Tỷ giá hối đoái lempira Honduras chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HNL/MTL

Lịch sử thay đổi trong HNL/MTL tỷ giá

HNL/MTL tỷ giá

05 03, 2024
1 HNL = 0.02370872 MTL
▼ -4.38 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lempira Honduras/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lempira Honduras chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ HNL/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HNL/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lempira Honduras/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong HNL/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 04, 2024 — 05 03, 2024) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 19.86% (0.01978049 MTL — 0.02370872 MTL)

Thay đổi trong HNL/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 04, 2024 — 05 03, 2024) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -16.4% (0.02835955 MTL — 0.02370872 MTL)

Thay đổi trong HNL/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 05, 2023 — 05 03, 2024) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -33.46% (0.03562867 MTL — 0.02370872 MTL)

Thay đổi trong HNL/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 03, 2024) cáce lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -85.01% (0.15817713 MTL — 0.02370872 MTL)

lempira Honduras/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

lempira Honduras/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/05 0.02317221 MTL ▼ -2.26 %
05/05 0.02323893 MTL ▲ 0.29 %
06/05 0.02296565 MTL ▼ -1.18 %
07/05 0.02259421 MTL ▼ -1.62 %
08/05 0.02234855 MTL ▼ -1.09 %
09/05 0.02153718 MTL ▼ -3.63 %
10/05 0.02212007 MTL ▲ 2.71 %
11/05 0.02195663 MTL ▼ -0.74 %
12/05 0.0243038 MTL ▲ 10.69 %
13/05 0.02779398 MTL ▲ 14.36 %
14/05 0.03059936 MTL ▲ 10.09 %
15/05 0.02959192 MTL ▼ -3.29 %
16/05 0.03163606 MTL ▲ 6.91 %
17/05 0.03176529 MTL ▲ 0.41 %
18/05 0.03161017 MTL ▼ -0.49 %
19/05 0.02832314 MTL ▼ -10.4 %
20/05 0.02703137 MTL ▼ -4.56 %
21/05 0.02679348 MTL ▼ -0.88 %
22/05 0.02666097 MTL ▼ -0.49 %
23/05 0.02696199 MTL ▲ 1.13 %
24/05 0.02641333 MTL ▼ -2.03 %
25/05 0.02730298 MTL ▲ 3.37 %
26/05 0.02602133 MTL ▼ -4.69 %
27/05 0.02649751 MTL ▲ 1.83 %
28/05 0.02637745 MTL ▼ -0.45 %
29/05 0.02736608 MTL ▲ 3.75 %
30/05 0.02802632 MTL ▲ 2.41 %
31/05 0.02845557 MTL ▲ 1.53 %
01/06 0.02806516 MTL ▼ -1.37 %
02/06 0.02797615 MTL ▼ -0.32 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lempira Honduras/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lempira Honduras/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 0.02354931 MTL ▼ -0.67 %
13/05 — 19/05 0.0234195 MTL ▼ -0.55 %
20/05 — 26/05 0.01979827 MTL ▼ -15.46 %
27/05 — 02/06 0.0168019 MTL ▼ -15.13 %
03/06 — 09/06 0.01966961 MTL ▲ 17.07 %
10/06 — 16/06 0.01863043 MTL ▼ -5.28 %
17/06 — 23/06 0.01887723 MTL ▲ 1.32 %
24/06 — 30/06 0.01959346 MTL ▲ 3.79 %
01/07 — 07/07 0.02438111 MTL ▲ 24.43 %
08/07 — 14/07 0.02262878 MTL ▼ -7.19 %
15/07 — 21/07 0.02370536 MTL ▲ 4.76 %
22/07 — 28/07 0.02423592 MTL ▲ 2.24 %

lempira Honduras/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.02388201 MTL ▲ 0.73 %
07/2024 0.02264903 MTL ▼ -5.16 %
08/2024 0.02728438 MTL ▲ 20.47 %
08/2024 0.02447362 MTL ▼ -10.3 %
09/2024 0.01912735 MTL ▼ -21.85 %
10/2024 0.01831904 MTL ▼ -4.23 %
11/2024 0.01829462 MTL ▼ -0.13 %
12/2024 0.02000346 MTL ▲ 9.34 %
01/2025 0.01634173 MTL ▼ -18.31 %
02/2025 0.01425326 MTL ▼ -12.78 %
03/2025 0.02085923 MTL ▲ 46.35 %
04/2025 0.02052388 MTL ▼ -1.61 %

lempira Honduras/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0189427 MTL
Tối đa 0.02661789 MTL
Bình quân gia quyền 0.02314559 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0153048 MTL
Tối đa 2.419053 MTL
Bình quân gia quyền 0.02890133 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0153048 MTL
Tối đa 2.419053 MTL
Bình quân gia quyền 0.02992549 MTL

Chia sẻ một liên kết đến HNL/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu