Tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia chống lại Ternio
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IDR/TERN
Lịch sử thay đổi trong IDR/TERN tỷ giá
IDR/TERN tỷ giá
03 02, 2021
1 IDR = 0.00286184 TERN
▼ -9.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupiah Indonesia/Ternio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupiah Indonesia chi phí trong Ternio.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IDR/TERN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IDR/TERN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia/Ternio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IDR/TERN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -70.01% (0.0095434 TERN — 0.00286184 TERN)
Thay đổi trong IDR/TERN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -73.08% (0.01063118 TERN — 0.00286184 TERN)
Thay đổi trong IDR/TERN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -99.67% (0.85569326 TERN — 0.00286184 TERN)
Thay đổi trong IDR/TERN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -99.67% (0.85569326 TERN — 0.00286184 TERN)
rupiah Indonesia/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái
rupiah Indonesia/Ternio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 0.0027802 TERN | ▼ -2.85 % |
22/05 | 0.00282665 TERN | ▲ 1.67 % |
23/05 | 0.00264609 TERN | ▼ -6.39 % |
24/05 | 0.0026219 TERN | ▼ -0.91 % |
25/05 | 0.00277839 TERN | ▲ 5.97 % |
26/05 | 0.00272652 TERN | ▼ -1.87 % |
27/05 | 0.00253672 TERN | ▼ -6.96 % |
28/05 | 0.00259116 TERN | ▲ 2.15 % |
29/05 | 0.00270199 TERN | ▲ 4.28 % |
30/05 | 0.00268715 TERN | ▼ -0.55 % |
31/05 | 0.00258982 TERN | ▼ -3.62 % |
01/06 | 0.00258929 TERN | ▼ -0.02 % |
02/06 | 0.00259745 TERN | ▲ 0.32 % |
03/06 | 0.00259812 TERN | ▲ 0.03 % |
04/06 | 0.00261093 TERN | ▲ 0.49 % |
05/06 | 0.00259858 TERN | ▼ -0.47 % |
06/06 | 0.00264127 TERN | ▲ 1.64 % |
07/06 | 0.00266567 TERN | ▲ 0.92 % |
08/06 | 0.00270816 TERN | ▲ 1.59 % |
09/06 | 0.00266622 TERN | ▼ -1.55 % |
10/06 | 0.00266025 TERN | ▼ -0.22 % |
11/06 | 0.00224968 TERN | ▼ -15.43 % |
12/06 | 0.00167649 TERN | ▼ -25.48 % |
13/06 | 0.00156227 TERN | ▼ -6.81 % |
14/06 | 0.0013948 TERN | ▼ -10.72 % |
15/06 | 0.00127101 TERN | ▼ -8.87 % |
16/06 | 0.00100586 TERN | ▼ -20.86 % |
17/06 | 0.00104974 TERN | ▲ 4.36 % |
18/06 | 0.00113629 TERN | ▲ 8.24 % |
19/06 | 0.00098677 TERN | ▼ -13.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupiah Indonesia/Ternio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupiah Indonesia/Ternio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.0027048 TERN | ▼ -5.49 % |
03/06 — 09/06 | 0.00268492 TERN | ▼ -0.73 % |
10/06 — 16/06 | 0.00254999 TERN | ▼ -5.03 % |
17/06 — 23/06 | 0.00266964 TERN | ▲ 4.69 % |
24/06 — 30/06 | 0.00102597 TERN | ▼ -61.57 % |
01/07 — 07/07 | 0.00094963 TERN | ▼ -7.44 % |
08/07 — 14/07 | 0.00074013 TERN | ▼ -22.06 % |
15/07 — 21/07 | 0.00068129 TERN | ▼ -7.95 % |
22/07 — 28/07 | 0.00068848 TERN | ▲ 1.05 % |
29/07 — 04/08 | 0.00072204 TERN | ▲ 4.87 % |
05/08 — 11/08 | 0.00075135 TERN | ▲ 4.06 % |
12/08 — 18/08 | 0.00066938 TERN | ▼ -10.91 % |
rupiah Indonesia/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00291746 TERN | ▲ 1.94 % |
07/2024 | 0.00318163 TERN | ▲ 9.05 % |
08/2024 | 0.00272376 TERN | ▼ -14.39 % |
09/2024 | 0.00286028 TERN | ▲ 5.01 % |
10/2024 | 0.00419562 TERN | ▲ 46.69 % |
11/2024 | 0.00240947 TERN | ▼ -42.57 % |
12/2024 | 0.00257798 TERN | ▲ 6.99 % |
01/2025 | 0.0058801 TERN | ▲ 128.09 % |
02/2025 | 0.0067007 TERN | ▲ 13.96 % |
03/2025 | 0.00583586 TERN | ▼ -12.91 % |
04/2025 | 0.00174557 TERN | ▼ -70.09 % |
05/2025 | 0.00160458 TERN | ▼ -8.08 % |
rupiah Indonesia/Ternio thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00323702 TERN |
Tối đa | 0.00930155 TERN |
Bình quân gia quyền | 0.00556198 TERN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00323702 TERN |
Tối đa | 0.01141885 TERN |
Bình quân gia quyền | 0.00942745 TERN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00323702 TERN |
Tối đa | 0.85569326 TERN |
Bình quân gia quyền | 0.01121477 TERN |
Chia sẻ một liên kết đến IDR/TERN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: