Tỷ giá hối đoái forint Hungary chống lại Agrello
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HUF/DLT
Lịch sử thay đổi trong HUF/DLT tỷ giá
HUF/DLT tỷ giá
05 11, 2023
1 HUF = 3.557994 DLT
▼ -0.46 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ forint Hungary/Agrello, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 forint Hungary chi phí trong Agrello.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HUF/DLT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HUF/DLT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái forint Hungary/Agrello, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HUF/DLT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 11.19% (3.199945 DLT — 3.557994 DLT)
Thay đổi trong HUF/DLT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 37.63% (2.585229 DLT — 3.557994 DLT)
Thay đổi trong HUF/DLT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 37.63% (2.585229 DLT — 3.557994 DLT)
Thay đổi trong HUF/DLT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 3249.28% (0.10623156 DLT — 3.557994 DLT)
forint Hungary/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái
forint Hungary/Agrello dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 3.245849 DLT | ▼ -8.77 % |
14/05 | 3.587376 DLT | ▲ 10.52 % |
15/05 | 3.553875 DLT | ▼ -0.93 % |
16/05 | 3.554331 DLT | ▲ 0.01 % |
17/05 | 3.559706 DLT | ▲ 0.15 % |
18/05 | 3.246952 DLT | ▼ -8.79 % |
19/05 | 3.434834 DLT | ▲ 5.79 % |
20/05 | 3.704136 DLT | ▲ 7.84 % |
21/05 | 3.873605 DLT | ▲ 4.58 % |
22/05 | 3.969958 DLT | ▲ 2.49 % |
23/05 | 3.711714 DLT | ▼ -6.5 % |
24/05 | 3.693389 DLT | ▼ -0.49 % |
25/05 | 3.724224 DLT | ▲ 0.83 % |
26/05 | 3.354028 DLT | ▼ -9.94 % |
27/05 | 3.262404 DLT | ▼ -2.73 % |
28/05 | 3.603474 DLT | ▲ 10.45 % |
29/05 | 4.022733 DLT | ▲ 11.63 % |
30/05 | 3.255151 DLT | ▼ -19.08 % |
31/05 | 3.485634 DLT | ▲ 7.08 % |
01/06 | 3.516056 DLT | ▲ 0.87 % |
02/06 | 3.339475 DLT | ▼ -5.02 % |
03/06 | 3.539093 DLT | ▲ 5.98 % |
04/06 | 3.902124 DLT | ▲ 10.26 % |
05/06 | 3.881954 DLT | ▼ -0.52 % |
06/06 | 3.901837 DLT | ▲ 0.51 % |
07/06 | 3.953647 DLT | ▲ 1.33 % |
08/06 | 3.839992 DLT | ▼ -2.87 % |
09/06 | 4.05142 DLT | ▲ 5.51 % |
10/06 | 4.041408 DLT | ▼ -0.25 % |
11/06 | 4.075036 DLT | ▲ 0.83 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của forint Hungary/Agrello cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
forint Hungary/Agrello dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 3.492971 DLT | ▼ -1.83 % |
20/05 — 26/05 | 4.21697 DLT | ▲ 20.73 % |
27/05 — 02/06 | 3.611321 DLT | ▼ -14.36 % |
03/06 — 09/06 | 4.16854 DLT | ▲ 15.43 % |
10/06 — 16/06 | 4.307787 DLT | ▲ 3.34 % |
17/06 — 23/06 | 4.447493 DLT | ▲ 3.24 % |
24/06 — 30/06 | 4.859195 DLT | ▲ 9.26 % |
01/07 — 07/07 | 4.930475 DLT | ▲ 1.47 % |
08/07 — 14/07 | 4.352135 DLT | ▼ -11.73 % |
15/07 — 21/07 | 4.315606 DLT | ▼ -0.84 % |
22/07 — 28/07 | 8.853437 DLT | ▲ 105.15 % |
29/07 — 04/08 | 290.7 DLT | ▲ 3183.43 % |
forint Hungary/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.469157 DLT | ▼ -2.5 % |
07/2024 | 3.560884 DLT | ▲ 2.64 % |
08/2024 | 9.191309 DLT | ▲ 158.12 % |
09/2024 | 11.9561 DLT | ▲ 30.08 % |
10/2024 | 8.765913 DLT | ▼ -26.68 % |
11/2024 | 5.847707 DLT | ▼ -33.29 % |
12/2024 | 7.315562 DLT | ▲ 25.1 % |
01/2025 | 10.369 DLT | ▲ 41.74 % |
02/2025 | 526.52 DLT | ▲ 4977.86 % |
03/2025 | 508.86 DLT | ▼ -3.36 % |
04/2025 | 623.15 DLT | ▲ 22.46 % |
05/2025 | 684.59 DLT | ▲ 9.86 % |
forint Hungary/Agrello thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.996731 DLT |
Tối đa | 3.583108 DLT |
Bình quân gia quyền | 3.161233 DLT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.5134 DLT |
Tối đa | 3.583108 DLT |
Bình quân gia quyền | 3.033663 DLT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.5134 DLT |
Tối đa | 3.583108 DLT |
Bình quân gia quyền | 3.033663 DLT |
Chia sẻ một liên kết đến HUF/DLT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: