Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại franc Burundi

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/BIF

Lịch sử thay đổi trong ILS/BIF tỷ giá

ILS/BIF tỷ giá

05 13, 2024
1 ILS = 772 BIF
▲ 0.27 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/franc Burundi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong franc Burundi.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/BIF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/BIF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/franc Burundi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ILS/BIF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 1.85% (757.95 BIF — 772 BIF)

Thay đổi trong ILS/BIF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi -1.71% (785.45 BIF — 772 BIF)

Thay đổi trong ILS/BIF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi -0.55% (776.29 BIF — 772 BIF)

Thay đổi trong ILS/BIF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 45.69% (529.9 BIF — 772 BIF)

new shekel Israel/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái

new shekel Israel/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

14/05 769.6 BIF ▼ -0.31 %
15/05 778.09 BIF ▲ 1.1 %
16/05 779.85 BIF ▲ 0.23 %
17/05 769.98 BIF ▼ -1.27 %
18/05 766.25 BIF ▼ -0.48 %
19/05 772.93 BIF ▲ 0.87 %
20/05 774.21 BIF ▲ 0.16 %
21/05 774.6 BIF ▲ 0.05 %
22/05 775.3 BIF ▲ 0.09 %
23/05 774.58 BIF ▼ -0.09 %
24/05 772.01 BIF ▼ -0.33 %
25/05 769.64 BIF ▼ -0.31 %
26/05 764.66 BIF ▼ -0.65 %
27/05 764.21 BIF ▼ -0.06 %
28/05 764.26 BIF ▲ 0.01 %
29/05 778.03 BIF ▲ 1.8 %
30/05 785.38 BIF ▲ 0.94 %
31/05 786.55 BIF ▲ 0.15 %
01/06 785.12 BIF ▼ -0.18 %
02/06 790.54 BIF ▲ 0.69 %
03/06 789.3 BIF ▼ -0.16 %
04/06 789.81 BIF ▲ 0.06 %
05/06 786.34 BIF ▼ -0.44 %
06/06 795.11 BIF ▲ 1.12 %
07/06 797.33 BIF ▲ 0.28 %
08/06 793.2 BIF ▼ -0.52 %
09/06 789.96 BIF ▼ -0.41 %
10/06 791.41 BIF ▲ 0.18 %
11/06 791.69 BIF ▲ 0.03 %
12/06 793.59 BIF ▲ 0.24 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/franc Burundi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

new shekel Israel/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 772.41 BIF ▲ 0.05 %
27/05 — 02/06 787.9 BIF ▲ 2.01 %
03/06 — 09/06 781.35 BIF ▼ -0.83 %
10/06 — 16/06 697.29 BIF ▼ -10.76 %
17/06 — 23/06 771.85 BIF ▲ 10.69 %
24/06 — 30/06 764.86 BIF ▼ -0.91 %
01/07 — 07/07 759.36 BIF ▼ -0.72 %
08/07 — 14/07 747.93 BIF ▼ -1.5 %
15/07 — 21/07 744.49 BIF ▼ -0.46 %
22/07 — 28/07 744.28 BIF ▼ -0.03 %
29/07 — 04/08 749.5 BIF ▲ 0.7 %
05/08 — 11/08 753.99 BIF ▲ 0.6 %

new shekel Israel/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 771.48 BIF ▼ -0.07 %
07/2024 779.46 BIF ▲ 1.03 %
08/2024 737.86 BIF ▼ -5.34 %
09/2024 737.77 BIF ▼ -0.01 %
10/2024 683.67 BIF ▼ -7.33 %
11/2024 761.52 BIF ▲ 11.39 %
12/2024 793.55 BIF ▲ 4.21 %
01/2025 783.52 BIF ▼ -1.26 %
02/2025 804.71 BIF ▲ 2.71 %
03/2025 783.95 BIF ▼ -2.58 %
04/2025 772.8 BIF ▼ -1.42 %
05/2025 779.09 BIF ▲ 0.81 %

new shekel Israel/franc Burundi thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 748.69 BIF
Tối đa 775.88 BIF
Bình quân gia quyền 763.56 BIF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 748.69 BIF
Tối đa 803.11 BIF
Bình quân gia quyền 775.69 BIF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 694.04 BIF
Tối đa 803.11 BIF
Bình quân gia quyền 762.35 BIF

Chia sẻ một liên kết đến ILS/BIF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu