Tỷ giá hối đoái kuna Croatia chống lại Tierion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HRK/TNT
Lịch sử thay đổi trong HRK/TNT tỷ giá
HRK/TNT tỷ giá
04 24, 2024
1 HRK = 1,218 TNT
▲ 91572.86 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kuna Croatia/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kuna Croatia chi phí trong Tierion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HRK/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HRK/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kuna Croatia/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HRK/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0% (1,218 TNT — 1,218 TNT)
Thay đổi trong HRK/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0% (1,218 TNT — 1,218 TNT)
Thay đổi trong HRK/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0% (1,218 TNT — 1,218 TNT)
Thay đổi trong HRK/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 37791.28% (3.214961 TNT — 1,218 TNT)
kuna Croatia/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái
kuna Croatia/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 1,196 TNT | ▼ -1.85 % |
15/05 | 1,095 TNT | ▼ -8.44 % |
16/05 | 1,139 TNT | ▲ 4.05 % |
17/05 | 627.3 TNT | ▼ -44.93 % |
18/05 | 601.77 TNT | ▼ -4.07 % |
19/05 | 670.18 TNT | ▲ 11.37 % |
20/05 | 625.41 TNT | ▼ -6.68 % |
21/05 | 571.1 TNT | ▼ -8.68 % |
22/05 | 546.27 TNT | ▼ -4.35 % |
23/05 | 504.21 TNT | ▼ -7.7 % |
24/05 | 546.94 TNT | ▲ 8.48 % |
25/05 | 702.58 TNT | ▲ 28.46 % |
26/05 | 867.51 TNT | ▲ 23.47 % |
27/05 | 428.91 TNT | ▼ -50.56 % |
28/05 | 939.77 TNT | ▲ 119.11 % |
29/05 | 714.96 TNT | ▼ -23.92 % |
30/05 | 342.47 TNT | ▼ -52.1 % |
31/05 | 363.62 TNT | ▲ 6.18 % |
01/06 | 324.88 TNT | ▼ -10.66 % |
02/06 | -14.52610231 TNT | ▼ -104.47 % |
03/06 | -14.29383339 TNT | ▼ -1.6 % |
04/06 | -13.97344795 TNT | ▼ -2.24 % |
05/06 | -14.07239498 TNT | ▲ 0.71 % |
06/06 | -13.76623627 TNT | ▼ -2.18 % |
07/06 | -13.74176694 TNT | ▼ -0.18 % |
08/06 | -14.04505473 TNT | ▲ 2.21 % |
09/06 | -14.34905616 TNT | ▲ 2.16 % |
10/06 | -14.47589742 TNT | ▲ 0.88 % |
11/06 | -16.85619233 TNT | ▲ 16.44 % |
12/06 | -11,402.03093263 TNT | ▲ 67542.98 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kuna Croatia/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kuna Croatia/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 770.94 TNT | ▼ -36.71 % |
27/05 — 02/06 | 729.87 TNT | ▼ -5.33 % |
03/06 — 09/06 | 84.9591 TNT | ▼ -88.36 % |
10/06 — 16/06 | 81.3187 TNT | ▼ -4.28 % |
17/06 — 23/06 | 117,226 TNT | ▲ 144056.15 % |
24/06 — 30/06 | 125,782 TNT | ▲ 7.3 % |
01/07 — 07/07 | 218,593 TNT | ▲ 73.79 % |
08/07 — 14/07 | 246,024 TNT | ▲ 12.55 % |
15/07 — 21/07 | 150,712 TNT | ▼ -38.74 % |
22/07 — 28/07 | 133,401 TNT | ▼ -11.49 % |
29/07 — 04/08 | 220,136 TNT | ▲ 65.02 % |
05/08 — 11/08 | 186,418 TNT | ▼ -15.32 % |
kuna Croatia/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,188 TNT | ▼ -2.5 % |
07/2024 | 1,545 TNT | ▲ 30.12 % |
08/2024 | 1,798 TNT | ▲ 16.34 % |
09/2024 | 2,526 TNT | ▲ 40.47 % |
10/2024 | 6,215 TNT | ▲ 146.08 % |
11/2024 | 8,597 TNT | ▲ 38.33 % |
12/2024 | 12,804 TNT | ▲ 48.93 % |
01/2025 | 16,120 TNT | ▲ 25.9 % |
02/2025 | 18,266 TNT | ▲ 13.31 % |
03/2025 | 11,619 TNT | ▼ -36.39 % |
04/2025 | 844.14 TNT | ▼ -92.73 % |
05/2025 | 1,203,103 TNT | ▲ 142424.24 % |
kuna Croatia/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,218 TNT |
Tối đa | 1,218 TNT |
Bình quân gia quyền | 1,218 TNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,218 TNT |
Tối đa | 1,218 TNT |
Bình quân gia quyền | 1,218 TNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,218 TNT |
Tối đa | 1,218 TNT |
Bình quân gia quyền | 1,218 TNT |
Chia sẻ một liên kết đến HRK/TNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: