Tỷ giá hối đoái kuna Croatia chống lại Mainframe
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HRK/MFT
Lịch sử thay đổi trong HRK/MFT tỷ giá
HRK/MFT tỷ giá
10 20, 2023
1 HRK = 26.1672 MFT
▼ -2.64 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kuna Croatia/Mainframe, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kuna Croatia chi phí trong Mainframe.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HRK/MFT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HRK/MFT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kuna Croatia/Mainframe, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HRK/MFT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 21, 2023 — 10 20, 2023) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 48.2% (17.6571 MFT — 26.1672 MFT)
Thay đổi trong HRK/MFT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 23, 2023 — 10 20, 2023) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 1.51% (25.7779 MFT — 26.1672 MFT)
Thay đổi trong HRK/MFT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 21, 2022 — 10 20, 2023) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -3.39% (27.0861 MFT — 26.1672 MFT)
Thay đổi trong HRK/MFT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 20, 2023) cáce kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -90.21% (267.27 MFT — 26.1672 MFT)
kuna Croatia/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái
kuna Croatia/Mainframe dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 29.5134 MFT | ▲ 12.79 % |
22/05 | 24.7305 MFT | ▼ -16.21 % |
23/05 | 30.16 MFT | ▲ 21.95 % |
24/05 | 33.7206 MFT | ▲ 11.81 % |
25/05 | 30.9523 MFT | ▼ -8.21 % |
26/05 | 34.2322 MFT | ▲ 10.6 % |
27/05 | 36.549 MFT | ▲ 6.77 % |
28/05 | 37.2763 MFT | ▲ 1.99 % |
29/05 | 37.9071 MFT | ▲ 1.69 % |
30/05 | 37.4895 MFT | ▼ -1.1 % |
31/05 | 35.131 MFT | ▼ -6.29 % |
01/06 | 35.4936 MFT | ▲ 1.03 % |
02/06 | 36.1422 MFT | ▲ 1.83 % |
03/06 | 32.205 MFT | ▼ -10.89 % |
04/06 | 37.0894 MFT | ▲ 15.17 % |
05/06 | 37.319 MFT | ▲ 0.62 % |
06/06 | 36.4284 MFT | ▼ -2.39 % |
07/06 | 36.0382 MFT | ▼ -1.07 % |
08/06 | 38.6082 MFT | ▲ 7.13 % |
09/06 | 34.2194 MFT | ▼ -11.37 % |
10/06 | 33.4743 MFT | ▼ -2.18 % |
11/06 | 41.593 MFT | ▲ 24.25 % |
12/06 | 37.7892 MFT | ▼ -9.15 % |
13/06 | 38.9 MFT | ▲ 2.94 % |
14/06 | 35.8726 MFT | ▼ -7.78 % |
15/06 | 34.3434 MFT | ▼ -4.26 % |
16/06 | 34.6802 MFT | ▲ 0.98 % |
17/06 | 40.6827 MFT | ▲ 17.31 % |
18/06 | 42.2767 MFT | ▲ 3.92 % |
19/06 | 45.0867 MFT | ▲ 6.65 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kuna Croatia/Mainframe cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kuna Croatia/Mainframe dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 26.8589 MFT | ▲ 2.64 % |
03/06 — 09/06 | 28.9602 MFT | ▲ 7.82 % |
10/06 — 16/06 | 33.6618 MFT | ▲ 16.23 % |
17/06 — 23/06 | 33.9671 MFT | ▲ 0.91 % |
24/06 — 30/06 | 32.4092 MFT | ▼ -4.59 % |
01/07 — 07/07 | 34.6173 MFT | ▲ 6.81 % |
08/07 — 14/07 | 15.3772 MFT | ▼ -55.58 % |
15/07 — 21/07 | 25.2316 MFT | ▲ 64.08 % |
22/07 — 28/07 | 28.5216 MFT | ▲ 13.04 % |
29/07 — 04/08 | 29.9142 MFT | ▲ 4.88 % |
05/08 — 11/08 | 24.6951 MFT | ▼ -17.45 % |
12/08 — 18/08 | 36.7021 MFT | ▲ 48.62 % |
kuna Croatia/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 26.1222 MFT | ▼ -0.17 % |
07/2024 | 27.941 MFT | ▲ 6.96 % |
08/2024 | 29.1095 MFT | ▲ 4.18 % |
09/2024 | 29.8223 MFT | ▲ 2.45 % |
10/2024 | 26.2241 MFT | ▼ -12.07 % |
11/2024 | 25.3665 MFT | ▼ -3.27 % |
12/2024 | 26.3414 MFT | ▲ 3.84 % |
01/2025 | 24.984 MFT | ▼ -5.15 % |
02/2025 | 27.3989 MFT | ▲ 9.67 % |
03/2025 | 27.2562 MFT | ▼ -0.52 % |
04/2025 | 21.5222 MFT | ▼ -21.04 % |
05/2025 | 25.8941 MFT | ▲ 20.31 % |
kuna Croatia/Mainframe thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18.0057 MFT |
Tối đa | 26.1672 MFT |
Bình quân gia quyền | 21.309 MFT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.690735 MFT |
Tối đa | 27.4499 MFT |
Bình quân gia quyền | 22.7703 MFT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.690735 MFT |
Tối đa | 32.4237 MFT |
Bình quân gia quyền | 25.3773 MFT |
Chia sẻ một liên kết đến HRK/MFT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: