Tỷ giá hối đoái lempira Honduras chống lại MinexCoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HNL/MNX

Lịch sử thay đổi trong HNL/MNX tỷ giá

HNL/MNX tỷ giá

07 06, 2020
1 HNL = 1.209999 MNX
▲ 0.08 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lempira Honduras/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lempira Honduras chi phí trong MinexCoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ HNL/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HNL/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lempira Honduras/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong HNL/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 0.24% (1.207061 MNX — 1.209999 MNX)

Thay đổi trong HNL/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -12.84% (1.388185 MNX — 1.209999 MNX)

Thay đổi trong HNL/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -12.84% (1.388185 MNX — 1.209999 MNX)

Thay đổi trong HNL/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -12.84% (1.388185 MNX — 1.209999 MNX)

lempira Honduras/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái

lempira Honduras/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/05 1.210011 MNX ▲ 0 %
05/05 1.211423 MNX ▲ 0.12 %
06/05 1.212238 MNX ▲ 0.07 %
07/05 1.213496 MNX ▲ 0.1 %
08/05 1.212362 MNX ▼ -0.09 %
09/05 1.211444 MNX ▼ -0.08 %
10/05 1.210777 MNX ▼ -0.06 %
11/05 1.210792 MNX ▲ 0 %
12/05 1.211515 MNX ▲ 0.06 %
13/05 1.213556 MNX ▲ 0.17 %
14/05 1.211328 MNX ▼ -0.18 %
15/05 1.208716 MNX ▼ -0.22 %
16/05 1.209031 MNX ▲ 0.03 %
17/05 1.209397 MNX ▲ 0.03 %
18/05 1.209406 MNX ▲ 0 %
19/05 1.211628 MNX ▲ 0.18 %
20/05 1.213008 MNX ▲ 0.11 %
21/05 1.212347 MNX ▼ -0.05 %
22/05 1.212065 MNX ▼ -0.02 %
23/05 1.214073 MNX ▲ 0.17 %
24/05 1.216985 MNX ▲ 0.24 %
25/05 1.217004 MNX ▲ 0 %
26/05 1.214226 MNX ▼ -0.23 %
27/05 1.212531 MNX ▼ -0.14 %
28/05 1.213622 MNX ▲ 0.09 %
29/05 1.215727 MNX ▲ 0.17 %
30/05 1.21476 MNX ▼ -0.08 %
31/05 1.211945 MNX ▼ -0.23 %
01/06 1.211964 MNX ▲ 0 %
02/06 1.211953 MNX ▼ -0 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lempira Honduras/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lempira Honduras/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 1.232967 MNX ▲ 1.9 %
13/05 — 19/05 1.132082 MNX ▼ -8.18 %
20/05 — 26/05 1.06425 MNX ▼ -5.99 %
27/05 — 02/06 1.107785 MNX ▲ 4.09 %
03/06 — 09/06 1.025039 MNX ▼ -7.47 %
10/06 — 16/06 1.026764 MNX ▲ 0.17 %
17/06 — 23/06 1.025524 MNX ▼ -0.12 %
24/06 — 30/06 1.025585 MNX ▲ 0.01 %
01/07 — 07/07 1.025666 MNX ▲ 0.01 %
08/07 — 14/07 1.025746 MNX ▲ 0.01 %
15/07 — 21/07 1.028348 MNX ▲ 0.25 %
22/07 — 28/07 1.026383 MNX ▼ -0.19 %

lempira Honduras/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.064093 MNX ▼ -12.06 %
07/2024 1.045961 MNX ▼ -1.7 %
08/2024 1.04735 MNX ▲ 0.13 %
08/2024 1.046223 MNX ▼ -0.11 %

lempira Honduras/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.20554 MNX
Tối đa 1.224841 MNX
Bình quân gia quyền 1.209861 MNX
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.175766 MNX
Tối đa 1.488282 MNX
Bình quân gia quyền 1.253256 MNX
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.175766 MNX
Tối đa 1.488282 MNX
Bình quân gia quyền 1.253256 MNX

Chia sẻ một liên kết đến HNL/MNX tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu