Tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia chống lại NEM

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IDR/XEM

Lịch sử thay đổi trong IDR/XEM tỷ giá

IDR/XEM tỷ giá

05 23, 2024
1 IDR = 0.0015995 XEM
▲ 0.52 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupiah Indonesia/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupiah Indonesia chi phí trong NEM.

Dữ liệu về cặp tiền tệ IDR/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IDR/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong IDR/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 8.19% (0.00147846 XEM — 0.0015995 XEM)

Thay đổi trong IDR/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -3.96% (0.00166538 XEM — 0.0015995 XEM)

Thay đổi trong IDR/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -24.98% (0.00213224 XEM — 0.0015995 XEM)

Thay đổi trong IDR/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 02, 2017 — 05 23, 2024) cáce rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -96.17% (0.04175854 XEM — 0.0015995 XEM)

rupiah Indonesia/NEM dự báo tỷ giá hối đoái

rupiah Indonesia/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/05 0.00158799 XEM ▼ -0.72 %
25/05 0.00164986 XEM ▲ 3.9 %
26/05 0.00168382 XEM ▲ 2.06 %
27/05 0.00171116 XEM ▲ 1.62 %
28/05 0.00166713 XEM ▼ -2.57 %
29/05 0.00174425 XEM ▲ 4.63 %
30/05 0.00178696 XEM ▲ 2.45 %
31/05 0.00182468 XEM ▲ 2.11 %
01/06 0.00178487 XEM ▼ -2.18 %
02/06 0.00171269 XEM ▼ -4.04 %
03/06 0.00167362 XEM ▼ -2.28 %
04/06 0.00166356 XEM ▼ -0.6 %
05/06 0.00161881 XEM ▼ -2.69 %
06/06 0.0016314 XEM ▲ 0.78 %
07/06 0.00166899 XEM ▲ 2.3 %
08/06 0.00167332 XEM ▲ 0.26 %
09/06 0.00165994 XEM ▼ -0.8 %
10/06 0.00168707 XEM ▲ 1.63 %
11/06 0.00174303 XEM ▲ 3.32 %
12/06 0.0017813 XEM ▲ 2.2 %
13/06 0.00176881 XEM ▼ -0.7 %
14/06 0.00173255 XEM ▼ -2.05 %
15/06 0.00169595 XEM ▼ -2.11 %
16/06 0.0016443 XEM ▼ -3.05 %
17/06 0.00161137 XEM ▼ -2 %
18/06 0.00166142 XEM ▲ 3.11 %
19/06 0.00163718 XEM ▼ -1.46 %
20/06 0.00157786 XEM ▼ -3.62 %
21/06 0.0015859 XEM ▲ 0.51 %
22/06 0.00160548 XEM ▲ 1.23 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupiah Indonesia/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rupiah Indonesia/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00151948 XEM ▼ -5 %
03/06 — 09/06 0.00172077 XEM ▲ 13.25 %
10/06 — 16/06 0.00162196 XEM ▼ -5.74 %
17/06 — 23/06 0.00164578 XEM ▲ 1.47 %
24/06 — 30/06 0.00162862 XEM ▼ -1.04 %
01/07 — 07/07 0.00214562 XEM ▲ 31.74 %
08/07 — 14/07 0.00197404 XEM ▼ -8 %
15/07 — 21/07 0.00215911 XEM ▲ 9.38 %
22/07 — 28/07 0.00207028 XEM ▼ -4.11 %
29/07 — 04/08 0.00240237 XEM ▲ 16.04 %
05/08 — 11/08 0.00215303 XEM ▼ -10.38 %
12/08 — 18/08 0.00211792 XEM ▼ -1.63 %

rupiah Indonesia/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00153629 XEM ▼ -3.95 %
07/2024 0.0015149 XEM ▼ -1.39 %
08/2024 0.00180258 XEM ▲ 18.99 %
09/2024 0.00158248 XEM ▼ -12.21 %
10/2024 0.001289 XEM ▼ -18.55 %
11/2024 0.00116382 XEM ▼ -9.71 %
12/2024 0.00105583 XEM ▼ -9.28 %
01/2025 0.00115126 XEM ▲ 9.04 %
02/2025 0.00090317 XEM ▼ -21.55 %
03/2025 0.00080427 XEM ▼ -10.95 %
04/2025 0.00108781 XEM ▲ 35.25 %
05/2025 0.0009851 XEM ▼ -9.44 %

rupiah Indonesia/NEM thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00152672 XEM
Tối đa 0.00174709 XEM
Bình quân gia quyền 0.00164581 XEM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00113326 XEM
Tối đa 0.00174709 XEM
Bình quân gia quyền 0.00147136 XEM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00113326 XEM
Tối đa 0.00272165 XEM
Bình quân gia quyền 0.0019567 XEM

Chia sẻ một liên kết đến IDR/XEM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu