Tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia chống lại Datum

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IDR/DAT

Lịch sử thay đổi trong IDR/DAT tỷ giá

IDR/DAT tỷ giá

07 20, 2021
1 IDR = 0.05656137 DAT
▲ 2.55 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupiah Indonesia/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupiah Indonesia chi phí trong Datum.

Dữ liệu về cặp tiền tệ IDR/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IDR/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong IDR/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 108.03% (0.02718941 DAT — 0.05656137 DAT)

Thay đổi trong IDR/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 323.87% (0.01334407 DAT — 0.05656137 DAT)

Thay đổi trong IDR/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -14.99% (0.06653684 DAT — 0.05656137 DAT)

Thay đổi trong IDR/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -99.45% (10.2459 DAT — 0.05656137 DAT)

rupiah Indonesia/Datum dự báo tỷ giá hối đoái

rupiah Indonesia/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/05 0.06576983 DAT ▲ 16.28 %
25/05 0.06749568 DAT ▲ 2.62 %
26/05 0.06870435 DAT ▲ 1.79 %
27/05 0.07069302 DAT ▲ 2.89 %
28/05 0.06815255 DAT ▼ -3.59 %
29/05 0.06644337 DAT ▼ -2.51 %
30/05 0.06515532 DAT ▼ -1.94 %
31/05 0.07292485 DAT ▲ 11.92 %
01/06 0.07497311 DAT ▲ 2.81 %
02/06 0.07352086 DAT ▼ -1.94 %
03/06 0.06858125 DAT ▼ -6.72 %
04/06 0.06570495 DAT ▼ -4.19 %
05/06 0.08543347 DAT ▲ 30.03 %
06/06 0.09682673 DAT ▲ 13.34 %
07/06 0.10107986 DAT ▲ 4.39 %
08/06 0.10013553 DAT ▼ -0.93 %
09/06 0.09925831 DAT ▼ -0.88 %
10/06 0.09916947 DAT ▼ -0.09 %
11/06 0.09927978 DAT ▲ 0.11 %
12/06 0.09844462 DAT ▼ -0.84 %
13/06 0.10093496 DAT ▲ 2.53 %
14/06 0.10578216 DAT ▲ 4.8 %
15/06 0.10994305 DAT ▲ 3.93 %
16/06 0.10789127 DAT ▼ -1.87 %
17/06 0.1160285 DAT ▲ 7.54 %
18/06 0.11707848 DAT ▲ 0.9 %
19/06 0.11651505 DAT ▼ -0.48 %
20/06 0.12059439 DAT ▲ 3.5 %
21/06 0.12384404 DAT ▲ 2.69 %
22/06 0.12689759 DAT ▲ 2.47 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupiah Indonesia/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rupiah Indonesia/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.07490563 DAT ▲ 32.43 %
03/06 — 09/06 0.06528375 DAT ▼ -12.85 %
10/06 — 16/06 0.11663832 DAT ▲ 78.66 %
17/06 — 23/06 0.20635567 DAT ▲ 76.92 %
24/06 — 30/06 0.22150241 DAT ▲ 7.34 %
01/07 — 07/07 0.22384178 DAT ▲ 1.06 %
08/07 — 14/07 0.2483243 DAT ▲ 10.94 %
15/07 — 21/07 0.30992654 DAT ▲ 24.81 %
22/07 — 28/07 0.33054041 DAT ▲ 6.65 %
29/07 — 04/08 0.40543363 DAT ▲ 22.66 %
05/08 — 11/08 0.41611723 DAT ▲ 2.64 %
12/08 — 18/08 0.07240875 DAT ▼ -82.6 %

rupiah Indonesia/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.05670338 DAT ▲ 0.25 %
07/2024 0.05602605 DAT ▼ -1.19 %
08/2024 0.05509593 DAT ▼ -1.66 %
09/2024 0.05033035 DAT ▼ -8.65 %
10/2024 0.04364031 DAT ▼ -13.29 %
11/2024 0.05313621 DAT ▲ 21.76 %
12/2024 0.0730912 DAT ▲ 37.55 %
01/2025 0.01182482 DAT ▼ -83.82 %
02/2025 0.01602172 DAT ▲ 35.49 %
03/2025 0.03893793 DAT ▲ 143.03 %
04/2025 0.05315431 DAT ▲ 36.51 %
05/2025 0.06877572 DAT ▲ 29.39 %

rupiah Indonesia/Datum thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0435849 DAT
Tối đa 0.05486039 DAT
Bình quân gia quyền 0.04637089 DAT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01176735 DAT
Tối đa 0.05486039 DAT
Bình quân gia quyền 0.03187793 DAT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00824961 DAT
Tối đa 0.1058504 DAT
Bình quân gia quyền 0.06081661 DAT

Chia sẻ một liên kết đến IDR/DAT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu