Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/DAT
Lịch sử thay đổi trong ILS/DAT tỷ giá
ILS/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 ILS = 250.12 DAT
▲ 2.56 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ILS/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 106.88% (120.91 DAT — 250.12 DAT)
Thay đổi trong ILS/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 325.33% (58.8065 DAT — 250.12 DAT)
Thay đổi trong ILS/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -12.9% (287.17 DAT — 250.12 DAT)
Thay đổi trong ILS/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -44.67% (452.05 DAT — 250.12 DAT)
new shekel Israel/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
new shekel Israel/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 310.3 DAT | ▲ 24.06 % |
22/05 | 325.98 DAT | ▲ 5.05 % |
23/05 | 335.62 DAT | ▲ 2.96 % |
24/05 | 349.21 DAT | ▲ 4.05 % |
25/05 | 335.28 DAT | ▼ -3.99 % |
26/05 | 330.26 DAT | ▼ -1.5 % |
27/05 | 319.26 DAT | ▼ -3.33 % |
28/05 | 352.91 DAT | ▲ 10.54 % |
29/05 | 362.93 DAT | ▲ 2.84 % |
30/05 | 359.73 DAT | ▼ -0.88 % |
31/05 | 331.56 DAT | ▼ -7.83 % |
01/06 | 313.96 DAT | ▼ -5.31 % |
02/06 | 415.56 DAT | ▲ 32.36 % |
03/06 | 516.66 DAT | ▲ 24.33 % |
04/06 | 554.2 DAT | ▲ 7.26 % |
05/06 | 546.15 DAT | ▼ -1.45 % |
06/06 | 537.13 DAT | ▼ -1.65 % |
07/06 | 536.6 DAT | ▼ -0.1 % |
08/06 | 535.9 DAT | ▼ -0.13 % |
09/06 | 530.25 DAT | ▼ -1.05 % |
10/06 | 545.19 DAT | ▲ 2.82 % |
11/06 | 573.26 DAT | ▲ 5.15 % |
12/06 | 588.7 DAT | ▲ 2.69 % |
13/06 | 581.87 DAT | ▼ -1.16 % |
14/06 | 616.29 DAT | ▲ 5.91 % |
15/06 | 620.3 DAT | ▲ 0.65 % |
16/06 | 613.61 DAT | ▼ -1.08 % |
17/06 | 628.5 DAT | ▲ 2.43 % |
18/06 | 652.48 DAT | ▲ 3.81 % |
19/06 | 669.77 DAT | ▲ 2.65 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
new shekel Israel/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 327.79 DAT | ▲ 31.05 % |
03/06 — 09/06 | 273.94 DAT | ▼ -16.43 % |
10/06 — 16/06 | 416.3 DAT | ▲ 51.97 % |
17/06 — 23/06 | 705.14 DAT | ▲ 69.38 % |
24/06 — 30/06 | 761.18 DAT | ▲ 7.95 % |
01/07 — 07/07 | 771.27 DAT | ▲ 1.33 % |
08/07 — 14/07 | 854.69 DAT | ▲ 10.82 % |
15/07 — 21/07 | 995.19 DAT | ▲ 16.44 % |
22/07 — 28/07 | 1,041 DAT | ▲ 4.63 % |
29/07 — 04/08 | 1,161 DAT | ▲ 11.46 % |
05/08 — 11/08 | 1,192 DAT | ▲ 2.73 % |
12/08 — 18/08 | -249.56899702 DAT | ▼ -120.93 % |
new shekel Israel/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 248.68 DAT | ▼ -0.58 % |
07/2024 | 238.91 DAT | ▼ -3.93 % |
08/2024 | 231.54 DAT | ▼ -3.09 % |
09/2024 | 220.82 DAT | ▼ -4.63 % |
10/2024 | 185.77 DAT | ▼ -15.88 % |
11/2024 | 213.67 DAT | ▲ 15.02 % |
12/2024 | 287.7 DAT | ▲ 34.65 % |
01/2025 | -69.44315058 DAT | ▼ -124.14 % |
02/2025 | -100.77196045 DAT | ▲ 45.11 % |
03/2025 | -259.52179373 DAT | ▲ 157.53 % |
04/2025 | -378.13612747 DAT | ▲ 45.7 % |
05/2025 | -448.2801791 DAT | ▲ 18.55 % |
new shekel Israel/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 194.3 DAT |
Tối đa | 242.22 DAT |
Bình quân gia quyền | 205.46 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 51.3701 DAT |
Tối đa | 242.22 DAT |
Bình quân gia quyền | 140.7 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 36.7337 DAT |
Tối đa | 457.3 DAT |
Bình quân gia quyền | 262.43 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến ILS/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: