Tỷ giá hối đoái gourde Haiti chống lại Tierion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về gourde Haiti tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HTG/TNT
Lịch sử thay đổi trong HTG/TNT tỷ giá
HTG/TNT tỷ giá
04 24, 2024
1 HTG = 65.0413 TNT
▲ 68407.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ gourde Haiti/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 gourde Haiti chi phí trong Tierion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HTG/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HTG/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái gourde Haiti/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HTG/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các gourde Haiti tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.59% (65.4269 TNT — 65.0413 TNT)
Thay đổi trong HTG/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các gourde Haiti tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.59% (65.4269 TNT — 65.0413 TNT)
Thay đổi trong HTG/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các gourde Haiti tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.59% (65.4269 TNT — 65.0413 TNT)
Thay đổi trong HTG/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce gourde Haiti tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 27307.58% (0.23731124 TNT — 65.0413 TNT)
gourde Haiti/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái
gourde Haiti/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 63.8283 TNT | ▼ -1.86 % |
15/05 | 58.4432 TNT | ▼ -8.44 % |
16/05 | 60.8626 TNT | ▲ 4.14 % |
17/05 | 27.5054 TNT | ▼ -54.81 % |
18/05 | 26.5313 TNT | ▼ -3.54 % |
19/05 | 29.3308 TNT | ▲ 10.55 % |
20/05 | 27.008 TNT | ▼ -7.92 % |
21/05 | 24.6626 TNT | ▼ -8.68 % |
22/05 | 23.7025 TNT | ▼ -3.89 % |
23/05 | 21.6186 TNT | ▼ -8.79 % |
24/05 | 23.2114 TNT | ▲ 7.37 % |
25/05 | 30.0405 TNT | ▲ 29.42 % |
26/05 | 36.9683 TNT | ▲ 23.06 % |
27/05 | 18.2747 TNT | ▼ -50.57 % |
28/05 | 39.8742 TNT | ▲ 118.19 % |
29/05 | 29.6991 TNT | ▼ -25.52 % |
30/05 | 14.4946 TNT | ▼ -51.2 % |
31/05 | 15.1107 TNT | ▲ 4.25 % |
01/06 | 13.9674 TNT | ▼ -7.57 % |
02/06 | -0.7591297 TNT | ▼ -105.44 % |
03/06 | -0.74931631 TNT | ▼ -1.29 % |
04/06 | -0.72623014 TNT | ▼ -3.08 % |
05/06 | -0.72020463 TNT | ▼ -0.83 % |
06/06 | -0.70681594 TNT | ▼ -1.86 % |
07/06 | -0.70879295 TNT | ▲ 0.28 % |
08/06 | -0.72238783 TNT | ▲ 1.92 % |
09/06 | -0.74230922 TNT | ▲ 2.76 % |
10/06 | -0.74741934 TNT | ▲ 0.69 % |
11/06 | -0.862459 TNT | ▲ 15.39 % |
12/06 | -441.17641695 TNT | ▲ 51053.32 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của gourde Haiti/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
gourde Haiti/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 41.5764 TNT | ▼ -36.08 % |
27/05 — 02/06 | 39.9992 TNT | ▼ -3.79 % |
03/06 — 09/06 | 4.329989 TNT | ▼ -89.17 % |
10/06 — 16/06 | 4.058291 TNT | ▼ -6.27 % |
17/06 — 23/06 | 4,406 TNT | ▲ 108470.22 % |
24/06 — 30/06 | 4,732 TNT | ▲ 7.4 % |
01/07 — 07/07 | 8,086 TNT | ▲ 70.88 % |
08/07 — 14/07 | 9,026 TNT | ▲ 11.63 % |
15/07 — 21/07 | 4,761 TNT | ▼ -47.26 % |
22/07 — 28/07 | 4,207 TNT | ▼ -11.63 % |
29/07 — 04/08 | 6,784 TNT | ▲ 61.25 % |
05/08 — 11/08 | 5,676 TNT | ▼ -16.34 % |
gourde Haiti/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 60.313 TNT | ▼ -7.27 % |
07/2024 | 76.4496 TNT | ▲ 26.75 % |
08/2024 | 84.6777 TNT | ▲ 10.76 % |
09/2024 | 111.44 TNT | ▲ 31.6 % |
10/2024 | 273.3 TNT | ▲ 145.25 % |
11/2024 | 561.2 TNT | ▲ 105.34 % |
12/2024 | 1,109 TNT | ▲ 97.65 % |
01/2025 | 1,210 TNT | ▲ 9.1 % |
02/2025 | 1,316 TNT | ▲ 8.71 % |
03/2025 | 854.06 TNT | ▼ -35.08 % |
04/2025 | 54.7422 TNT | ▼ -93.59 % |
05/2025 | 57,848 TNT | ▲ 105573.86 % |
gourde Haiti/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 65.0412 TNT |
Tối đa | 65.4269 TNT |
Bình quân gia quyền | 65.2341 TNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 65.0412 TNT |
Tối đa | 65.4269 TNT |
Bình quân gia quyền | 65.2341 TNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 65.0412 TNT |
Tối đa | 65.4269 TNT |
Bình quân gia quyền | 65.2341 TNT |
Chia sẻ một liên kết đến HTG/TNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến gourde Haiti (HTG) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến gourde Haiti (HTG) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: