Tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia chống lại Dent

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IDR/DENT

Lịch sử thay đổi trong IDR/DENT tỷ giá

IDR/DENT tỷ giá

05 02, 2024
1 IDR = 0.04913917 DENT
▼ -2.53 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupiah Indonesia/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupiah Indonesia chi phí trong Dent.

Dữ liệu về cặp tiền tệ IDR/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IDR/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong IDR/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 03, 2024 — 05 02, 2024) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 32.36% (0.03712637 DENT — 0.04913917 DENT)

Thay đổi trong IDR/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 03, 2024 — 05 02, 2024) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -21.44% (0.06254746 DENT — 0.04913917 DENT)

Thay đổi trong IDR/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 04, 2023 — 05 02, 2024) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -31.66% (0.07190816 DENT — 0.04913917 DENT)

Thay đổi trong IDR/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 02, 2024) cáce rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -99.91% (54.8608 DENT — 0.04913917 DENT)

rupiah Indonesia/Dent dự báo tỷ giá hối đoái

rupiah Indonesia/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/05 0.05030323 DENT ▲ 2.37 %
05/05 0.05005709 DENT ▼ -0.49 %
06/05 0.05049772 DENT ▲ 0.88 %
07/05 0.04944436 DENT ▼ -2.09 %
08/05 0.04775168 DENT ▼ -3.42 %
09/05 0.04479572 DENT ▼ -6.19 %
10/05 0.04332009 DENT ▼ -3.29 %
11/05 0.0453977 DENT ▲ 4.8 %
12/05 0.0452283 DENT ▼ -0.37 %
13/05 0.05064846 DENT ▲ 11.98 %
14/05 0.06556653 DENT ▲ 29.45 %
15/05 0.06589559 DENT ▲ 0.5 %
16/05 0.06310123 DENT ▼ -4.24 %
17/05 0.06378616 DENT ▲ 1.09 %
18/05 0.06424207 DENT ▲ 0.71 %
19/05 0.06408489 DENT ▼ -0.24 %
20/05 0.0625295 DENT ▼ -2.43 %
21/05 0.06002692 DENT ▼ -4 %
22/05 0.05827952 DENT ▼ -2.91 %
23/05 0.05739747 DENT ▼ -1.51 %
24/05 0.0571546 DENT ▼ -0.42 %
25/05 0.05809008 DENT ▲ 1.64 %
26/05 0.06104471 DENT ▲ 5.09 %
27/05 0.06163852 DENT ▲ 0.97 %
28/05 0.06328984 DENT ▲ 2.68 %
29/05 0.06297569 DENT ▼ -0.5 %
30/05 0.06440226 DENT ▲ 2.27 %
31/05 0.06641908 DENT ▲ 3.13 %
01/06 0.0684745 DENT ▲ 3.09 %
02/06 0.06860128 DENT ▲ 0.19 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupiah Indonesia/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rupiah Indonesia/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 0.04844524 DENT ▼ -1.41 %
13/05 — 19/05 0.04161114 DENT ▼ -14.11 %
20/05 — 26/05 0.03029756 DENT ▼ -27.19 %
27/05 — 02/06 0.03174362 DENT ▲ 4.77 %
03/06 — 09/06 0.03723431 DENT ▲ 17.3 %
10/06 — 16/06 0.03477086 DENT ▼ -6.62 %
17/06 — 23/06 0.03640029 DENT ▲ 4.69 %
24/06 — 30/06 0.03542296 DENT ▼ -2.68 %
01/07 — 07/07 0.047377 DENT ▲ 33.75 %
08/07 — 14/07 0.04321426 DENT ▼ -8.79 %
15/07 — 21/07 0.04989273 DENT ▲ 15.45 %
22/07 — 28/07 0.05248458 DENT ▲ 5.19 %

rupiah Indonesia/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.04752392 DENT ▼ -3.29 %
07/2024 0.05103237 DENT ▲ 7.38 %
08/2024 0.05965421 DENT ▲ 16.89 %
08/2024 0.05877083 DENT ▼ -1.48 %
09/2024 0.04515949 DENT ▼ -23.16 %
10/2024 0.03988196 DENT ▼ -11.69 %
11/2024 0.02854672 DENT ▼ -28.42 %
12/2024 0.0349819 DENT ▲ 22.54 %
01/2025 0.02322393 DENT ▼ -33.61 %
02/2025 0.02203002 DENT ▼ -5.14 %
03/2025 0.03629606 DENT ▲ 64.76 %
04/2025 0.03636828 DENT ▲ 0.2 %

rupiah Indonesia/Dent thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.03294306 DENT
Tối đa 0.04990463 DENT
Bình quân gia quyền 0.04290781 DENT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.02885658 DENT
Tối đa 0.06609992 DENT
Bình quân gia quyền 0.04211059 DENT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.02885658 DENT
Tối đa 0.11065833 DENT
Bình quân gia quyền 0.0729682 DENT

Chia sẻ một liên kết đến IDR/DENT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu