Tỷ giá hối đoái lempira Honduras chống lại MediBloc
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HNL/MED
Lịch sử thay đổi trong HNL/MED tỷ giá
HNL/MED tỷ giá
05 22, 2024
1 HNL = 3.224096 MED
▲ 0.88 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lempira Honduras/MediBloc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lempira Honduras chi phí trong MediBloc.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HNL/MED được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HNL/MED và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lempira Honduras/MediBloc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HNL/MED tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 13.25% (2.846914 MED — 3.224096 MED)
Thay đổi trong HNL/MED tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 2.45% (3.146898 MED — 3.224096 MED)
Thay đổi trong HNL/MED tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 7.54% (2.997943 MED — 3.224096 MED)
Thay đổi trong HNL/MED tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi -79.85% (16.0009 MED — 3.224096 MED)
lempira Honduras/MediBloc dự báo tỷ giá hối đoái
lempira Honduras/MediBloc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 3.215106 MED | ▼ -0.28 % |
24/05 | 3.259891 MED | ▲ 1.39 % |
25/05 | 3.365126 MED | ▲ 3.23 % |
26/05 | 3.38897 MED | ▲ 0.71 % |
27/05 | 3.426284 MED | ▲ 1.1 % |
28/05 | 3.340632 MED | ▼ -2.5 % |
29/05 | 3.438578 MED | ▲ 2.93 % |
30/05 | 3.540816 MED | ▲ 2.97 % |
31/05 | 3.700369 MED | ▲ 4.51 % |
01/06 | 3.705476 MED | ▲ 0.14 % |
02/06 | 3.591983 MED | ▼ -3.06 % |
03/06 | 3.530316 MED | ▼ -1.72 % |
04/06 | 3.511929 MED | ▼ -0.52 % |
05/06 | 3.505182 MED | ▼ -0.19 % |
06/06 | 3.547659 MED | ▲ 1.21 % |
07/06 | 3.640127 MED | ▲ 2.61 % |
08/06 | 3.699565 MED | ▲ 1.63 % |
09/06 | 3.739398 MED | ▲ 1.08 % |
10/06 | 3.759874 MED | ▲ 0.55 % |
11/06 | 3.76365 MED | ▲ 0.1 % |
12/06 | 3.821093 MED | ▲ 1.53 % |
13/06 | 3.809034 MED | ▼ -0.32 % |
14/06 | 3.723409 MED | ▼ -2.25 % |
15/06 | 3.652727 MED | ▼ -1.9 % |
16/06 | 3.649873 MED | ▼ -0.08 % |
17/06 | 3.590437 MED | ▼ -1.63 % |
18/06 | 3.627193 MED | ▲ 1.02 % |
19/06 | 3.603381 MED | ▼ -0.66 % |
20/06 | 3.546247 MED | ▼ -1.59 % |
21/06 | 3.527957 MED | ▼ -0.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lempira Honduras/MediBloc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lempira Honduras/MediBloc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3.245832 MED | ▲ 0.67 % |
03/06 — 09/06 | 3.634329 MED | ▲ 11.97 % |
10/06 — 16/06 | 3.414892 MED | ▼ -6.04 % |
17/06 — 23/06 | 3.615342 MED | ▲ 5.87 % |
24/06 — 30/06 | 3.718626 MED | ▲ 2.86 % |
01/07 — 07/07 | 4.416109 MED | ▲ 18.76 % |
08/07 — 14/07 | 4.093943 MED | ▼ -7.3 % |
15/07 — 21/07 | 4.451071 MED | ▲ 8.72 % |
22/07 — 28/07 | 4.566048 MED | ▲ 2.58 % |
29/07 — 04/08 | 4.834966 MED | ▲ 5.89 % |
05/08 — 11/08 | 4.62311 MED | ▼ -4.38 % |
12/08 — 18/08 | 4.524746 MED | ▼ -2.13 % |
lempira Honduras/MediBloc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.157584 MED | ▼ -2.06 % |
07/2024 | 2.774679 MED | ▼ -12.13 % |
08/2024 | 3.774888 MED | ▲ 36.05 % |
09/2024 | 3.671682 MED | ▼ -2.73 % |
10/2024 | 3.298225 MED | ▼ -10.17 % |
11/2024 | 2.775092 MED | ▼ -15.86 % |
12/2024 | 2.607194 MED | ▼ -6.05 % |
01/2025 | 3.157725 MED | ▲ 21.12 % |
02/2025 | 2.321004 MED | ▼ -26.5 % |
03/2025 | 2.104301 MED | ▼ -9.34 % |
04/2025 | 2.973922 MED | ▲ 41.33 % |
05/2025 | 2.795222 MED | ▼ -6.01 % |
lempira Honduras/MediBloc thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.915107 MED |
Tối đa | 3.361203 MED |
Bình quân gia quyền | 3.202657 MED |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.085164 MED |
Tối đa | 3.39182 MED |
Bình quân gia quyền | 2.794317 MED |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.085164 MED |
Tối đa | 349.82 MED |
Bình quân gia quyền | 3.705014 MED |
Chia sẻ một liên kết đến HNL/MED tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến MediBloc (MED) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến MediBloc (MED) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: