Tỷ giá hối đoái ICON chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ICON tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ICX/MTL
Lịch sử thay đổi trong ICX/MTL tỷ giá
ICX/MTL tỷ giá
06 09, 2024
1 ICX = 0.13853622 MTL
▼ -1.49 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ICON/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ICON chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ICX/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ICX/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ICON/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ICX/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 11, 2024 — 06 09, 2024) các ICON tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 16.62% (0.11879407 MTL — 0.13853622 MTL)
Thay đổi trong ICX/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 12, 2024 — 06 09, 2024) các ICON tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -5.84% (0.14712981 MTL — 0.13853622 MTL)
Thay đổi trong ICX/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 11, 2023 — 06 09, 2024) các ICON tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -19.88% (0.17291315 MTL — 0.13853622 MTL)
Thay đổi trong ICX/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 09, 2024) cáce ICON tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -86.09% (0.9956988 MTL — 0.13853622 MTL)
ICON/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
ICON/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/06 | 0.13669168 MTL | ▼ -1.33 % |
11/06 | 0.13757748 MTL | ▲ 0.65 % |
12/06 | 0.14104659 MTL | ▲ 2.52 % |
13/06 | 0.14075667 MTL | ▼ -0.21 % |
14/06 | 0.13665901 MTL | ▼ -2.91 % |
15/06 | 0.13790198 MTL | ▲ 0.91 % |
16/06 | 0.13638534 MTL | ▼ -1.1 % |
17/06 | 0.13751333 MTL | ▲ 0.83 % |
18/06 | 0.13962247 MTL | ▲ 1.53 % |
19/06 | 0.14025049 MTL | ▲ 0.45 % |
20/06 | 0.14007957 MTL | ▼ -0.12 % |
21/06 | 0.13845731 MTL | ▼ -1.16 % |
22/06 | 0.13803731 MTL | ▼ -0.3 % |
23/06 | 0.13794985 MTL | ▼ -0.06 % |
24/06 | 0.1384523 MTL | ▲ 0.36 % |
25/06 | 0.13890116 MTL | ▲ 0.32 % |
26/06 | 0.13928358 MTL | ▲ 0.28 % |
27/06 | 0.14089827 MTL | ▲ 1.16 % |
28/06 | 0.14109535 MTL | ▲ 0.14 % |
29/06 | 0.13698655 MTL | ▼ -2.91 % |
30/06 | 0.14055277 MTL | ▲ 2.6 % |
01/07 | 0.15192115 MTL | ▲ 8.09 % |
02/07 | 0.1518744 MTL | ▼ -0.03 % |
03/07 | 0.15481529 MTL | ▲ 1.94 % |
04/07 | 0.16065853 MTL | ▲ 3.77 % |
05/07 | 0.16410642 MTL | ▲ 2.15 % |
06/07 | 0.16298216 MTL | ▼ -0.69 % |
07/07 | 0.16811843 MTL | ▲ 3.15 % |
08/07 | 0.16787415 MTL | ▼ -0.15 % |
09/07 | 0.16508766 MTL | ▼ -1.66 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ICON/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ICON/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.13748377 MTL | ▼ -0.76 % |
17/06 — 23/06 | 0.147165 MTL | ▲ 7.04 % |
24/06 — 30/06 | 0.14516857 MTL | ▼ -1.36 % |
01/07 — 07/07 | 0.13751763 MTL | ▼ -5.27 % |
08/07 — 14/07 | 0.13427221 MTL | ▼ -2.36 % |
15/07 — 21/07 | 0.13069012 MTL | ▼ -2.67 % |
22/07 — 28/07 | 0.12790867 MTL | ▼ -2.13 % |
29/07 — 04/08 | 0.11583018 MTL | ▼ -9.44 % |
05/08 — 11/08 | 0.11391851 MTL | ▼ -1.65 % |
12/08 — 18/08 | 0.11277834 MTL | ▼ -1 % |
19/08 — 25/08 | 0.12849117 MTL | ▲ 13.93 % |
26/08 — 01/09 | 0.1386465 MTL | ▲ 7.9 % |
ICON/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.13388687 MTL | ▼ -3.36 % |
08/2024 | 0.12364369 MTL | ▼ -7.65 % |
09/2024 | 0.11716322 MTL | ▼ -5.24 % |
10/2024 | 0.11972031 MTL | ▲ 2.18 % |
11/2024 | 0.13097556 MTL | ▲ 9.4 % |
12/2024 | 0.13719982 MTL | ▲ 4.75 % |
01/2025 | 0.12167551 MTL | ▼ -11.32 % |
02/2025 | 0.1258346 MTL | ▲ 3.42 % |
03/2025 | 0.1274686 MTL | ▲ 1.3 % |
04/2025 | 0.10396493 MTL | ▼ -18.44 % |
05/2025 | 0.09864651 MTL | ▼ -5.12 % |
06/2025 | 0.10413954 MTL | ▲ 5.57 % |
ICON/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.11749102 MTL |
Tối đa | 0.14405071 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.12474426 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.11749102 MTL |
Tối đa | 0.16548249 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.13934638 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.10702465 MTL |
Tối đa | 0.17966446 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.14826212 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến ICX/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ICON (ICX) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ICON (ICX) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: