Tỷ giá hối đoái kuna Croatia chống lại Aeron
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HRK/ARN
Lịch sử thay đổi trong HRK/ARN tỷ giá
HRK/ARN tỷ giá
09 30, 2020
1 HRK = 9.766949 ARN
▼ -0.71 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kuna Croatia/Aeron, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kuna Croatia chi phí trong Aeron.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HRK/ARN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HRK/ARN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kuna Croatia/Aeron, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HRK/ARN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 07, 2020 — 09 30, 2020) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi -11.98% (11.0964 ARN — 9.766949 ARN)
Thay đổi trong HRK/ARN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 03, 2020 — 09 30, 2020) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 1025.86% (0.86751134 ARN — 9.766949 ARN)
Thay đổi trong HRK/ARN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 30, 2020) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 539.16% (1.528094 ARN — 9.766949 ARN)
Thay đổi trong HRK/ARN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 30, 2020) cáce kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 539.16% (1.528094 ARN — 9.766949 ARN)
kuna Croatia/Aeron dự báo tỷ giá hối đoái
kuna Croatia/Aeron dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/06 | 9.623021 ARN | ▼ -1.47 % |
07/06 | 9.191933 ARN | ▼ -4.48 % |
08/06 | 25.0595 ARN | ▲ 172.63 % |
09/06 | 14.2603 ARN | ▼ -43.09 % |
10/06 | 12.0936 ARN | ▼ -15.19 % |
11/06 | 11.6766 ARN | ▼ -3.45 % |
12/06 | 90.6126 ARN | ▲ 676.02 % |
13/06 | 86.2411 ARN | ▼ -4.82 % |
14/06 | 85.3633 ARN | ▼ -1.02 % |
15/06 | 81.0211 ARN | ▼ -5.09 % |
16/06 | 76.4876 ARN | ▼ -5.6 % |
17/06 | 82.0371 ARN | ▲ 7.26 % |
18/06 | 84.636 ARN | ▲ 3.17 % |
19/06 | 82.13 ARN | ▼ -2.96 % |
20/06 | 83.1485 ARN | ▲ 1.24 % |
21/06 | 78.4007 ARN | ▼ -5.71 % |
22/06 | 83.6247 ARN | ▲ 6.66 % |
23/06 | 77.5489 ARN | ▼ -7.27 % |
24/06 | 72.5193 ARN | ▼ -6.49 % |
25/06 | 79.1449 ARN | ▲ 9.14 % |
26/06 | 98.0067 ARN | ▲ 23.83 % |
27/06 | 103.68 ARN | ▲ 5.79 % |
28/06 | 79.463 ARN | ▼ -23.36 % |
29/06 | 64.9487 ARN | ▼ -18.27 % |
30/06 | 67.5673 ARN | ▲ 4.03 % |
01/07 | 77.8117 ARN | ▲ 15.16 % |
02/07 | 75.4618 ARN | ▼ -3.02 % |
03/07 | 76.1267 ARN | ▲ 0.88 % |
04/07 | 81.5989 ARN | ▲ 7.19 % |
05/07 | 91.3452 ARN | ▲ 11.94 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kuna Croatia/Aeron cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kuna Croatia/Aeron dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 14.6035 ARN | ▲ 49.52 % |
17/06 — 23/06 | 35.195 ARN | ▲ 141 % |
24/06 — 30/06 | 37.7696 ARN | ▲ 7.32 % |
01/07 — 07/07 | 40.7261 ARN | ▲ 7.83 % |
08/07 — 14/07 | 36.226 ARN | ▼ -11.05 % |
15/07 — 21/07 | 30.1337 ARN | ▼ -16.82 % |
22/07 — 28/07 | 50.5078 ARN | ▲ 67.61 % |
29/07 — 04/08 | 237.4 ARN | ▲ 370.03 % |
05/08 — 11/08 | 220.65 ARN | ▼ -7.06 % |
12/08 — 18/08 | 246.21 ARN | ▲ 11.58 % |
19/08 — 25/08 | 179.58 ARN | ▼ -27.06 % |
26/08 — 01/09 | 203.93 ARN | ▲ 13.56 % |
kuna Croatia/Aeron dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 7.989849 ARN | ▼ -18.2 % |
08/2024 | 7.160174 ARN | ▼ -10.38 % |
09/2024 | 5.680316 ARN | ▼ -20.67 % |
10/2024 | 15.6097 ARN | ▲ 174.8 % |
11/2024 | 58.9062 ARN | ▲ 277.37 % |
12/2024 | 52.1662 ARN | ▼ -11.44 % |
kuna Croatia/Aeron thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.343263 ARN |
Tối đa | 11.5889 ARN |
Bình quân gia quyền | 9.522441 ARN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.66644965 ARN |
Tối đa | 11.5889 ARN |
Bình quân gia quyền | 4.118894 ARN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.66644965 ARN |
Tối đa | 11.5889 ARN |
Bình quân gia quyền | 2.653805 ARN |
Chia sẻ một liên kết đến HRK/ARN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến Aeron (ARN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến Aeron (ARN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: