Tỷ giá hối đoái kuna Croatia chống lại Ubiq
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HRK/UBQ
Lịch sử thay đổi trong HRK/UBQ tỷ giá
HRK/UBQ tỷ giá
12 04, 2023
1 HRK = 5.990674 UBQ
▼ -59.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kuna Croatia/Ubiq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kuna Croatia chi phí trong Ubiq.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HRK/UBQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HRK/UBQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kuna Croatia/Ubiq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HRK/UBQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -54.84% (13.2653 UBQ — 5.990674 UBQ)
Thay đổi trong HRK/UBQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -51.06% (12.2411 UBQ — 5.990674 UBQ)
Thay đổi trong HRK/UBQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 05, 2022 — 12 04, 2023) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 33.82% (4.476764 UBQ — 5.990674 UBQ)
Thay đổi trong HRK/UBQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 04, 2023) cáce kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 158.26% (2.319659 UBQ — 5.990674 UBQ)
kuna Croatia/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái
kuna Croatia/Ubiq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 5.870274 UBQ | ▼ -2.01 % |
05/05 | 5.865312 UBQ | ▼ -0.08 % |
06/05 | 5.996715 UBQ | ▲ 2.24 % |
07/05 | 7.95831 UBQ | ▲ 32.71 % |
08/05 | 7.416468 UBQ | ▼ -6.81 % |
09/05 | 7.759584 UBQ | ▲ 4.63 % |
10/05 | 7.824242 UBQ | ▲ 0.83 % |
11/05 | 7.219315 UBQ | ▼ -7.73 % |
12/05 | 7.000229 UBQ | ▼ -3.03 % |
13/05 | 7.237628 UBQ | ▲ 3.39 % |
14/05 | 7.151182 UBQ | ▼ -1.19 % |
15/05 | 8.271406 UBQ | ▲ 15.66 % |
16/05 | 9.070572 UBQ | ▲ 9.66 % |
17/05 | 7.730557 UBQ | ▼ -14.77 % |
18/05 | 8.032191 UBQ | ▲ 3.9 % |
19/05 | 8.471648 UBQ | ▲ 5.47 % |
20/05 | 8.528304 UBQ | ▲ 0.67 % |
21/05 | 8.442216 UBQ | ▼ -1.01 % |
22/05 | 8.61286 UBQ | ▲ 2.02 % |
23/05 | 9.087062 UBQ | ▲ 5.51 % |
24/05 | 9.644147 UBQ | ▲ 6.13 % |
25/05 | 9.450931 UBQ | ▼ -2 % |
26/05 | 9.378586 UBQ | ▼ -0.77 % |
27/05 | 9.313182 UBQ | ▼ -0.7 % |
28/05 | 9.48815 UBQ | ▲ 1.88 % |
29/05 | 11.7524 UBQ | ▲ 23.86 % |
30/05 | 15.2116 UBQ | ▲ 29.43 % |
31/05 | 9.375828 UBQ | ▼ -38.36 % |
01/06 | 9.755933 UBQ | ▲ 4.05 % |
02/06 | 3.959476 UBQ | ▼ -59.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kuna Croatia/Ubiq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kuna Croatia/Ubiq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 7.646793 UBQ | ▲ 27.64 % |
13/05 — 19/05 | 8.945763 UBQ | ▲ 16.99 % |
20/05 — 26/05 | 7.823355 UBQ | ▼ -12.55 % |
27/05 — 02/06 | 8.609051 UBQ | ▲ 10.04 % |
03/06 — 09/06 | 8.278891 UBQ | ▼ -3.84 % |
10/06 — 16/06 | 7.941463 UBQ | ▼ -4.08 % |
17/06 — 23/06 | 9.241376 UBQ | ▲ 16.37 % |
24/06 — 30/06 | 10.7412 UBQ | ▲ 16.23 % |
01/07 — 07/07 | 10.28 UBQ | ▼ -4.29 % |
08/07 — 14/07 | 12.7549 UBQ | ▲ 24.07 % |
15/07 — 21/07 | 11.5838 UBQ | ▼ -9.18 % |
22/07 — 28/07 | 4.883197 UBQ | ▼ -57.84 % |
kuna Croatia/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.884892 UBQ | ▼ -1.77 % |
07/2024 | 8.057384 UBQ | ▲ 36.92 % |
08/2024 | 9.23368 UBQ | ▲ 14.6 % |
08/2024 | 9.873833 UBQ | ▲ 6.93 % |
09/2024 | 10.0064 UBQ | ▲ 1.34 % |
10/2024 | 9.738224 UBQ | ▼ -2.68 % |
11/2024 | 15.3955 UBQ | ▲ 58.09 % |
12/2024 | 21.9139 UBQ | ▲ 42.34 % |
01/2025 | 18.6285 UBQ | ▼ -14.99 % |
02/2025 | 19.7132 UBQ | ▲ 5.82 % |
03/2025 | 29.0827 UBQ | ▲ 47.53 % |
04/2025 | 10.8571 UBQ | ▼ -62.67 % |
kuna Croatia/Ubiq thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.990673 UBQ |
Tối đa | 27.0435 UBQ |
Bình quân gia quyền | 16.0154 UBQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.990673 UBQ |
Tối đa | 27.0435 UBQ |
Bình quân gia quyền | 13.8431 UBQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.20558 UBQ |
Tối đa | 27.0435 UBQ |
Bình quân gia quyền | 7.965104 UBQ |
Chia sẻ một liên kết đến HRK/UBQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: