Tỷ giá hối đoái lempira Honduras chống lại Commercium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HNL/CMM
Lịch sử thay đổi trong HNL/CMM tỷ giá
HNL/CMM tỷ giá
11 23, 2020
1 HNL = 20.7796 CMM
▲ 3.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lempira Honduras/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lempira Honduras chi phí trong Commercium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HNL/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HNL/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lempira Honduras/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HNL/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -33.86% (31.4184 CMM — 20.7796 CMM)
Thay đổi trong HNL/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -24.94% (27.6854 CMM — 20.7796 CMM)
Thay đổi trong HNL/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -29.69% (29.5555 CMM — 20.7796 CMM)
Thay đổi trong HNL/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -29.69% (29.5555 CMM — 20.7796 CMM)
lempira Honduras/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái
lempira Honduras/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/06 | 20.6593 CMM | ▼ -0.58 % |
07/06 | 20.7304 CMM | ▲ 0.34 % |
08/06 | 20.1776 CMM | ▼ -2.67 % |
09/06 | 20.0328 CMM | ▼ -0.72 % |
10/06 | 20.8037 CMM | ▲ 3.85 % |
11/06 | 23.2069 CMM | ▲ 11.55 % |
12/06 | 22.953 CMM | ▼ -1.09 % |
13/06 | 19.5317 CMM | ▼ -14.91 % |
14/06 | 19.6559 CMM | ▲ 0.64 % |
15/06 | 19.5789 CMM | ▼ -0.39 % |
16/06 | 18.2375 CMM | ▼ -6.85 % |
17/06 | 17.5593 CMM | ▼ -3.72 % |
18/06 | 17.5662 CMM | ▲ 0.04 % |
19/06 | 18.998 CMM | ▲ 8.15 % |
20/06 | 16.9672 CMM | ▼ -10.69 % |
21/06 | 16.4852 CMM | ▼ -2.84 % |
22/06 | 16.8726 CMM | ▲ 2.35 % |
23/06 | 17.4828 CMM | ▲ 3.62 % |
24/06 | 16.6824 CMM | ▼ -4.58 % |
25/06 | 16.5464 CMM | ▼ -0.81 % |
26/06 | 17.1841 CMM | ▲ 3.85 % |
27/06 | 17.1627 CMM | ▼ -0.12 % |
28/06 | 17.2755 CMM | ▲ 0.66 % |
29/06 | 17.0628 CMM | ▼ -1.23 % |
30/06 | 14.0518 CMM | ▼ -17.65 % |
01/07 | 15.6702 CMM | ▲ 11.52 % |
02/07 | 15.9974 CMM | ▲ 2.09 % |
03/07 | 14.188 CMM | ▼ -11.31 % |
04/07 | 13.5824 CMM | ▼ -4.27 % |
05/07 | 13.7833 CMM | ▲ 1.48 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lempira Honduras/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lempira Honduras/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 33.987 CMM | ▲ 63.56 % |
17/06 — 23/06 | 27.4212 CMM | ▼ -19.32 % |
24/06 — 30/06 | 27.121 CMM | ▼ -1.09 % |
01/07 — 07/07 | 26.0019 CMM | ▼ -4.13 % |
08/07 — 14/07 | 27.1973 CMM | ▲ 4.6 % |
15/07 — 21/07 | 25.3404 CMM | ▼ -6.83 % |
22/07 — 28/07 | 25.1754 CMM | ▼ -0.65 % |
29/07 — 04/08 | 21.5659 CMM | ▼ -14.34 % |
05/08 — 11/08 | 20.781 CMM | ▼ -3.64 % |
12/08 — 18/08 | 18.2344 CMM | ▼ -12.25 % |
19/08 — 25/08 | 18.4984 CMM | ▲ 1.45 % |
26/08 — 01/09 | 16.083 CMM | ▼ -13.06 % |
lempira Honduras/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 14.8031 CMM | ▼ -28.76 % |
08/2024 | 17.7255 CMM | ▲ 19.74 % |
09/2024 | 19.2759 CMM | ▲ 8.75 % |
10/2024 | 18.0931 CMM | ▼ -6.14 % |
11/2024 | 24.3904 CMM | ▲ 34.81 % |
12/2024 | 19.9291 CMM | ▼ -18.29 % |
01/2025 | 14.77 CMM | ▼ -25.89 % |
01/2025 | 10.7399 CMM | ▼ -27.29 % |
lempira Honduras/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 20.5734 CMM |
Tối đa | 31.0926 CMM |
Bình quân gia quyền | 26.9127 CMM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 20.5734 CMM |
Tối đa | 45.1592 CMM |
Bình quân gia quyền | 32.7063 CMM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 20.5734 CMM |
Tối đa | 45.1592 CMM |
Bình quân gia quyền | 32.3469 CMM |
Chia sẻ một liên kết đến HNL/CMM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: