Tỷ giá hối đoái Ignis chống lại VeChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ignis tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IGNIS/VET
Lịch sử thay đổi trong IGNIS/VET tỷ giá
IGNIS/VET tỷ giá
05 13, 2024
1 IGNIS = 0.1488034 VET
▲ 3.71 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ignis/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ignis chi phí trong VeChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IGNIS/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IGNIS/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ignis/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IGNIS/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các Ignis tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 13.98% (0.1305494 VET — 0.1488034 VET)
Thay đổi trong IGNIS/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các Ignis tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -11.8% (0.16870227 VET — 0.1488034 VET)
Thay đổi trong IGNIS/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các Ignis tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -37.07% (0.23647256 VET — 0.1488034 VET)
Thay đổi trong IGNIS/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce Ignis tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -96.69% (4.4978 VET — 0.1488034 VET)
Ignis/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái
Ignis/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 0.14569555 VET | ▼ -2.09 % |
15/05 | 0.13536385 VET | ▼ -7.09 % |
16/05 | 0.14861655 VET | ▲ 9.79 % |
17/05 | 0.15768835 VET | ▲ 6.1 % |
18/05 | 0.16060315 VET | ▲ 1.85 % |
19/05 | 0.13942445 VET | ▼ -13.19 % |
20/05 | 0.11427795 VET | ▼ -18.04 % |
21/05 | 0.11999755 VET | ▲ 5 % |
22/05 | 0.12610733 VET | ▲ 5.09 % |
23/05 | 0.1311454 VET | ▲ 4 % |
24/05 | 0.13641318 VET | ▲ 4.02 % |
25/05 | 0.13598836 VET | ▼ -0.31 % |
26/05 | 0.13950356 VET | ▲ 2.58 % |
27/05 | 0.14314566 VET | ▲ 2.61 % |
28/05 | 0.13745457 VET | ▼ -3.98 % |
29/05 | 0.13591082 VET | ▼ -1.12 % |
30/05 | 0.14248168 VET | ▲ 4.83 % |
31/05 | 0.14837292 VET | ▲ 4.13 % |
01/06 | 0.14848278 VET | ▲ 0.07 % |
02/06 | 0.1529498 VET | ▲ 3.01 % |
03/06 | 0.14466101 VET | ▼ -5.42 % |
04/06 | 0.15110173 VET | ▲ 4.45 % |
05/06 | 0.1561104 VET | ▲ 3.31 % |
06/06 | 0.1566144 VET | ▲ 0.32 % |
07/06 | 0.14875177 VET | ▼ -5.02 % |
08/06 | 0.14889754 VET | ▲ 0.1 % |
09/06 | 0.14777716 VET | ▼ -0.75 % |
10/06 | 0.1480421 VET | ▲ 0.18 % |
11/06 | 0.14988342 VET | ▲ 1.24 % |
12/06 | 0.1506018 VET | ▲ 0.48 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ignis/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ignis/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.14387306 VET | ▼ -3.31 % |
27/05 — 02/06 | 0.17676923 VET | ▲ 22.86 % |
03/06 — 09/06 | 0.16711099 VET | ▼ -5.46 % |
10/06 — 16/06 | 0.18531874 VET | ▲ 10.9 % |
17/06 — 23/06 | 0.24301443 VET | ▲ 31.13 % |
24/06 — 30/06 | 0.21559734 VET | ▼ -11.28 % |
01/07 — 07/07 | 0.23461245 VET | ▲ 8.82 % |
08/07 — 14/07 | 0.1781288 VET | ▼ -24.08 % |
15/07 — 21/07 | 0.18205355 VET | ▲ 2.2 % |
22/07 — 28/07 | 0.19437862 VET | ▲ 6.77 % |
29/07 — 04/08 | 0.21243678 VET | ▲ 9.29 % |
05/08 — 11/08 | 0.20770107 VET | ▼ -2.23 % |
Ignis/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.15235696 VET | ▲ 2.39 % |
07/2024 | 0.16029876 VET | ▲ 5.21 % |
08/2024 | 0.21871795 VET | ▲ 36.44 % |
09/2024 | 0.23553186 VET | ▲ 7.69 % |
10/2024 | 0.3177956 VET | ▲ 34.93 % |
11/2024 | 0.19315613 VET | ▼ -39.22 % |
12/2024 | 0.15984768 VET | ▼ -17.24 % |
01/2025 | 0.14905057 VET | ▼ -6.75 % |
02/2025 | 0.09275633 VET | ▼ -37.77 % |
03/2025 | 0.11291023 VET | ▲ 21.73 % |
04/2025 | 0.11324735 VET | ▲ 0.3 % |
05/2025 | 0.11227646 VET | ▼ -0.86 % |
Ignis/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.11198618 VET |
Tối đa | 0.15791454 VET |
Bình quân gia quyền | 0.13663763 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0853485 VET |
Tối đa | 0.25726158 VET |
Bình quân gia quyền | 0.13321253 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0853485 VET |
Tối đa | 0.44285645 VET |
Bình quân gia quyền | 0.20392828 VET |
Chia sẻ một liên kết đến IGNIS/VET tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ignis (IGNIS) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ignis (IGNIS) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: