Tỷ giá hối đoái kuna Croatia chống lại WINGS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HRK/WINGS
Lịch sử thay đổi trong HRK/WINGS tỷ giá
HRK/WINGS tỷ giá
05 11, 2023
1 HRK = 34.1691 WINGS
▲ 1.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kuna Croatia/WINGS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kuna Croatia chi phí trong WINGS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HRK/WINGS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HRK/WINGS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kuna Croatia/WINGS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HRK/WINGS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 4.71% (32.6322 WINGS — 34.1691 WINGS)
Thay đổi trong HRK/WINGS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi -82.61% (196.53 WINGS — 34.1691 WINGS)
Thay đổi trong HRK/WINGS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 14, 2022 — 05 11, 2023) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 521.22% (5.500283 WINGS — 34.1691 WINGS)
Thay đổi trong HRK/WINGS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 267.99% (9.285271 WINGS — 34.1691 WINGS)
kuna Croatia/WINGS dự báo tỷ giá hối đoái
kuna Croatia/WINGS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 34.9091 WINGS | ▲ 2.17 % |
05/05 | 35.4254 WINGS | ▲ 1.48 % |
06/05 | 34.9848 WINGS | ▼ -1.24 % |
07/05 | 34.9577 WINGS | ▼ -0.08 % |
08/05 | 34.7582 WINGS | ▼ -0.57 % |
09/05 | 35.2019 WINGS | ▲ 1.28 % |
10/05 | 35.3497 WINGS | ▲ 0.42 % |
11/05 | 35.9373 WINGS | ▲ 1.66 % |
12/05 | 34.2217 WINGS | ▼ -4.77 % |
13/05 | 31.7709 WINGS | ▼ -7.16 % |
14/05 | 32.1334 WINGS | ▲ 1.14 % |
15/05 | 32.2073 WINGS | ▲ 0.23 % |
16/05 | 32.4059 WINGS | ▲ 0.62 % |
17/05 | 32.3293 WINGS | ▼ -0.24 % |
18/05 | 32.0064 WINGS | ▼ -1 % |
19/05 | 31.9464 WINGS | ▼ -0.19 % |
20/05 | 32.1944 WINGS | ▲ 0.78 % |
21/05 | 32.1805 WINGS | ▼ -0.04 % |
22/05 | 32.2387 WINGS | ▲ 0.18 % |
23/05 | 33.2242 WINGS | ▲ 3.06 % |
24/05 | 33.1513 WINGS | ▼ -0.22 % |
25/05 | 32.5933 WINGS | ▼ -1.68 % |
26/05 | 32.3628 WINGS | ▼ -0.71 % |
27/05 | 32.0547 WINGS | ▼ -0.95 % |
28/05 | 32.4192 WINGS | ▲ 1.14 % |
29/05 | 33.2984 WINGS | ▲ 2.71 % |
30/05 | 34.4226 WINGS | ▲ 3.38 % |
31/05 | 35.3455 WINGS | ▲ 2.68 % |
01/06 | 35.7506 WINGS | ▲ 1.15 % |
02/06 | 35.7468 WINGS | ▼ -0.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kuna Croatia/WINGS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kuna Croatia/WINGS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 33.5567 WINGS | ▼ -1.79 % |
13/05 — 19/05 | 0.42620412 WINGS | ▼ -98.73 % |
20/05 — 26/05 | 0.46123917 WINGS | ▲ 8.22 % |
27/05 — 02/06 | 0.4244818 WINGS | ▼ -7.97 % |
03/06 — 09/06 | 0.43569492 WINGS | ▲ 2.64 % |
10/06 — 16/06 | 0.45156523 WINGS | ▲ 3.64 % |
17/06 — 23/06 | 0.46928706 WINGS | ▲ 3.92 % |
24/06 — 30/06 | 17.837 WINGS | ▲ 3700.86 % |
01/07 — 07/07 | 18.3705 WINGS | ▲ 2.99 % |
08/07 — 14/07 | 17.0843 WINGS | ▼ -7 % |
15/07 — 21/07 | 17.1135 WINGS | ▲ 0.17 % |
22/07 — 28/07 | 23.332 WINGS | ▲ 36.34 % |
kuna Croatia/WINGS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 35.0821 WINGS | ▲ 2.67 % |
07/2024 | 30.6499 WINGS | ▼ -12.63 % |
08/2024 | 60.7979 WINGS | ▲ 98.36 % |
08/2024 | 72.2644 WINGS | ▲ 18.86 % |
09/2024 | 51.0081 WINGS | ▼ -29.41 % |
10/2024 | 50.2666 WINGS | ▼ -1.45 % |
11/2024 | 63.1347 WINGS | ▲ 25.6 % |
12/2024 | 79.7239 WINGS | ▲ 26.28 % |
01/2025 | 2,183 WINGS | ▲ 2637.59 % |
02/2025 | 2,093 WINGS | ▼ -4.09 % |
03/2025 | -139.24092417 WINGS | ▼ -106.65 % |
04/2025 | -149.75111023 WINGS | ▲ 7.55 % |
kuna Croatia/WINGS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 30.1343 WINGS |
Tối đa | 33.6505 WINGS |
Bình quân gia quyền | 31.5729 WINGS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 30.1343 WINGS |
Tối đa | 194.4 WINGS |
Bình quân gia quyền | 61.3744 WINGS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.499406 WINGS |
Tối đa | 194.4 WINGS |
Bình quân gia quyền | 60.1598 WINGS |
Chia sẻ một liên kết đến HRK/WINGS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến WINGS (WINGS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến WINGS (WINGS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: