Tỷ giá hối đoái dollar Hong Kong chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Hong Kong tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HKD/VEF
Lịch sử thay đổi trong HKD/VEF tỷ giá
HKD/VEF tỷ giá
05 03, 2024
1 HKD = 497,777 VEF
▲ 0.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Hong Kong/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Hong Kong chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HKD/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HKD/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Hong Kong/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HKD/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 04, 2024 — 05 03, 2024) các dollar Hong Kong tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -0.79% (501,740 VEF — 497,777 VEF)
Thay đổi trong HKD/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 04, 2024 — 05 03, 2024) các dollar Hong Kong tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -0.35% (499,505 VEF — 497,777 VEF)
Thay đổi trong HKD/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 05, 2023 — 05 03, 2024) các dollar Hong Kong tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 42.69% (348,849 VEF — 497,777 VEF)
Thay đổi trong HKD/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 03, 2024) cáce dollar Hong Kong tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 35296839.78% (1.41 VEF — 497,777 VEF)
dollar Hong Kong/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Hong Kong/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 499,717 VEF | ▲ 0.39 % |
05/05 | 499,136 VEF | ▼ -0.12 % |
06/05 | 499,743 VEF | ▲ 0.12 % |
07/05 | 499,532 VEF | ▼ -0.04 % |
08/05 | 499,629 VEF | ▲ 0.02 % |
09/05 | 500,381 VEF | ▲ 0.15 % |
10/05 | 495,943 VEF | ▼ -0.89 % |
11/05 | 493,029 VEF | ▼ -0.59 % |
12/05 | 490,307 VEF | ▼ -0.55 % |
13/05 | 489,734 VEF | ▼ -0.12 % |
14/05 | 488,932 VEF | ▼ -0.16 % |
15/05 | 488,745 VEF | ▼ -0.04 % |
16/05 | 487,888 VEF | ▼ -0.18 % |
17/05 | 488,471 VEF | ▲ 0.12 % |
18/05 | 489,281 VEF | ▲ 0.17 % |
19/05 | 488,433 VEF | ▼ -0.17 % |
20/05 | 489,325 VEF | ▲ 0.18 % |
21/05 | 489,135 VEF | ▼ -0.04 % |
22/05 | 488,566 VEF | ▼ -0.12 % |
23/05 | 489,408 VEF | ▲ 0.17 % |
24/05 | 491,000 VEF | ▲ 0.33 % |
25/05 | 492,322 VEF | ▲ 0.27 % |
26/05 | 492,068 VEF | ▼ -0.05 % |
27/05 | 491,689 VEF | ▼ -0.08 % |
28/05 | 491,565 VEF | ▼ -0.03 % |
29/05 | 492,657 VEF | ▲ 0.22 % |
30/05 | 491,552 VEF | ▼ -0.22 % |
31/05 | 491,622 VEF | ▲ 0.01 % |
01/06 | 493,498 VEF | ▲ 0.38 % |
02/06 | 494,485 VEF | ▲ 0.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Hong Kong/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Hong Kong/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 497,931 VEF | ▲ 0.03 % |
13/05 — 19/05 | 500,128 VEF | ▲ 0.44 % |
20/05 — 26/05 | 499,672 VEF | ▼ -0.09 % |
27/05 — 02/06 | 504,223 VEF | ▲ 0.91 % |
03/06 — 09/06 | 503,259 VEF | ▼ -0.19 % |
10/06 — 16/06 | 501,372 VEF | ▼ -0.37 % |
17/06 — 23/06 | 497,175 VEF | ▼ -0.84 % |
24/06 — 30/06 | 501,215 VEF | ▲ 0.81 % |
01/07 — 07/07 | 493,858 VEF | ▼ -1.47 % |
08/07 — 14/07 | 494,170 VEF | ▲ 0.06 % |
15/07 — 21/07 | 498,638 VEF | ▲ 0.9 % |
22/07 — 28/07 | 500,080 VEF | ▲ 0.29 % |
dollar Hong Kong/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 500,639 VEF | ▲ 0.57 % |
07/2024 | 534,929 VEF | ▲ 6.85 % |
08/2024 | 572,716 VEF | ▲ 7.06 % |
08/2024 | 586,908 VEF | ▲ 2.48 % |
09/2024 | 605,083 VEF | ▲ 3.1 % |
10/2024 | 636,753 VEF | ▲ 5.23 % |
11/2024 | 649,768 VEF | ▲ 2.04 % |
12/2024 | 643,963 VEF | ▼ -0.89 % |
01/2025 | 642,056 VEF | ▼ -0.3 % |
02/2025 | 641,295 VEF | ▼ -0.12 % |
03/2025 | 635,929 VEF | ▼ -0.84 % |
04/2025 | 639,550 VEF | ▲ 0.57 % |
dollar Hong Kong/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 491,721 VEF |
Tối đa | 502,329 VEF |
Bình quân gia quyền | 495,910 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 491,721 VEF |
Tối đa | 505,195 VEF |
Bình quân gia quyền | 499,278 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 350,216 VEF |
Tối đa | 507,647 VEF |
Bình quân gia quyền | 457,709 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến HKD/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Hong Kong (HKD) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Hong Kong (HKD) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: