Tỷ giá hối đoái forint Hungary chống lại TenX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về forint Hungary tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HUF/PAY
Lịch sử thay đổi trong HUF/PAY tỷ giá
HUF/PAY tỷ giá
05 22, 2024
1 HUF = 0.35893102 PAY
▲ 1.63 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ forint Hungary/TenX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 forint Hungary chi phí trong TenX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HUF/PAY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HUF/PAY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái forint Hungary/TenX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HUF/PAY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 28.51% (0.27929194 PAY — 0.35893102 PAY)
Thay đổi trong HUF/PAY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 4.11% (0.34476428 PAY — 0.35893102 PAY)
Thay đổi trong HUF/PAY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 36.56% (0.26283986 PAY — 0.35893102 PAY)
Thay đổi trong HUF/PAY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce forint Hungary tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 253.35% (0.10158012 PAY — 0.35893102 PAY)
forint Hungary/TenX dự báo tỷ giá hối đoái
forint Hungary/TenX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 0.35563946 PAY | ▼ -0.92 % |
25/05 | 0.35997817 PAY | ▲ 1.22 % |
26/05 | 0.37346229 PAY | ▲ 3.75 % |
27/05 | 0.38809548 PAY | ▲ 3.92 % |
28/05 | 0.38130799 PAY | ▼ -1.75 % |
29/05 | 0.38547874 PAY | ▲ 1.09 % |
30/05 | 0.38900674 PAY | ▲ 0.92 % |
31/05 | 0.40554995 PAY | ▲ 4.25 % |
01/06 | 0.42848708 PAY | ▲ 5.66 % |
02/06 | 0.40608972 PAY | ▼ -5.23 % |
03/06 | 0.3995439 PAY | ▼ -1.61 % |
04/06 | 0.40497149 PAY | ▲ 1.36 % |
05/06 | 0.41875043 PAY | ▲ 3.4 % |
06/06 | 0.40749022 PAY | ▼ -2.69 % |
07/06 | 0.41056472 PAY | ▲ 0.75 % |
08/06 | 0.42853874 PAY | ▲ 4.38 % |
09/06 | 0.42263941 PAY | ▼ -1.38 % |
10/06 | 0.42776141 PAY | ▲ 1.21 % |
11/06 | 0.43991432 PAY | ▲ 2.84 % |
12/06 | 0.41491806 PAY | ▼ -5.68 % |
13/06 | 0.4040087 PAY | ▼ -2.63 % |
14/06 | 0.42395324 PAY | ▲ 4.94 % |
15/06 | 0.4252944 PAY | ▲ 0.32 % |
16/06 | 0.41765667 PAY | ▼ -1.8 % |
17/06 | 0.41249457 PAY | ▼ -1.24 % |
18/06 | 0.41930794 PAY | ▲ 1.65 % |
19/06 | 0.42532623 PAY | ▲ 1.44 % |
20/06 | 0.4479422 PAY | ▲ 5.32 % |
21/06 | 0.44700386 PAY | ▼ -0.21 % |
22/06 | 0.44402772 PAY | ▼ -0.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của forint Hungary/TenX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
forint Hungary/TenX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.34723274 PAY | ▼ -3.26 % |
03/06 — 09/06 | 0.38950377 PAY | ▲ 12.17 % |
10/06 — 16/06 | 0.33698597 PAY | ▼ -13.48 % |
17/06 — 23/06 | 0.35195985 PAY | ▲ 4.44 % |
24/06 — 30/06 | 0.361103 PAY | ▲ 2.6 % |
01/07 — 07/07 | 0.40854899 PAY | ▲ 13.14 % |
08/07 — 14/07 | 0.36103212 PAY | ▼ -11.63 % |
15/07 — 21/07 | 0.40285799 PAY | ▲ 11.59 % |
22/07 — 28/07 | 0.41773252 PAY | ▲ 3.69 % |
29/07 — 04/08 | 0.42773117 PAY | ▲ 2.39 % |
05/08 — 11/08 | 0.48892585 PAY | ▲ 14.31 % |
12/08 — 18/08 | 0.4853336 PAY | ▼ -0.73 % |
forint Hungary/TenX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.35887377 PAY | ▼ -0.02 % |
07/2024 | 0.36022101 PAY | ▲ 0.38 % |
08/2024 | 0.35716166 PAY | ▼ -0.85 % |
09/2024 | 0.3290144 PAY | ▼ -7.88 % |
10/2024 | 0.28744649 PAY | ▼ -12.63 % |
11/2024 | 0.4252575 PAY | ▲ 47.94 % |
12/2024 | 0.38998909 PAY | ▼ -8.29 % |
01/2025 | 0.38817198 PAY | ▼ -0.47 % |
02/2025 | 0.31925728 PAY | ▼ -17.75 % |
03/2025 | 0.29572665 PAY | ▼ -7.37 % |
04/2025 | 0.3613284 PAY | ▲ 22.18 % |
05/2025 | 0.38510701 PAY | ▲ 6.58 % |
forint Hungary/TenX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.28309786 PAY |
Tối đa | 0.35147444 PAY |
Bình quân gia quyền | 0.32226746 PAY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.2521946 PAY |
Tối đa | 0.35147444 PAY |
Bình quân gia quyền | 0.29249104 PAY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.20436746 PAY |
Tối đa | 0.40554439 PAY |
Bình quân gia quyền | 0.30849131 PAY |
Chia sẻ một liên kết đến HUF/PAY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: