Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/ETN
Lịch sử thay đổi trong ILS/ETN tỷ giá
ILS/ETN tỷ giá
05 22, 2024
1 ILS = 84.7542 ETN
▲ 4.69 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ILS/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 43.52% (59.0526 ETN — 84.7542 ETN)
Thay đổi trong ILS/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -11.78% (96.0739 ETN — 84.7542 ETN)
Thay đổi trong ILS/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -27.88% (117.52 ETN — 84.7542 ETN)
Thay đổi trong ILS/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -37.34% (135.25 ETN — 84.7542 ETN)
new shekel Israel/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
new shekel Israel/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 89.5439 ETN | ▲ 5.65 % |
24/05 | 89.5579 ETN | ▲ 0.02 % |
25/05 | 89.635 ETN | ▲ 0.09 % |
26/05 | 94.6065 ETN | ▲ 5.55 % |
27/05 | 95.7039 ETN | ▲ 1.16 % |
28/05 | 98.1502 ETN | ▲ 2.56 % |
29/05 | 103.62 ETN | ▲ 5.58 % |
30/05 | 111.3 ETN | ▲ 7.41 % |
31/05 | 112.12 ETN | ▲ 0.74 % |
01/06 | 112.14 ETN | ▲ 0.02 % |
02/06 | 94.9933 ETN | ▼ -15.29 % |
03/06 | 100.08 ETN | ▲ 5.36 % |
04/06 | 101.12 ETN | ▲ 1.03 % |
05/06 | 100.86 ETN | ▼ -0.26 % |
06/06 | 102.83 ETN | ▲ 1.95 % |
07/06 | 113.91 ETN | ▲ 10.78 % |
08/06 | 120.27 ETN | ▲ 5.59 % |
09/06 | 107.4 ETN | ▼ -10.7 % |
10/06 | 111.05 ETN | ▲ 3.39 % |
11/06 | 117.17 ETN | ▲ 5.52 % |
12/06 | 113.84 ETN | ▼ -2.84 % |
13/06 | 116.92 ETN | ▲ 2.7 % |
14/06 | 116.08 ETN | ▼ -0.72 % |
15/06 | 116.64 ETN | ▲ 0.48 % |
16/06 | 123.28 ETN | ▲ 5.69 % |
17/06 | 124 ETN | ▲ 0.58 % |
18/06 | 120.84 ETN | ▼ -2.54 % |
19/06 | 122.6 ETN | ▲ 1.46 % |
20/06 | 116.72 ETN | ▼ -4.8 % |
21/06 | 112.46 ETN | ▼ -3.65 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
new shekel Israel/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 82.564 ETN | ▼ -2.58 % |
03/06 — 09/06 | 94.1409 ETN | ▲ 14.02 % |
10/06 — 16/06 | 75.9985 ETN | ▼ -19.27 % |
17/06 — 23/06 | 81.4361 ETN | ▲ 7.15 % |
24/06 — 30/06 | 68.5218 ETN | ▼ -15.86 % |
01/07 — 07/07 | 85.5937 ETN | ▲ 24.91 % |
08/07 — 14/07 | 106.71 ETN | ▲ 24.67 % |
15/07 — 21/07 | 139.74 ETN | ▲ 30.95 % |
22/07 — 28/07 | 141.14 ETN | ▲ 1 % |
29/07 — 04/08 | 153.9 ETN | ▲ 9.04 % |
05/08 — 11/08 | 164.89 ETN | ▲ 7.14 % |
12/08 — 18/08 | 149.69 ETN | ▼ -9.22 % |
new shekel Israel/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 83.5412 ETN | ▼ -1.43 % |
07/2024 | 78.6122 ETN | ▼ -5.9 % |
08/2024 | 86.2428 ETN | ▲ 9.71 % |
09/2024 | 65.7087 ETN | ▼ -23.81 % |
10/2024 | 77.661 ETN | ▲ 18.19 % |
11/2024 | 81.5573 ETN | ▲ 5.02 % |
12/2024 | 45.4054 ETN | ▼ -44.33 % |
01/2025 | 57.2461 ETN | ▲ 26.08 % |
02/2025 | 42.6996 ETN | ▼ -25.41 % |
03/2025 | 23.4719 ETN | ▼ -45.03 % |
04/2025 | 45.3444 ETN | ▲ 93.19 % |
05/2025 | 45.9739 ETN | ▲ 1.39 % |
new shekel Israel/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 64.5109 ETN |
Tối đa | 85.8482 ETN |
Bình quân gia quyền | 76.4162 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 38.7998 ETN |
Tối đa | 97.4634 ETN |
Bình quân gia quyền | 61.1114 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 38.7998 ETN |
Tối đa | 160.87 ETN |
Bình quân gia quyền | 110.58 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến ILS/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: