Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại Groestlcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/GRS
Lịch sử thay đổi trong ILS/GRS tỷ giá
ILS/GRS tỷ giá
05 22, 2024
1 ILS = 0.49465427 GRS
▲ 0.61 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/Groestlcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong Groestlcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/GRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/GRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/Groestlcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ILS/GRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 9.64% (0.45116234 GRS — 0.49465427 GRS)
Thay đổi trong ILS/GRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 5.42% (0.46920776 GRS — 0.49465427 GRS)
Thay đổi trong ILS/GRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -34.97% (0.76066522 GRS — 0.49465427 GRS)
Thay đổi trong ILS/GRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -72.8% (1.818678 GRS — 0.49465427 GRS)
new shekel Israel/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái
new shekel Israel/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 0.49571507 GRS | ▲ 0.21 % |
25/05 | 0.50019347 GRS | ▲ 0.9 % |
26/05 | 0.50788757 GRS | ▲ 1.54 % |
27/05 | 0.51174888 GRS | ▲ 0.76 % |
28/05 | 0.5122555 GRS | ▲ 0.1 % |
29/05 | 0.50552484 GRS | ▼ -1.31 % |
30/05 | 0.5197135 GRS | ▲ 2.81 % |
31/05 | 0.53308662 GRS | ▲ 2.57 % |
01/06 | 0.55758296 GRS | ▲ 4.6 % |
02/06 | 0.55871638 GRS | ▲ 0.2 % |
03/06 | 0.53983381 GRS | ▼ -3.38 % |
04/06 | 0.50515512 GRS | ▼ -6.42 % |
05/06 | 0.50972951 GRS | ▲ 0.91 % |
06/06 | 0.50721221 GRS | ▼ -0.49 % |
07/06 | 0.51606038 GRS | ▲ 1.74 % |
08/06 | 0.52422867 GRS | ▲ 1.58 % |
09/06 | 0.52953784 GRS | ▲ 1.01 % |
10/06 | 0.53006 GRS | ▲ 0.1 % |
11/06 | 0.54009065 GRS | ▲ 1.89 % |
12/06 | 0.53850738 GRS | ▼ -0.29 % |
13/06 | 0.54182273 GRS | ▲ 0.62 % |
14/06 | 0.54414756 GRS | ▲ 0.43 % |
15/06 | 0.53829466 GRS | ▼ -1.08 % |
16/06 | 0.52266931 GRS | ▼ -2.9 % |
17/06 | 0.51438174 GRS | ▼ -1.59 % |
18/06 | 0.50605597 GRS | ▼ -1.62 % |
19/06 | 0.50348009 GRS | ▼ -0.51 % |
20/06 | 0.51190488 GRS | ▲ 1.67 % |
21/06 | 0.51235194 GRS | ▲ 0.09 % |
22/06 | 0.51315089 GRS | ▲ 0.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/Groestlcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
new shekel Israel/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.47646991 GRS | ▼ -3.68 % |
03/06 — 09/06 | 0.5220527 GRS | ▲ 9.57 % |
10/06 — 16/06 | 0.49619955 GRS | ▼ -4.95 % |
17/06 — 23/06 | 0.46586395 GRS | ▼ -6.11 % |
24/06 — 30/06 | 0.47985249 GRS | ▲ 3 % |
01/07 — 07/07 | 0.57418064 GRS | ▲ 19.66 % |
08/07 — 14/07 | 0.54463327 GRS | ▼ -5.15 % |
15/07 — 21/07 | 0.58997749 GRS | ▲ 8.33 % |
22/07 — 28/07 | 0.57859718 GRS | ▼ -1.93 % |
29/07 — 04/08 | 0.63684738 GRS | ▲ 10.07 % |
05/08 — 11/08 | 0.59993289 GRS | ▼ -5.8 % |
12/08 — 18/08 | 0.601238 GRS | ▲ 0.22 % |
new shekel Israel/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.48657456 GRS | ▼ -1.63 % |
07/2024 | 0.45188881 GRS | ▼ -7.13 % |
08/2024 | 0.39910206 GRS | ▼ -11.68 % |
09/2024 | 0.31480847 GRS | ▼ -21.12 % |
10/2024 | 0.31468557 GRS | ▼ -0.04 % |
11/2024 | 0.2764454 GRS | ▼ -12.15 % |
12/2024 | 0.27645137 GRS | ▲ 0 % |
01/2025 | 0.31200606 GRS | ▲ 12.86 % |
02/2025 | 0.2559985 GRS | ▼ -17.95 % |
03/2025 | 0.22354308 GRS | ▼ -12.68 % |
04/2025 | 0.29495438 GRS | ▲ 31.95 % |
05/2025 | 0.27591297 GRS | ▼ -6.46 % |
new shekel Israel/Groestlcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.45888309 GRS |
Tối đa | 0.5164814 GRS |
Bình quân gia quyền | 0.49093585 GRS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.35717453 GRS |
Tối đa | 0.5164814 GRS |
Bình quân gia quyền | 0.44423543 GRS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.35653151 GRS |
Tối đa | 0.93950447 GRS |
Bình quân gia quyền | 0.5604708 GRS |
Chia sẻ một liên kết đến ILS/GRS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: