Tỷ giá hối đoái forint Hungary chống lại Commercium

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HUF/CMM

Lịch sử thay đổi trong HUF/CMM tỷ giá

HUF/CMM tỷ giá

11 23, 2020
1 HUF = 1.656805 CMM
▲ 2.58 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ forint Hungary/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 forint Hungary chi phí trong Commercium.

Dữ liệu về cặp tiền tệ HUF/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HUF/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái forint Hungary/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong HUF/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -33.83% (2.50399 CMM — 1.656805 CMM)

Thay đổi trong HUF/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -27.67% (2.290537 CMM — 1.656805 CMM)

Thay đổi trong HUF/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -27.2% (2.275677 CMM — 1.656805 CMM)

Thay đổi trong HUF/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -27.2% (2.275677 CMM — 1.656805 CMM)

forint Hungary/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái

forint Hungary/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

13/05 1.642433 CMM ▼ -0.87 %
14/05 1.646861 CMM ▲ 0.27 %
15/05 1.6158 CMM ▼ -1.89 %
16/05 1.59372 CMM ▼ -1.37 %
17/05 1.623931 CMM ▲ 1.9 %
18/05 1.878146 CMM ▲ 15.65 %
19/05 1.851171 CMM ▼ -1.44 %
20/05 1.458893 CMM ▼ -21.19 %
21/05 1.472466 CMM ▲ 0.93 %
22/05 1.475853 CMM ▲ 0.23 %
23/05 1.369111 CMM ▼ -7.23 %
24/05 1.334028 CMM ▼ -2.56 %
25/05 1.35287 CMM ▲ 1.41 %
26/05 1.449866 CMM ▲ 7.17 %
27/05 1.2628 CMM ▼ -12.9 %
28/05 1.230663 CMM ▼ -2.54 %
29/05 1.263078 CMM ▲ 2.63 %
30/05 1.307996 CMM ▲ 3.56 %
31/05 1.22815 CMM ▼ -6.1 %
01/06 1.214963 CMM ▼ -1.07 %
02/06 1.235905 CMM ▲ 1.72 %
03/06 1.234049 CMM ▼ -0.15 %
04/06 1.24441 CMM ▲ 0.84 %
05/06 1.225476 CMM ▼ -1.52 %
06/06 0.96818884 CMM ▼ -20.99 %
07/06 1.117761 CMM ▲ 15.45 %
08/06 1.138785 CMM ▲ 1.88 %
09/06 1.045251 CMM ▼ -8.21 %
10/06 1.001457 CMM ▼ -4.19 %
11/06 1.02047 CMM ▲ 1.9 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của forint Hungary/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

forint Hungary/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 2.743391 CMM ▲ 65.58 %
20/05 — 26/05 2.393481 CMM ▼ -12.75 %
27/05 — 02/06 2.303584 CMM ▼ -3.76 %
03/06 — 09/06 2.089929 CMM ▼ -9.27 %
10/06 — 16/06 2.307839 CMM ▲ 10.43 %
17/06 — 23/06 2.20261 CMM ▼ -4.56 %
24/06 — 30/06 2.109382 CMM ▼ -4.23 %
01/07 — 07/07 1.89426 CMM ▼ -10.2 %
08/07 — 14/07 1.781513 CMM ▼ -5.95 %
15/07 — 21/07 1.563874 CMM ▼ -12.22 %
22/07 — 28/07 1.574998 CMM ▲ 0.71 %
29/07 — 04/08 1.371621 CMM ▼ -12.91 %

forint Hungary/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.398099 CMM ▼ -15.61 %
07/2024 1.757466 CMM ▲ 25.7 %
08/2024 1.906766 CMM ▲ 8.5 %
09/2024 1.942238 CMM ▲ 1.86 %
10/2024 2.946233 CMM ▲ 51.69 %
11/2024 2.26448 CMM ▼ -23.14 %
12/2024 1.671545 CMM ▼ -26.18 %
01/2025 1.26021 CMM ▼ -24.61 %

forint Hungary/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.653707 CMM
Tối đa 2.469316 CMM
Bình quân gia quyền 2.148053 CMM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.653707 CMM
Tối đa 3.664878 CMM
Bình quân gia quyền 2.62521 CMM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.653707 CMM
Tối đa 3.664878 CMM
Bình quân gia quyền 2.594159 CMM

Chia sẻ một liên kết đến HUF/CMM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu