Tỷ giá hối đoái forint Hungary chống lại Bytecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HUF/BCN
Lịch sử thay đổi trong HUF/BCN tỷ giá
HUF/BCN tỷ giá
05 12, 2024
1 HUF = 81.3155 BCN
▼ -0.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ forint Hungary/Bytecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 forint Hungary chi phí trong Bytecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HUF/BCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HUF/BCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái forint Hungary/Bytecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HUF/BCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi -0.12% (81.415 BCN — 81.3155 BCN)
Thay đổi trong HUF/BCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi 25.18% (64.9595 BCN — 81.3155 BCN)
Thay đổi trong HUF/BCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi 11.73% (72.7811 BCN — 81.3155 BCN)
Thay đổi trong HUF/BCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 02, 2017 — 05 12, 2024) cáce forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi 7046.35% (1.137861 BCN — 81.3155 BCN)
forint Hungary/Bytecoin dự báo tỷ giá hối đoái
forint Hungary/Bytecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 86.3829 BCN | ▲ 6.23 % |
15/05 | 88.3239 BCN | ▲ 2.25 % |
16/05 | 87.7918 BCN | ▼ -0.6 % |
17/05 | 86.0313 BCN | ▼ -2.01 % |
18/05 | 85.8644 BCN | ▼ -0.19 % |
19/05 | 89.429 BCN | ▲ 4.15 % |
20/05 | 91.2232 BCN | ▲ 2.01 % |
21/05 | 86.2341 BCN | ▼ -5.47 % |
22/05 | 84.0629 BCN | ▼ -2.52 % |
23/05 | 85.8181 BCN | ▲ 2.09 % |
24/05 | 88.784 BCN | ▲ 3.46 % |
25/05 | 88.0855 BCN | ▼ -0.79 % |
26/05 | 84.212 BCN | ▼ -4.4 % |
27/05 | 76.5531 BCN | ▼ -9.09 % |
28/05 | 75.5216 BCN | ▼ -1.35 % |
29/05 | 79.1774 BCN | ▲ 4.84 % |
30/05 | 87.6394 BCN | ▲ 10.69 % |
31/05 | 88.6307 BCN | ▲ 1.13 % |
01/06 | 91.3376 BCN | ▲ 3.05 % |
02/06 | 95.8209 BCN | ▲ 4.91 % |
03/06 | 92.0098 BCN | ▼ -3.98 % |
04/06 | 91.1362 BCN | ▼ -0.95 % |
05/06 | 89.7842 BCN | ▼ -1.48 % |
06/06 | 88.1028 BCN | ▼ -1.87 % |
07/06 | 85.0224 BCN | ▼ -3.5 % |
08/06 | 84.82 BCN | ▼ -0.24 % |
09/06 | 87.3098 BCN | ▲ 2.94 % |
10/06 | 84.5392 BCN | ▼ -3.17 % |
11/06 | 89.1668 BCN | ▲ 5.47 % |
12/06 | 88.8982 BCN | ▼ -0.3 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của forint Hungary/Bytecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
forint Hungary/Bytecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 81.3022 BCN | ▼ -0.02 % |
27/05 — 02/06 | 76.959 BCN | ▼ -5.34 % |
03/06 — 09/06 | 74.2882 BCN | ▼ -3.47 % |
10/06 — 16/06 | 95.6734 BCN | ▲ 28.79 % |
17/06 — 23/06 | 102.33 BCN | ▲ 6.96 % |
24/06 — 30/06 | 118.51 BCN | ▲ 15.81 % |
01/07 — 07/07 | 100.08 BCN | ▼ -15.55 % |
08/07 — 14/07 | 111.63 BCN | ▲ 11.54 % |
15/07 — 21/07 | 106.25 BCN | ▼ -4.82 % |
22/07 — 28/07 | 106.6 BCN | ▲ 0.33 % |
29/07 — 04/08 | 104.42 BCN | ▼ -2.05 % |
05/08 — 11/08 | 104.91 BCN | ▲ 0.47 % |
forint Hungary/Bytecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 71.6965 BCN | ▼ -11.83 % |
07/2024 | 63.9585 BCN | ▼ -10.79 % |
08/2024 | 81.5037 BCN | ▲ 27.43 % |
09/2024 | 73.0283 BCN | ▼ -10.4 % |
10/2024 | 81.7234 BCN | ▲ 11.91 % |
11/2024 | 59.6973 BCN | ▼ -26.95 % |
12/2024 | 47.0759 BCN | ▼ -21.14 % |
01/2025 | 53.1793 BCN | ▲ 12.97 % |
02/2025 | 49.3801 BCN | ▼ -7.14 % |
03/2025 | 66.8128 BCN | ▲ 35.3 % |
04/2025 | 64.6871 BCN | ▼ -3.18 % |
05/2025 | 60.4783 BCN | ▼ -6.51 % |
forint Hungary/Bytecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 78.1285 BCN |
Tối đa | 87.2327 BCN |
Bình quân gia quyền | 82.659 BCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 60.233 BCN |
Tối đa | 87.2327 BCN |
Bình quân gia quyền | 75.0561 BCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 55.4017 BCN |
Tối đa | 97.4912 BCN |
Bình quân gia quyền | 80.2305 BCN |
Chia sẻ một liên kết đến HUF/BCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến Bytecoin (BCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến Bytecoin (BCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: