Tỷ giá hối đoái kuna Croatia chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HRK/MTL

Lịch sử thay đổi trong HRK/MTL tỷ giá

HRK/MTL tỷ giá

05 19, 2024
1 HRK = 0.07818184 MTL
▲ 4.97 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kuna Croatia/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kuna Croatia chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ HRK/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HRK/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kuna Croatia/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong HRK/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -9.03% (0.08594475 MTL — 0.07818184 MTL)

Thay đổi trong HRK/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -9.98% (0.08685218 MTL — 0.07818184 MTL)

Thay đổi trong HRK/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -43.6% (0.13862801 MTL — 0.07818184 MTL)

Thay đổi trong HRK/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -86.19% (0.56607989 MTL — 0.07818184 MTL)

kuna Croatia/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

kuna Croatia/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 0.07375593 MTL ▼ -5.66 %
22/05 0.07257558 MTL ▼ -1.6 %
23/05 0.07235186 MTL ▼ -0.31 %
24/05 0.0733296 MTL ▲ 1.35 %
25/05 0.07201713 MTL ▼ -1.79 %
26/05 0.07387321 MTL ▲ 2.58 %
27/05 0.07075217 MTL ▼ -4.22 %
28/05 0.07255206 MTL ▲ 2.54 %
29/05 0.07214508 MTL ▼ -0.56 %
30/05 0.07424619 MTL ▲ 2.91 %
31/05 0.07737583 MTL ▲ 4.22 %
01/06 0.07885616 MTL ▲ 1.91 %
02/06 0.0768346 MTL ▼ -2.56 %
03/06 0.07509931 MTL ▼ -2.26 %
04/06 0.07228064 MTL ▼ -3.75 %
05/06 0.0720344 MTL ▼ -0.34 %
06/06 0.07198237 MTL ▼ -0.07 %
07/06 0.07201275 MTL ▲ 0.04 %
08/06 0.07041706 MTL ▼ -2.22 %
09/06 0.0680062 MTL ▼ -3.42 %
10/06 0.0650388 MTL ▼ -4.36 %
11/06 0.06652533 MTL ▲ 2.29 %
12/06 0.06765158 MTL ▲ 1.69 %
13/06 0.06985107 MTL ▲ 3.25 %
14/06 0.07000977 MTL ▲ 0.23 %
15/06 0.06573694 MTL ▼ -6.1 %
16/06 0.06369933 MTL ▼ -3.1 %
17/06 0.06219718 MTL ▼ -2.36 %
18/06 0.06141149 MTL ▼ -1.26 %
19/06 0.06282668 MTL ▲ 2.3 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kuna Croatia/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kuna Croatia/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.0740926 MTL ▼ -5.23 %
03/06 — 09/06 0.06165409 MTL ▼ -16.79 %
10/06 — 16/06 0.07112167 MTL ▲ 15.36 %
17/06 — 23/06 0.0659787 MTL ▼ -7.23 %
24/06 — 30/06 0.06699132 MTL ▲ 1.53 %
01/07 — 07/07 0.06894475 MTL ▲ 2.92 %
08/07 — 14/07 0.0858163 MTL ▲ 24.47 %
15/07 — 21/07 0.08070582 MTL ▼ -5.96 %
22/07 — 28/07 0.08314737 MTL ▲ 3.03 %
29/07 — 04/08 0.08180329 MTL ▼ -1.62 %
05/08 — 11/08 0.08114297 MTL ▼ -0.81 %
12/08 — 18/08 0.07044096 MTL ▼ -13.19 %

kuna Croatia/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.07897233 MTL ▲ 1.01 %
07/2024 0.07710387 MTL ▼ -2.37 %
08/2024 0.09575273 MTL ▲ 24.19 %
09/2024 0.07917897 MTL ▼ -17.31 %
10/2024 0.05884857 MTL ▼ -25.68 %
11/2024 0.0580817 MTL ▼ -1.3 %
12/2024 0.05857028 MTL ▲ 0.84 %
01/2025 0.07034894 MTL ▲ 20.11 %
02/2025 0.04569075 MTL ▼ -35.05 %
03/2025 0.03929637 MTL ▼ -13.99 %
04/2025 0.05372068 MTL ▲ 36.71 %
05/2025 0.04706153 MTL ▼ -12.4 %

kuna Croatia/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.07472476 MTL
Tối đa 0.08525806 MTL
Bình quân gia quyền 0.08162363 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.05374526 MTL
Tối đa 0.09277156 MTL
Bình quân gia quyền 0.07579453 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.05374526 MTL
Tối đa 0.14238564 MTL
Bình quân gia quyền 0.09782602 MTL

Chia sẻ một liên kết đến HRK/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu