gemini Dollar/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 7.864603 RKN | ▼ -26.55 % |
17/06 — 23/06 | 12.4414 RKN | ▲ 58.2 % |
24/06 — 30/06 | 13.9187 RKN | ▲ 11.87 % |
01/07 — 07/07 | 19.7006 RKN | ▲ 41.54 % |
08/07 — 14/07 | 20.2666 RKN | ▲ 2.87 % |
15/07 — 21/07 | 20.3433 RKN | ▲ 0.38 % |
22/07 — 28/07 | 22.0157 RKN | ▲ 8.22 % |
29/07 — 04/08 | 17.4335 RKN | ▼ -20.81 % |
05/08 — 11/08 | 16.3109 RKN | ▼ -6.44 % |
12/08 — 18/08 | 13.1415 RKN | ▼ -19.43 % |
19/08 — 25/08 | 14.2957 RKN | ▲ 8.78 % |
26/08 — 01/09 | 16.7245 RKN | ▲ 16.99 % |
Gemini Dollar/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 10.8501 RKN | ▲ 1.33 % |
08/2024 | 12.6437 RKN | ▲ 16.53 % |
09/2024 | 14.0287 RKN | ▲ 10.95 % |
10/2024 | 13.661 RKN | ▼ -2.62 % |
11/2024 | 14.3287 RKN | ▲ 4.89 % |
12/2024 | 14.9619 RKN | ▲ 4.42 % |
01/2025 | 17.2383 RKN | ▲ 15.21 % |
02/2025 | 17.3538 RKN | ▲ 0.67 % |
03/2025 | 15.7351 RKN | ▼ -9.33 % |
04/2025 | 33.7786 RKN | ▲ 114.67 % |
05/2025 | 18.997 RKN | ▼ -43.76 % |
06/2025 | 20.2506 RKN | ▲ 6.6 % |
Gemini Dollar/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.274165 RKN |
Tối đa | 12.7078 RKN |
Bình quân gia quyền | 11.0632 RKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.821255 RKN |
Tối đa | 15.4409 RKN |
Bình quân gia quyền | 10.8908 RKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.821255 RKN |
Tối đa | 15.4409 RKN |
Bình quân gia quyền | 7.79413 RKN |
Chia sẻ một liên kết đến GUSD/RKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Gemini Dollar (GUSD) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Gemini Dollar (GUSD) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: